phần:
câu 1: Trong đoạn văn đầu tiên của văn bản "Từ nhân dân mà ra", tác giả Võ Nguyên Giáp đã nhắc đến sự kiện lịch sử trọng đại diễn ra vào ngày 2/9/1945, đó là ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh sự kiện cờ Cách mạng nền đỏ sao Vàng trở thành Quốc kỳ của Tổ quốc, Hà Nội trở thành Thủ đô của nước Việt Nam độc lập, và sự hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng.
Tác giả Võ Nguyên Giáp là người trực tiếp tham gia và chứng kiến các sự kiện lịch sử này. Với cương vị là một trong những nhà lãnh đạo tài ba của Đảng và Nhà nước, ông đã đóng góp to lớn vào quá trình giành độc lập và xây dựng đất nước. Những trải nghiệm và quan sát của ông đã giúp tái hiện chân thực và đầy đủ các sự kiện lịch sử này.
câu 2: Trong bức thư gửi học sinh nhân ngày khai giảng năm học đầu tiên của nước Việt Nam độc lập, Bác Hồ thiết tha căn dặn: "Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai với các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em."
Mở đầu bức thư, Người khẳng định: "Ngày hôm nay là ngày khai trường đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa". Cách diễn đạt gây ấn tượng mạnh cho người đọc bởi giờ phút khai trường trang nghiêm, thiêng liêng của đất nước. Sau đó, Người vẽ ra hai viễn cảnh tương phản nhau: Trước hết, Người vẽ ra viễn cảnh tương lai tươi sáng nếu các em ra sức học tập: "Sau 80 năm dười ách nô lệ của thực dân Pháp, chúng ta giành lại được độc lập. Đó là nhờ sự hi sinh của biết bao nhiêu anh hùng liệt sĩ, sự hi sinh đó không thể nào kể xiết. Chính vì vậy, các em phải biết ơn những người đã hi sinh cho Tổ quốc, và lúc nào cũng phải giữ gìn nền độc lập." Viễn cảnh thứ hai là viễn cảnh tối tăm, ảm đạm nếu các em không chịu học hành, không biết quý trọng những gì mình đang có. Từ đó, Người đưa ra lời khuyên nhủ, nhắc nhở: "Các em được hưởng độc lập, tự do, ấy là nhờ sự hi sinh của biết bao nhiêu đồng chí đã chiến đấu, đổ xương máu để gây dựng nên. Vậy các em phải biết trân trọng và giữ gìn những gì mà mình đang có, phải ra sức học tập để mai sau góp phần xây dựng đất nước."
Trong đoạn trích, Bác Hồ đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh: "Người học trò nhỏ" với "chiến sĩ trẻ trên mặt trận văn hoá". Đây là một phép so sánh ngang bằng, nhằm nhấn mạnh vai trò của học sinh trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Họ là những người lính trên mặt trận văn hoá, góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp của dân tộc. Phép so sánh này giúp cho hình ảnh "người học trò nhỏ" trở nên giàu sức gợi hình, gợi cảm hơn. Đồng thời, nó cũng khẳng định tầm quan trọng của việc học tập đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Bên cạnh đó, Bác Hồ còn sử dụng phép ẩn dụ: "học tập là một cuộc chiến đấu". Phép ẩn dụ này giúp cho việc học tập trở nên hấp dẫn, lôi cuốn hơn. Nó khơi dậy ý chí quyết tâm, nghị lực phi thường của tuổi trẻ Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Như vậy, qua đoạn trích trên, Bác Hồ đã khẳng định vai trò to lớn của học sinh trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Đồng thời, Người cũng kêu gọi tuổi trẻ Việt Nam hãy ra sức học tập, rèn luyện để xứng đáng với niềm tin của Bác và sự kì vọng của đất nước.
câu 3: Tác giả Võ Nguyên Giáp sinh năm 1911, mất năm 2013; quê quán xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Ông là Đại tướng đầu tiên, Tổng Tư lệnh tối cao của Quân đội nhân dân Việt Nam, một nhà lãnh đạo quân sự, chính trị gia người Việt Nam, Đại tướng Nguyễn Chí Thanh từng nói: "Đồng chí Võ Nguyên Giáp là một vị tướng quý hiếm của dân tộc Việt Nam, một nhà quân sự tài ba mà đức độ hơn người". Trong suốt cuộc đời hoạt động Cách Mạng của mình, ông được Đảng, Nhà nước trao tặng nhiều danh hiệu vinh dự cao quý như: Huân chương Sao vàng, Huân chương Hồ Chí Minh, Huân chương Quân công hạng nhất,...
Đoạn trích nằm trong Hồi kí Cách mạng tập 1, xuất bản năm 1977, kể về những kỉ niệm sâu sắc của tác giả trong quá trình tham gia Cách mạng.
Thể loại hồi kí là một thể loại văn học mà ở đó, tác giả sẽ đóng vai trò là người trần thuật, kể lại những sự kiện có thật xảy ra trong quá khứ mà bản thân tác giả đã từng chứng kiến hoặc trải qua. Sự kiện được kể là sự kiện lịch sử có thật, gắn liền với quá trình phát triển của xã hội, của dân tộc; còn cái tôi - người kể chuyện trong Hồi kí là cái tôi nhân danh sự thật, tức là nó vừa mang dấu ấn của cái tôi tác giả, vừa coi trọng tính chân thực của câu chuyện.
Trong đoạn trích, tính xác thực của thể loại hồi kí được thể hiện qua các yếu tố:
* Yếu tố thời gian và địa điểm: Đoạn trích ghi rõ ngày tháng diễn ra sự kiện: "ngày mùng 2 tháng 9, bác ra mắt mấy chục vạn đồng bào thủ đô tại quảng trường ba đình", "ngày mùng 2 tháng 9, bác ra mắt mấy chục vạn đồng bào thủ đô tại quảng trường ba đình" và địa điểm cụ thể: Quảng trường Ba Đình, Hà Nội. Điều này giúp người đọc dễ dàng xác định được thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện, tăng tính xác thực cho câu chuyện.
* Nhân vật và sự kiện: Nhân vật chính trong đoạn trích là Bác Hồ, Nguyễn Hải Thần, quân Tưởng, quân Pháp, quân Anh. Những sự kiện quan trọng như Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đều được nhắc đến một cách rõ ràng, cụ thể.
* Chi tiết cụ thể: Đoạn trích cung cấp những chi tiết cụ thể về hành động của các nhân vật, ví dụ như việc Nguyễn Hải Thần bám theo quân Tưởng, định dâng đất nước ta cho bọn Quốc dân Đảng Trung Hoa hay việc quân Pháp quay lại Sài Gòn, tiếng súng xâm lược lại nổ. Những chi tiết này góp phần tạo nên bức tranh lịch sử chân thực, sinh động.
* Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân: Tác giả cũng bộc lộ cảm xúc của mình khi chứng kiến sự kiện lịch sử, ví dụ như "không một chút nghỉ ngơi, những chiến sĩ giải phóng quân ở miền Bắc lại cùng hàng ngàn thanh niên ưu tú lên đường tiếp tục cuộc nam tiến". Điều này cho thấy sự tận mắt chứng kiến và trải nghiệm của tác giả, khiến câu chuyện trở nên chân thực hơn.
Nhìn chung, đoạn trích "Ngày 2 tháng 9..." đã thể hiện rất rõ tính xác thực của thể loại hồi kí. Qua những chi tiết cụ thể, chân thực và cảm xúc của tác giả, người đọc có thể cảm nhận được không khí hào hùng của ngày lễ Độc lập, đồng thời hiểu rõ hơn về những khó khăn, thử thách mà dân tộc ta đã phải vượt qua để giành được độc lập, tự do.
câu 4: Trong đoạn trích Từ nhân dân mà ra, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã nêu bật vai trò to lớn của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Ông nhấn mạnh rằng nhờ có sự ủng hộ của nhân dân, chúng ta mới có thể giành được thắng lợi vẻ vang.
Nhan đề "Từ nhân dân mà ra" mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh đúng tinh thần của cuộc kháng chiến. Nó thể hiện niềm tin và khát vọng của Đảng và Bác Hồ về tương lai tươi sáng của đất nước. Đồng thời, nó cũng là lời khẳng định về vai trò to lớn của nhân dân trong cuộc kháng chiến.
Trước hết, nhân dân là nguồn sức mạnh vô tận của cuộc kháng chiến. Họ đã đóng góp rất nhiều công sức, xương máu cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Hàng triệu người dân đã tình nguyện tham gia vào lực lượng vũ trang, trực tiếp cầm súng chiến đấu với kẻ thù. Bên cạnh đó, họ cũng đóng góp rất nhiều lương thực, thực phẩm, thuốc men,... cho quân đội. Nhờ có sự ủng hộ của nhân dân, quân đội ta mới có thể vững mạnh, đánh bại kẻ thù.
Thứ hai, nhân dân là chỗ dựa tinh thần vững chắc của quân đội. Trong suốt cuộc kháng chiến, quân đội ta luôn nhận được sự cổ vũ, động viên to lớn từ nhân dân. Những lời động viên, khích lệ của nhân dân đã tiếp thêm sức mạnh cho quân đội ta vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, giành thắng lợi cuối cùng.
Cuối cùng, nhân dân là mục tiêu chiến đấu của quân đội. Chúng ta chiến đấu vì độc lập, tự do của Tổ quốc, vì hạnh phúc của nhân dân. Chính vì vậy, trong quá trình chiến đấu, quân đội ta luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, sẵn sàng hi sinh tất cả để bảo vệ quê hương, đất nước.
Nhan đề "Từ nhân dân mà ra" đã thể hiện một cách chân thực và sâu sắc vai trò của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Nó là lời khẳng định về sức mạnh to lớn của nhân dân, là động lực tinh thần to lớn giúp quân đội ta giành thắng lợi vẻ vang.
câu 5: Võ Nguyên Giáp là đại tướng đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam, ông tham gia và gắn bó với quá trình xây dựng, trưởng thành và chiến thắng của quân đội ta. Ông là một nhà chỉ huy quân sự, chính khách, nhà hoạt động chính trị, nhà văn hóa, nhà văn lỗi lạc của Việt Nam. Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp của mình, Võ Nguyên Giáp đã có nhiều đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc.
Ông là người trực tiếp chỉ huy nhiều chiến dịch lớn trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, góp phần quan trọng vào thắng lợi vẻ vang của dân tộc. Đồng thời, ông cũng là người đặt nền móng cho nghệ thuật quân sự Việt Nam đương đại và có nhiều cống hiến trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
Trong giai đoạn đầu xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, Võ Nguyên Giáp đã tập hợp những nhóm vũ trang lẻ tẻ, thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân gồm 3 trung đội với 34 người, biên chế thành 3 tiểu đội. Đây là tổ chức tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân đã nhanh chóng phát triển lực lượng, mở rộng địa bàn hoạt động, phối hợp với các lực lượng vũ trang địa phương đánh bại nhiều đồn bốt của địch, giành chính quyền ở nhiều vùng nông thôn. Đến cuối năm 1944, lực lượng vũ trang đã phát triển lên hàng chục vạn người, chia thành nhiều đơn vị tương đương tiểu đoàn, trung đoàn, hoạt động rộng rãi trên khắp các chiến trường trong cả nước.
Để đáp ứng yêu cầu chỉ đạo chiến tranh ngày càng cao, tháng 11/1945, Hội nghị Trung ương Đảng mở rộng đã quyết định thành lập Bộ Quốc phòng, Tổng cục Chính trị và Tổng cục Quân sự, do Đại tướng Võ Nguyên Giáp phụ trách. Đây là bước ngoặt quan trọng trong xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của Quân đội ta.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp Võ Nguyên Giáp trở thành một nhà lãnh đạo quân sự tài ba là khả năng vận dụng sáng tạo phương châm đánh địch. Ông đã nghiên cứu kỹ lưỡng đặc điểm của từng trận đánh, từng chiến dịch, từ đó đưa ra những phương án tấn công phù hợp. Ví dụ, trong Chiến dịch Điện Biên Phủ, ông đã sử dụng phương châm "đánh chắc thắng chắc" để hạn chế tối đa tổn thất cho quân ta, đồng thời buộc địch phải đầu hàng. Nhờ đó, chúng ta đã giành thắng lợi vang dội, chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp trên đất nước ta.
Ngoài ra, Võ Nguyên Giáp cũng rất coi trọng công tác chính trị, tư tưởng trong quân đội. Ông luôn quan tâm chăm lo đời sống vật chất, tinh thần của cán bộ, chiến sĩ, tạo động lực để họ chiến đấu và chiến thắng.
Có thể khẳng định rằng, Võ Nguyên Giáp là một nhà lãnh đạo quân sự tài ba, có đóng góp to lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng, bảo vệ Tổ quốc. Những phẩm chất cao quý của ông mãi là tấm gương sáng ngời cho các thế hệ cán bộ, chiến sĩ noi theo.
Bên cạnh đó, Võ Nguyên Giáp cũng là một nhà văn hóa, nhà văn lỗi lạc của dân tộc. Ông đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Võ Nguyên Giáp là một nhà lãnh đạo tài ba, có đóng góp to lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng, bảo vệ Tổ quốc. Ông là tấm gương sáng ngời cho các thế hệ cán bộ, chiến sĩ noi theo.
phần:
câu 1: Tác giả Nguyễn Ngọc Tư là cây bút trẻ của mảnh đất Cà Mau xinh đẹp, với tài văn chương đem đến cho độc giả sự mềm mại, bình dị, gần gũi đậm chất Nam Bộ. Các tác phẩm của nhà văn mang đẫm cái chất miền quê, tình của làng của đất xoay quanh những câu chuyện đời thường nhưng lại có sức hút đặc biệt lôi cuốn vì bởi cái nhìn đầy chân thật và nhân hậu về những mảnh đời bất hạnh có cuộc đời đầy éo le. Trong đó, truyện ngắn “Áo Tết” là một trong những truyện ngắn tiêu biểu của Nguyễn Ngọc Tư.
“Áo tết” được kể qua góc nhìn của bé Em, thông qua cuộc nói chuyện của hai chị em về chiếc áo tết mới. Bé Em sinh ra trong một gia đình khá giả, có điều kiện, sống trong cuộc sống an nhàn, hạnh phúc. Còn đối với Bích, cô bạn hàng xóm thân thiết của bé Em thì lại có hoàn cảnh đáng thương, bố mất sớm, mẹ phải đi làm xa, nên Bích ở với bà nội. Hai em chơi thân với nhau từ nhỏ, nhưng do hoàn cảnh gia đình khác nhau nên đôi lúc Bé Em cũng cảm thấy ngại với Bích, sợ rằng khi đi chơi sẽ để bạn phải thiệt thòi.
Đến ngày tết, Bé Em được mẹ mua cho một chiếc áo tết mới, vô cùng xinh xắn, nên Bé Em đã sang khoe luôn với Bích, muốn rủ Bích sang mùng 1 sang nhà mình mặc thử, nhưng khi nghe Bích e dè nhắc đến chuyện không có gì mặc đi chơi, Bé Em liền chạy về nhà lấy cho Bích chiếc váy đồng phục của chị Hai mặc vừa, rồi sau đó lại chạy về nhà lấy thêm chiếc áo hoa ở nhà Bích mặc kèm với chiếc váy đồng phục sao cho ấm cúng, hợp lý.
Cuối cùng vào ngày tết, cả hai cùng nhau đi chơi, Bích còn tưởng rằng chiếc áo Hoa là của Bé Em, vì nhìn nó rất đẹp, thế là Bích càng thêm quý chiếc áo này. Sau đó, Bích còn giúp Bé Em che giấu đi chiếc áo đồng phục cũ kỹ của mình, không để ai thấy, càng cho thấy tình bạn khăng khít, gắn bó, chân chính, không vì lợi ích bản thân, hoàn cảnh mà ganh đua hay đố kị.
Tác giả đã xây dựng hình ảnh hai nhân vật Bé Em và Bích vô cùng đặc sắc, nổi bật lên tình bạn hồn nhiên, ngây thơ, trong sáng mà chân thành. Bé Em tuy có điều kiện, nhưng không hề kiêu ngạo, khinh khỉnh, mà ngược lại thích khoe những thứ mình có với Bích, nhưng lại giấu nhẹm đi cái áo đồng phục cũ kĩ của mình, thể hiện rõ ràng nhất về tình bạn tuyệt vời, không so đo thiệt hơn.
Còn Bích, tuy hoàn cảnh khó khăn, nhưng vẫn luôn vui vẻ, lạc quan, nhường nhịn hết mực cho bạn mình, khi Bé Em khoe chiếc áo tết, Bích cũng không hỏi về chiếc áo hoa lộng lẫy kia, mà chỉ lo lắng về chiếc áo cũ của mình sẽ khiến bạn thất vọng. Cả hai nhân vật đều hiện lên với tính cách vô cùng đáng yêu, trong sáng, và tốt bụng, dễ dàng chiếm được thiện cảm của người đọc.
Với ngôi kể thứ ba, người đọc có thể chứng kiến toàn bộ diễn biến tâm lí của nhân vật, từ đó vẽ lên bức tranh về tình bạn tuyệt vời giữa Bé Em và Bích. Không chỉ vậy, người đọc còn cảm nhận sâu sắc về hoàn cảnh đáng thương của Bích, từ đó càng thêm yêu mến cô bé này hơn.
Hình ảnh chiếc áo tết chính là hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, thể hiện rõ ràng nhất chủ đề của tác phẩm. Chiếc áo tết vốn là món đồ tượng trưng cho sự sung túc, đủ đầy, niềm vui, hạnh phúc trong dịp lễ quan trọng mỗi năm, thế nhưng lại bị che giấu đi bởi một chiếc áo đồng phục cũ kĩ. Điều đó đã làm cho người đọc cảm thấy xót xa cho hoàn cảnh đáng thương của Bích, đồng thời cũng cảm phục trước tấm lòng cao thượng của Bé Em, sẵn sàng bỏ đi niềm vui của bản thân để nghĩ cho cảm xúc của bạn bè.
Nhờ đó, chúng ta càng thấm thía hơn giá trị của tình bạn chân chính, sâu sắc, bền vững giữa những đứa trẻ, dù còn nhỏ tuổi nhưng đã hiểu chuyện, biết quan tâm đến người khác, hy sinh lợi ích cá nhân vì bạn bè. Truyện ngắn “Áo tết” đem đến hi vọng về một tương lai tươi đẹp, tràn ngập niềm vui, hạnh phúc, không còn nghèo đói, đau khổ.
phần:
câu 2: Trong xã hội hiện nay, khi mà những giá trị đạo đức đang bị mai một dần, thì việc giữ gìn phẩm chất, nhân cách của mỗi cá nhân càng trở nên quan trọng. Danh dự được coi là thước đo cho nhân cách của mỗi người. Vì vậy, câu nói “Phải sống sao cho khỏi phải xót xa ân hận vì những chuyện đã xảy ra trong quá khứ” gợi lên nhiều suy ngẫm sâu sắc.
Danh dự là lòng tự trọng, ý thức tôn trọng bản thân và giữ gìn phẩm giá tốt đẹp của mình. Người có lòng tự trọng luôn biết cách bảo vệ danh dự của mình bằng mọi giá bởi lẽ đối với họ, danh dự còn quý hơn cả mạng sống. Họ sẵn sàng hy sinh tính mạng để bảo vệ danh dự, phẩm giá của mình. Ngược lại, kẻ không có lòng tự trọng là kẻ bán rẻ danh dự vì những lợi ích vật chất tầm thường.
Trong cuộc sống, chúng ta cần phải sống sao cho đúng đắn, phù hợp với lương tâm của một con người. Chúng ta cần phải biết tôn trọng bản thân mình trước thì mới có thể tôn trọng người khác và tôn trọng những thứ xung quanh mình. Khi chúng ta tôn trọng bản thân mình, chúng ta sẽ nhận được sự tôn trọng từ người khác. Điều này cũng đồng nghĩa với việc chúng ta sẽ tránh được những cảm giác hối tiếc, xót xa vì những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Sống có danh dự là lối sống tích cực mà mỗi người cần hướng tới. Sống có danh dự đòi hỏi chúng ta phải biết tôn trọng bản thân và những người xung quanh, luôn làm những điều đúng đắn, không làm những điều trái với lương tâm. Khi chúng ta sống có danh dự, chúng ta sẽ nhận được sự tôn trọng và yêu mến từ mọi người xung quanh.
Tuy nhiên, trong cuộc sống vẫn còn có nhiều người không có lòng tự trọng, sẵn sàng bán rẻ danh dự, phẩm giá của mình vì những lợi ích vật chất trước mắt. Những người như thế thật đáng chê trách.
Mỗi người học sinh chúng ta cần phải hiểu rõ tầm quan trọng của việc sống có danh dự. Chúng ta cần phải rèn luyện bản thân mình, luôn làm những điều đúng đắn, không làm những điều trái với lương tâm. Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần phải giúp đỡ những người xung quanh mình, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn.
Câu nói trên đã nhắc nhở chúng ta hãy sống sao cho xứng đáng với bản thân mình, với gia đình và xã hội. Mỗi người hãy cùng chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp, nơi mà mọi người đều sống có danh dự, có phẩm giá.