câu 5: . Xác định thể thơ của đoạn trích trên?
→ Thể thơ: lục bát
. Đoạn trích trên sử dụng những phương thức biểu đạt nào?
→ Phương thức biểu đạt: Biểu cảm, tự sự
. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ sau:
Hoa còn phong nhụy ong ve vãn,
Gió đã phai hương bướm tả tơi.
→ Biện pháp tu từ: Nhân hóa "ong ve vãn", "gió phai hương"
Tác dụng: Làm cho hình ảnh trở nên sinh động hơn, gợi lên vẻ đẹp tươi tắn của mùa xuân. Qua đó, ta thấy được tâm trạng buồn bã, chán nản khi tuổi xuân đang dần trôi qua mà không có một mối tình trọn vẹn.
. Anh/chị hiểu như thế nào về nội dung hai câu thơ sau:
Thương thay phận gái cũng là người,
Nỡ bỏ xuân xanh quá nửa đời.
→ Nội dung hai câu thơ: Tác giả Hồ Xuân Hương muốn nói đến số phận bất hạnh của người phụ nữ xưa. Họ phải chịu nhiều cay đắng, tủi nhục, bị coi thường, chà đạp.
câu 1: Thể thơ: lục bát
câu 2: - Phương thức xuất hiện của chủ thể trữ tình trong bài thơ: ẩn danh
câu 3: Câu hỏi 1:
- Biện pháp tu từ đối: "hoa" - "gió", "phong nhụy" - "hương".
- Tác dụng:
+ Tạo sự cân xứng về cấu trúc, tăng tính nhạc cho câu thơ.
+ Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ đẹp tươi mới của hoa và sự tàn phai của gió; giữa sự quyến rũ của nhụy hoa và sự nhạt phai của hương thơm.
+ Gợi lên nỗi buồn, tiếc nuối trước sự tàn phai của thời gian, tuổi trẻ.
Câu hỏi 2:
- Nội dung chính: Đoạn trích thể hiện tâm trạng buồn bã, chán chường của nhân vật trữ tình khi phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi. Nhân vật cảm thấy cuộc đời như một vòng luẩn quẩn, không có lối thoát.
- Chủ đề: Đoạn trích thể hiện chủ đề về số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa. Họ bị ràng buộc bởi những lễ giáo phong kiến, phải chịu nhiều thiệt thòi, bất công.
Câu hỏi 3:
- Hai câu thơ cuối bài sử dụng phép đối để tạo nên sự tương phản giữa hình ảnh "thợ trời" và "xuân xanh".
- Hình ảnh "thợ trời" gợi liên tưởng đến sự vô thường, ngắn ngủi của kiếp người. Xuân xanh được ví như một thứ tài sản quý giá nhưng lại dễ dàng bị cướp đi bởi bàn tay của kẻ khác. Điều này khiến nhân vật trữ tình càng thêm xót xa, tiếc nuối.
- Phép đối góp phần làm nổi bật chủ đề của đoạn trích: số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa.
câu 4: Chủ đề của bài thơ "Thương Thay Phận Gái" là sự than thở và tiếc nuối về cuộc sống khó khăn và bất công mà phụ nữ phải đối mặt trong xã hội xưa. Bài thơ thể hiện lòng nhân ái và đồng cảm sâu sắc đối với những người phụ nữ bị áp đặt bởi quy tắc xã hội và giới hạn truyền thống.
câu 5: : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.
: Theo tác giả, "thân em" giống như tấm lụa đào, phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
: Biện pháp tu từ so sánh: Thân em như tấm lụa đào - Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai. Tác dụng: nhấn mạnh vẻ đẹp, phẩm chất cao quý của người con gái nhưng lại không được coi trọng, bị chà đạp, vùi dập.
: Nội dung chính của bài ca dao là nói lên số phận bất hạnh, đáng thương của người phụ nữ xưa. Họ phải chịu nhiều thiệt thòi, bất công, ngang trái trong cuộc sống.
: Hai câu cuối thể hiện tâm trạng buồn bã, chán chường của người phụ nữ khi phải chịu cảnh chung chồng. Họ cảm thấy mình chỉ là một món đồ chơi, một thứ hàng hóa để mua bán, trao đổi. Họ không được quyền tự do lựa chọn đối tượng kết hôn, mà phải tuân theo sự sắp đặt của cha mẹ, của xã hội. Điều này khiến họ cảm thấy vô cùng bất lực, bế tắc.
: Bài ca dao sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày của nhân dân lao động. Cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh độc đáo đã góp phần làm cho bài ca dao thêm sinh động, hấp dẫn, đồng thời truyền tải hiệu quả nội dung tư tưởng của tác phẩm.