câu 1: Vị vua đầu tiên của nhà Trần là Trần Cảnh, ông còn được biết đến với tên gọi Trần Thái Tông. Ông giữ ngôi từ ngày 10 tháng 1 năm 1226 đến ngày 30 tháng 3 năm 1258.
câu 2: Thời nhà Trần, cả nước Đại Việt được chia thành 12 lộ. Dưới lộ có các phủ và châu. Danh sách các lộ cụ thể không được ghi chép đầy đủ, nhưng theo An Nam chí lược của Lê Tắc, thời Trần có tới 15 lộ.
câu 3: Tác giả của bộ "Đại Việt sử kí" là Lê Văn Hưu. Ông đã biên soạn bộ sử này vào năm 1272, gồm 30 quyển, và đây là bộ chính sử đầu tiên có giá trị của nước ta.
câu 4: Năm 1341, nhà Trần ban hành bộ luật mới có tên là “Quốc triều hình luật”.
câu 5: Người sáng lập ra thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là vua Trần Nhân Tông.
câu 6: Thầy thuốc nổi tiếng thời Trần là Tuệ Tĩnh, ông là tác giả của bộ sách “Nam dược thần hiệu”, tổng kết việc chữa bệnh bằng thuốc nam.
câu 7: Nhà Trần thực hiện chế độ hôn nhân nội tộc nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi và tài sản của dòng họ, đồng thời duy trì sự thuần khiết về huyết thống trong gia đình quý tộc. Việc kết hôn giữa các thành viên trong cùng một dòng họ giúp củng cố quyền lực và ảnh hưởng của gia đình, đồng thời tránh việc phân tán tài sản ra ngoài. Điều này cũng góp phần tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho triều đại.
câu 8: Chế độ thái thượng hoàng dưới thời Trần là một đặc điểm nổi bật trong tổ chức chính quyền của triều đại này. Thái thượng hoàng là danh hiệu được dùng để chỉ các vị vua đã nhường ngôi cho con nhưng vẫn giữ quyền lực và ảnh hưởng trong việc quản lý đất nước.
Cụ thể, các vua thời Trần thường nhường ngôi sớm cho con trai của mình và tự xưng là thái thượng hoàng, cùng với vua (con) quản lý đất nước. Điều này cho phép các vua già có thể tiếp tục tham gia vào việc điều hành chính trị mà không cần phải trực tiếp nắm giữ ngôi vị.
Chế độ này không chỉ giúp duy trì quyền lực trong tay các thành viên của dòng họ Trần mà còn củng cố sự ổn định cho triều đại, tạo điều kiện cho việc kế thừa quyền lực một cách suôn sẻ. Thái thượng hoàng cũng có thể can thiệp vào các quyết định quan trọng, đảm bảo rằng các chính sách và đường lối trị nước vẫn được tiếp tục theo hướng mà họ mong muốn.
câu 9: Trong xã hội thời Trần, tầng lớp quý tộc (bao gồm vua và quan lại) có nhiều đặc quyền và nắm giữ những chức vụ chủ chốt trong bộ máy chính quyền. Hầu hết các chức vụ quan trọng trong triều đình đều được giao cho các vương hầu quý tộc nhà Trần, điều này giúp củng cố quyền lực tập trung trong tay nhà nước trung ương.
câu 10: Người sáng lập ra thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là vua Trần Nhân Tông. Ông đã thành lập thiền phái này sau khi nhường ngôi cho con và lên núi Yên Tử tu hành, nghiên cứu giáo lý nhà Phật. Thiền phái Trúc Lâm mang tư tưởng "nhập thế", "tu tại tâm", kết hợp giữa đạo Phật và triết lý nhân sinh dân tộc.
câu 11: Tác giả của câu nói “Nếu bệ hạ muốn hàng giặc thì trước hãy chém đầu thần rồi hãy hàng” là Trần Quốc Tuấn.
câu 12: Khi quân Mông Cổ tiến vào Thăng Long năm 1258, vua Trần đã chỉ đạo nhân dân thực hiện chủ trương “vườn không nhà trống”. Điều này có nghĩa là nhân dân phải tạm rút hết khỏi kinh thành Thăng Long, nhằm tạo điều kiện cho quân đội nhà Trần dễ dàng phản công và làm cho quân Mông Cổ rơi vào tình thế khó khăn khi chiếm đóng một thành phố trống rỗng.
câu 13: Tác giả của câu nói “Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo” là Trần Thủ Độ.
câu 14: Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên ở thế kỷ XIII gắn liền với sự lãnh đạo của vương triều Trần. Dưới sự chỉ huy của các tướng lĩnh nổi bật như Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo), triều Trần đã tổ chức và lãnh đạo các cuộc kháng chiến thành công, bảo vệ độc lập và chủ quyền của đất nước.
câu 15: Tháng 1 năm 1258, khi 3 vạn quân Mông Cổ xâm lược Đại Việt, trước thế giặc mạnh, vua Trần Thái Tông đã quyết định khẩn trương chuẩn bị kháng chiến. Ông đã xuống chiếu cho toàn dân sắm sửa vũ khí, tổ chức lực lượng, đồng thời cử Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn thống lĩnh đại quân cùng nhân dân cả nước đánh giặc, giữ nước. Nhận thấy không thể đối đầu trực diện với quân Mông Cổ thiện chiến, vua Trần đã chỉ đạo quân và dân các lộ từng bước chặn giặc, bảo toàn lực lượng và tổ chức rút lui để chuẩn bị cho các cuộc phản công sau này. Quyết định này đã giúp bảo toàn quân lực và tạo điều kiện cho cuộc kháng chiến giành thắng lợi tại Đông Bộ Đầu.
câu 16: Để đối phó với thế mạnh của quân Mông - Nguyên, cả ba lần nhà Trần đều thực hiện kế sách "vườn không nhà trống". Kế sách này bao gồm việc tạm rút lui khỏi kinh thành Thăng Long, mang của cải đi giấu hoặc chôn xuống đất để nơi đó trở nên trống không. Điều này nhằm làm suy yếu quân địch, khiến chúng gặp khó khăn trong việc tiếp tế lương thực và hậu cần, từ đó tạo điều kiện cho quân Trần có thể chớp thời cơ tấn công khi quân Mông - Nguyên đã suy yếu.
Kế sách "vườn không nhà trống" đã phát huy tác dụng lớn trong việc làm hao tổn sức lực của quân xâm lược, đồng thời thể hiện sự đoàn kết và quyết tâm kháng chiến của toàn dân. Nhờ vào sự lãnh đạo tài tình của Trần Hưng Đạo và chiến lược đúng đắn, nhà Trần đã giành được thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên.
câu 17: Nội dung không phản ánh đúng kế sách đánh giặc của nhà Trần trong ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên xâm lược là việc không có sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt cho mỗi cuộc kháng chiến. Thực tế, nhà Trần đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và toàn diện, từ chiến lược, chiến thuật đến tinh thần quyết tâm của toàn dân. Kế sách "Vườn không nhà trống" và sự lãnh đạo tài tình của Trần Hưng Đạo là những yếu tố quan trọng giúp nhà Trần giành chiến thắng.
câu 18: Quốc hiệu của nước ta dưới thời nhà Hồ là Đại Ngu. Quốc hiệu này được sử dụng từ năm 1400, khi Hồ Quý Ly lên nắm quyền. Chữ "Ngu" trong quốc hiệu này có nghĩa là "sự yên vui, hòa bình".
câu 19: Vào cuối thế kỉ XIV, nhà Trần rơi vào tình trạng suy yếu nghiêm trọng. Kinh tế giảm sút do nhà nước không còn quan tâm đến sản xuất nông nghiệp, không chăm lo tu sửa các công trình thủy lợi, dẫn đến nhiều năm mất mùa và đói kém. Ruộng đất của nông dân bị thu hẹp, thuế má nặng nề, khiến đời sống nhân dân cực khổ.
Trong khi đó, vua, quan và quý tộc nhà Trần lại lao vào cuộc sống ăn chơi sa đọa, không quan tâm đến đời sống của nhân dân. Sự tham lam và nịnh thần trong triều đình làm rối loạn kỷ cương phép nước, dẫn đến tình trạng xã hội bất ổn định. Các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra, phản ánh sự bất mãn của nhân dân trước tình hình khốn khó.
Nhà Trần không còn đóng vai trò tích cực và tiến bộ như nửa đầu thế kỉ XIV, và sự sụp đổ của triều đại này trở nên không thể tránh khỏi.
câu 20: Người sáng lập ra nhà Hồ là Hồ Quý Ly, một đại quý tộc và đại thần của nhà Trần.
câu 1: Vị vua đầu tiên của nhà Trần là Trần Cảnh, ông còn được biết đến với tên gọi Trần Thái Tông. Ông giữ ngôi từ ngày 10 tháng 1 năm 1226 đến ngày 30 tháng 3 năm 1258.
câu 2: Thời nhà Trần, cả nước Đại Việt được chia thành 12 lộ. Dưới lộ là các phủ và châu, nhưng cụ thể số lượng phủ không được ghi chép rõ ràng trong tài liệu. Tuy nhiên, theo một số tài liệu, vào cuối đời Trần có thể có tới 20 phủ lộ - trấn.
câu 3: Tác giả của bộ "Đại Việt sử kí" là Lê Văn Hưu. Ông đã biên soạn bộ sử này vào năm 1272, gồm 30 quyển, và đây là bộ chính sử đầu tiên có giá trị của nước ta.
câu 4: Năm 1341, nhà Trần ban hành bộ luật mới có tên là “Quốc triều hình luật”.
câu 5: Người sáng lập ra thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là vua Trần Nhân Tông.
câu 6: Thầy thuốc nổi tiếng thời Trần là Tuệ Tĩnh, ông là tác giả của bộ sách "Nam dược thần hiệu", tổng kết việc chữa bệnh bằng thuốc nam.
câu 7: Nhà Trần thực hiện chế độ hôn nhân nội tộc nhằm mục đích bảo vệ và duy trì quyền lực của dòng họ, cũng như giữ gìn tài sản và quyền lợi trong gia đình. Việc kết hôn giữa các thành viên trong cùng một dòng tộc giúp củng cố mối quan hệ huyết thống, tạo sự đoàn kết và gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình, đồng thời ngăn chặn sự phân tán tài sản ra ngoài dòng họ. Điều này cũng góp phần duy trì sự ổn định và phát triển của triều đại, bảo vệ các giá trị văn hóa và truyền thống của dân tộc.
câu 8: Chế độ thái thượng hoàng dưới thời Trần là một đặc điểm nổi bật trong tổ chức chính quyền của triều đại này. Thái thượng hoàng là danh hiệu dành cho các vua đã nhường ngôi cho con nhưng vẫn giữ quyền lực và ảnh hưởng trong việc quản lý đất nước. Thời Trần, các vua thường nhường ngôi sớm cho con trai và tự xưng là thái thượng hoàng, cùng với vua (con) quản lý việc triều chính.
Chế độ này không chỉ thể hiện sự chuyển giao quyền lực trong gia đình hoàng tộc mà còn giúp củng cố quyền lực của triều đình, duy trì sự ổn định chính trị. Thái thượng hoàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong các quyết định lớn của quốc gia, đồng thời tạo điều kiện cho các thế hệ vua trẻ có thời gian học hỏi và chuẩn bị cho việc lãnh đạo đất nước. Điều này phản ánh sự linh hoạt trong tổ chức chính quyền và cách thức trị nước của triều Trần.
câu 9: Trong xã hội thời Trần, tầng lớp quý tộc (bao gồm vua và quan lại) có nhiều đặc quyền và nắm giữ những chức vụ chủ chốt trong bộ máy chính quyền. Hầu hết các chức vụ quan trọng trong triều đình đều được giao cho các vương hầu quý tộc nhà Trần, do đó quyền lực tập trung trong tay nhà nước trung ương và củng cố sự vững chắc của vương triều.
câu 10: Người sáng lập ra thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là vua Trần Nhân Tông.
câu 11: Tác giả của câu nói "Nếu bệ hạ muốn hàng giặc thì trước hãy chém đầu thần rồi hãy hàng" là Trần Quốc Tuấn.
câu 12: Khi quân Mông Cổ tiến vào Thăng Long năm 1258, vua Trần đã chỉ đạo nhân dân thực hiện chủ trương "vườn không nhà trống". Chủ trương này yêu cầu nhân dân tạm rút hết khỏi kinh thành Thăng Long để quân địch không thể chiếm được lương thực và tài sản, từ đó tạo điều kiện cho quân đội nhà Trần phản công và đánh bại quân Mông Cổ.
câu 13: Tác giả của câu nói "Đầu thần chưa rơi xuống đất, xin bệ hạ đừng lo" là Trần Thủ Độ.
câu 14: Thắng lợi của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên ở thế kỷ XIII gắn liền với sự lãnh đạo của vương triều Trần. Dưới sự chỉ huy của các tướng lĩnh nổi bật như Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo), triều Trần đã tổ chức và lãnh đạo nhân dân đánh bại các cuộc xâm lược của đế quốc Mông - Nguyên, bảo vệ độc lập và chủ quyền của đất nước.
câu 15: Tháng 1 năm 1258, khi 3 vạn quân Mông Cổ xâm lược Đại Việt, trước thế giặc mạnh, vua Trần Thái Tông đã quyết định khẩn trương chuẩn bị kháng chiến. Ông đã xuống chiếu cho toàn dân sắm sửa vũ khí và tổ chức lực lượng để đánh giặc. Nhận thấy không thể đối đầu trực diện với quân Mông Cổ thiện chiến, vua Trần đã chỉ đạo quân và dân các lộ từng bước chặn giặc, làm giảm nhịp độ tiến công của chúng, đồng thời tổ chức cho quân chủ lực triều đình rút lui, bảo toàn lực lượng và có thời gian bàn phương lược phản công. Quyết định này đã giúp quân và dân Đại Việt giành thắng lợi trong trận Đông Bộ Đầu, đánh bại quân xâm lược Mông Cổ.
câu 16: Để đối phó với thế mạnh của quân Mông - Nguyên, cả ba lần nhà Trần đều thực hiện kế sách "vườn không nhà trống". Kế sách này bao gồm việc chủ động tiến công sang đất Tống, sau đó rút lui về phòng vệ trong nước, nhằm chớp thời cơ khi quân địch suy yếu do thiếu lương thực. Nhà Trần đã tận dụng điểm yếu chí tử của quân Mông - Nguyên, khiến chúng hao tổn sức lực và rơi vào tình trạng đói khát.
Ngoài ra, sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt, tinh thần đoàn kết của toàn dân và sự lãnh đạo tài tình của Trần Hưng Đạo cũng là những yếu tố quan trọng giúp nhà Trần đánh bại quân xâm lược mạnh mẽ này. Từ đó, kế sách "vườn không nhà trống" đã phát huy tác dụng, góp phần vào thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên.
câu 17: Nội dung không phản ánh đúng kế sách đánh giặc của nhà Trần trong ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên xâm lược là việc cho rằng nhà Trần không có sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt. Trên thực tế, nhà Trần đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ chiến lược, chiến thuật đến tinh thần đoàn kết của toàn dân, điều này đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cả ba cuộc kháng chiến.
câu 18: Quốc hiệu của nước ta dưới thời nhà Hồ là Đại Ngu. Quốc hiệu này được sử dụng từ năm 1400 khi Hồ Quý Ly lên nắm quyền. Chữ "Ngu" trong quốc hiệu này có nghĩa là "sự yên vui, hòa bình".
câu 19: Vào cuối thế kỉ XIV, nhà Trần rơi vào tình trạng suy yếu nghiêm trọng. Kinh tế của triều đại này giảm sút đáng kể do nhà nước không còn quan tâm đến sản xuất nông nghiệp, không chăm lo tu sửa các công trình thủy lợi và đê điều. Nhiều năm liên tiếp xảy ra mất mùa, đói kém, khiến đời sống của nhân dân trở nên cực khổ. Ruộng đất của nông dân bị thu hẹp, trong khi thuế má lại nặng nề, dẫn đến tình trạng bần cùng.
Mặt khác, xã hội cũng trở nên bất ổn định khi vua, quan và quý tộc chỉ biết lo ăn chơi, hưởng lạc, trong khi đời sống của nhân dân sa sút nghiêm trọng. Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân đã nổ ra do sự bất mãn với tình hình hiện tại. Sau cái chết của Trần Dụ Tông vào năm 1369 và sự lên nắm quyền của Dương Nhật Lễ, triều đình càng trở nên bất lực trong việc đối phó với các cuộc tấn công từ bên ngoài và các yêu sách của nhà Minh.
Tóm lại, vào cuối thế kỉ XIV, nhà Trần không còn đóng vai trò tích cực và tiến bộ như trước, dẫn đến sự sụp đổ không thể tránh khỏi của triều đại này.
câu 20: Người sáng lập ra nhà Hồ là Hồ Quý Ly, một đại quý tộc và đại thần của nhà Trần.