phần:
câu 1: - Dấu hiệu nhận biết thể thơ của bài "Đêm nay Bác không ngủ" là thể thơ năm chữ (thể thơ ngũ ngôn).
câu 2: Chủ đề : nói về sự hi sinh cao cả và lòng dũng cảm của những người lính trong chiến tranh
câu 3: Hai câu thơ "ta nằm mộng giữa mùa hè/tóc rối kí ức dội về như bão ngang qua" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo.
- Ẩn dụ: Tác giả đã sử dụng hình ảnh "bão" để ẩn dụ cho những kí ức dội về trong tâm trí nhân vật trữ tình.
- Chuyển đổi cảm giác: Từ ngữ "dội về" thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc sự di chuyển, nhưng ở đây lại được sử dụng để diễn tả trạng thái của kí ức, khiến người đọc cảm nhận được sức mạnh và tốc độ của kí ức dội về một cách trực quan hơn.
Tác dụng:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự dữ dội, mãnh liệt của kí ức dội về trong tâm trí nhân vật trữ tình.
- Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình khi hồi tưởng về quá khứ.
- Tạo nên một không gian thơ đầy ấn tượng, thể hiện sự phức tạp, đa chiều của tâm hồn con người.
câu 4: Bài thơ "Tự Tình" là một tác phẩm tiêu biểu cho hồn thơ và phong cách nghệ thuật của Hồ Xuân Hương, đặc biệt là bút pháp miêu tả nội tâm độc đáo. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú đường luật nhưng không tuân theo bố cục đề - thực - luận - kết mà chúng ta thường thấy ở những bài thơ trung đại khác. Thay vào đó, nhà thơ đã sắp xếp ý thơ tự do, phóng khoáng hơn để diễn đạt trọn vẹn dòng cảm xúc của mình. Mạch cảm xúc của bài thơ cũng hết sức tự nhiên, như chính dòng tâm trạng của thi sĩ khi phải đối mặt với số phận nghiệt ngã của bản thân.
Mở đầu bài thơ, nữ sĩ vẽ nên khung cảnh đêm khuya thanh vắng, tĩnh mịch cùng với hình ảnh người phụ nữ cô đơn giữa đêm khuya:
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non."
Giữa đêm khuya, tiếng trống canh vang vọng, dồn dập càng tô đậm thêm sự tĩnh lặng, u buồn của đêm. Đó cũng chính là thời điểm con người dễ rơi vào nỗi cô đơn nhất, gặm nhấm nỗi lòng khó nói nhất. Tiếng trống canh vừa báo hiệu thời gian đang dần trôi qua, vừa gợi ra sự chảy trôi nhanh chóng của thời gian, khiến nữ sĩ càng thêm cô liêu, trơ trọi. Từ láy "văng vẳng" được sử dụng rất đắt, vừa tăng thêm độ sâu cho bức tranh đêm khuya, vừa tạo ấn tượng về âm thanh từ xa vọng lại. Nghệ thuật lấy động tả tĩnh này đã góp phần làm cho không gian đêm khuya trở nên rộng lớn, mênh mông hơn. Trong không gian ấy, hình ảnh "hồng nhan" xuất hiện thật xót xa, tội nghiệp. Từ "trơ" được đảo lên đầu câu càng nhấn mạnh hơn nữa vào thân phận bất hạnh của người phụ nữ. Từ "hồng nhan" vốn dùng để chỉ vẻ đẹp của người con gái lại được kết hợp với tính từ "trơ" và sau đó là "nước non". Thân phận thật bé nhỏ, đáng thương của người phụ nữ trước cuộc đời rộng lớn, khắc nghiệt. Câu thơ như lời khẳng định đầy chua chát của nữ sĩ về thân phận bẽ bàng của mình trong cõi đời. Qua đó, ta có thể liên tưởng đến những bài thơ khác có đề cập đến số phận hẩm hiu của người phụ nữ như câu ca dao:
"Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu"
Hay như Nguyễn Du từng viết:
"Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung"
Sau hai câu đề, mạch cảm xúc của nhà thơ chuyển sang khổ thơ tiếp theo:
"Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn."
Câu thơ là hình ảnh của người phụ nữ uống rượu giải sầu mong sao say để quên đi tất cả nhưng dường như càng uống càng tỉnh, càng cảm nhận được nỗi đau thực tại. Hình ảnh vầng trăng xuất hiện nhưng khuyết chưa tròn. Phải chăng đó chính là hình ảnh ẩn dụ cho thân phận cho hạnh phúc dở dang của nữ sĩ?
Bốn câu thơ cuối cùng bộc lộ rõ nét hơn tâm trạng của Hồ Xuân Hương:
"Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn."
Hai câu thơ thể hiện sức sống mãnh liệt của cỏ cây, hoa lá, giống như sức sống của tâm hồn nhà thơ trước cuộc đời. Dù bị chà đạp nhưng vẫn vươn lên, vẫn cố gắng sinh sôi nảy nở. Hai câu thơ cuối còn thể hiện thái độ của nữ sĩ trước số phận hẩm hiu:
"Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con!"
Nữ sĩ chán ngán cuộc đời cứ lặp đi lặp lại, muốn thoát khỏi vòng xoáy của định mệnh. Mùa xuân của đất trời qua đi rồi lại tới, nhưng "mảnh tình" của con người thì mãi chẳng thể nào tìm lại được. Hai từ "lại" trong câu thơ mang hai ý nghĩa khác nhau. Từ "lại" thứ nhất nghĩa là thêm lần nữa, từ "lại" thứ hai nghĩa là trở lại. Sự trở lại của mùa xuân đồng nghĩa với việc tuổi xuân đang rời xa, mảnh tình yểu đã vụn lại càng thêm san sẻ, thật đáng buồn, đáng thương.
Bài thơ "Tự Tình" là một bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ và tư tưởng của Hồ Xuân Hương đặc biệt là những vấn đề xoay quanh thân phận người phụ nữ. Những tâm tư, tình cảm của nữ sĩ được bộc lộ rõ ràng, mạnh mẽ, không còn phải mượn cảnh vật để bày tỏ như trong thơ xưa. Đồng thời, điều này cũng thể hiện rõ nét cá tính và phong cách nghệ thuật của nhà thơ.
câu 5: . Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
. Hai câu thơ trên gợi cho em suy nghĩ về sự trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp trong quá khứ và ý thức giữ gìn, phát huy chúng ở hiện tại.
. a. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận: Ý nghĩa lời ru đối với con người.
b. Triển khai vấn đề nghị luận thành nhiều luận điểm; các luận điểm được triển khai theo trình tự hợp lí, có sự kết nối chặt chẽ; sử dụng tốt các thao tác lập luận để triển khai các luận điểm (trong đó biết kết hợp phân tích ngôn ngữ với nghị luận); các luận điểm thể hiện rõ ý kiến của người viết, có tính thuyết phục (Bài viết phải đảm bảo bố cục ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài).
Học sinh lựa chọn các thao tác lập luận phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận theo nhiều cách nhưng phải làm rõ ý nghĩa lời ru đối với con người. Có thể triển khai theo hướng sau:
- Lời ru gắn liền với tuổi ấu thơ của mỗi người.
- Lời ru giúp hình thành nhân cách của trẻ nhỏ.
- Lời ru bồi đắp tâm hồn phong phú cho trẻ nhỏ.
- Lời ru tạo nên sợi dây vô hình gắn kết giữa cha mẹ và con cái...
c. Sáng tạo: Có cách diễn đạt sáng tạo, thể hiện suy nghĩ sâu sắc, mới mẻ về vấn đề nghị luận.
d. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo quy tắc chính tả, dùng từ, đặt câu.
II. Viết
* Yêu cầu chung:
Thí sinh biết kết hợp kiến thức và kĩ năng về dạng bài nghị luận xã hội để tạo lập văn bản. Bài viết phải có bố cục đầy đủ, rõ ràng; văn viết có cảm xúc; diễn đạt trôi chảy, bảo đảm tính liên kết; không mắc lỗi chính tả, từ ngữ, ngữ pháp.
* Yêu cầu nội dung:
Thí sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cần đảm bảo các ý cơ bản sau:
a. Giới thiệu vấn đề cần bàn luận: Sự cần thiết phải tôn trọng sự khác biệt.
b. Giải thích khái niệm: Tôn trọng sự khác biệt là đánh giá đúng mực về những điều đặc biệt của một cá nhân nào đó, đồng thời chấp nhận sự trái ngược, không giống ai đó của họ.
c. Bàn luận:
- Biểu hiện của việc tôn trọng sự khác biệt:
+ Biết lắng nghe những quan điểm, góc nhìn khác nhau về một vấn đề.
+ Không chỉ trỏ, cười cợt trước những khiếm khuyết của người khác.
+ Chấp nhận sự riêng biệt, độc đáo của mọi người.
+ ...
- Ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt:
+ Giúp cuộc sống trở nên phong phú, nhiều màu sắc hơn.
+ Con người sẽ có thêm nhiều bài học quý báu.
+ Tạo nên một cộng đồng hòa nhập, bình đẳng.
+ ...
- Phản biện: Trong cuộc sống vẫn còn có nhiều người không biết tôn trọng sự khác biệt của người khác mà luôn chỉ trích, phê phán thậm chí tìm cách vùi dập sự khác biệt ấy khiến cho cuộc sống trở nên nhàm chán, đơn điệu. Những người này đáng bị thẳng thắn lên án và phê phán.
d. Bài học nhận thức và hành động:
- Nhận thức được tầm quan trọng của việc tôn trọng sự khác biệt.
- Hành động: Mỗi người hãy tập cho mình thói quen tôn trọng sự khác biệt của người khác cũng như tôn trọng chính sự khác biệt của bản thân mình.
câu 1: Bài thơ "Đất nước" của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện tình yêu đất nước và tinh thần dân tộc sâu sắc. Bài thơ được sáng tác vào năm 1948, sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, nhưng trước khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc. Trong hoàn cảnh đó, tác giả đã có dịp nhìn nhận lại chặng đường lịch sử gian khổ mà dân tộc ta đã trải qua, đồng thời khẳng định sức mạnh và ý chí kiên cường của nhân dân Việt Nam.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Đình Thi gợi lên hình ảnh mùa thu Hà Nội trong hoài niệm. Đó là mùa thu "chớm lạnh", với hương cốm mới, phố dài xao xác hơi may. Hình ảnh con người ra đi dứt khoát nhưng vẫn còn lưu luyến, bịn rịn. Nỗi nhớ da diết ấy được thể hiện qua câu thơ: "Người ra đi đầu không ngoảnh lại/ Sau lưng thềm nắng lá rơi đầy".
Tiếp theo, tác giả chuyển sang miêu tả mùa thu hiện tại ở chiến khu Việt Bắc. Mùa thu nay khác hẳn với mùa thu xưa, mang vẻ đẹp tươi sáng, phấn chấn. Cảnh vật thiên nhiên cũng trở nên rộn ràng, náo nức: "Trời xanh đây là của chúng ta/ Núi rừng đây là của chúng ta...". Điều này thể hiện niềm hạnh phúc khi được sống trong hòa bình, độc lập.
Từ đó, nhà thơ suy ngẫm về đất nước từ quá khứ đến hiện tại. Đất nước đã trải qua bao nhiêu đau thương, mất mát do giặc ngoại xâm gây ra. Nhưng dù thế nào, đất nước vẫn luôn kiên cường, bất khuất, không chịu khuất phục trước bất kỳ thế lực nào. Đây chính là truyền thống anh hùng của dân tộc Việt Nam.
Cuối cùng, tác giả hướng tới ngày mai của đất nước. Dù còn nhiều khó khăn, thử thách phía trước, nhưng đất nước vẫn đang trên đà đổi thay, phát triển mạnh mẽ. Hình ảnh đất nước như vì sao lấp lánh, tiến lên phía trước, khiến người đọc cảm thấy tự hào và tin tưởng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
Bài thơ "Đất nước" của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm giàu chất trữ tình, lãng mạn. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh thơ đẹp, giàu sức gợi để khắc họa vẻ đẹp của đất nước. Đồng thời, ông cũng thể hiện được tình yêu tha thiết, lòng tự hào về quê hương, đất nước.
Qua bài thơ, ta càng thêm trân trọng những gì mà cha ông ta đã hy sinh để giành lấy. Chúng ta cần tiếp tục gìn giữ và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc, xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, vững bền.
phần:
câu 2: Trong bối cảnh ngày càng nhiều người trẻ muốn khởi nghiệp, niềm tin và sự chuẩn bị tâm lý đóng vai trò vô cùng quan trọng. Trước hết, niềm tin vào thành công mang lại động lực và tinh thần lạc quan, giúp doanh nhân vượt qua khó khăn và thách thức. Đồng thời, khả năng đối mặt với thất bại cũng rất cần thiết, vì nó giúp họ điều chỉnh và thích nghi với thực tế.
Một niềm tin tích cực vào thành công là yếu tố then chốt để khởi nghiệp thành công. Khi doanh nhân tin tưởng vào khả năng của mình và mục tiêu mà họ đã đặt ra, họ sẽ có động lực lớn để vượt qua mọi trở ngại. Niềm tin này không chỉ giúp tạo ra sự sáng tạo và đổi mới, mà còn khuyến khích tìm kiếm những giải pháp đột phá. Nó cung cấp nguồn năng lượng và quyết tâm để tiếp tục nỗ lực ngay cả khi gặp khó khăn.
Tuy nhiên, đồng thời, doanh nhân cũng nên chuẩn bị tâm lý để đối mặt với thất bại. Bởi lẽ, không ai có thể tránh khỏi những sai lầm và thất bại trong quá trình khởi nghiệp. Thay vì sợ hãi hay né tránh, họ nên nhìn nhận thất bại như một cơ hội để học hỏi và phát triển. Bằng cách có kế hoạch dự phòng và chiến lược linh hoạt, doanh nhân có thể giảm thiểu rủi ro và nhanh chóng hồi phục sau mỗi lần vấp ngã.
Cuối cùng, sự kết hợp giữa niềm tin vào thành công và khả năng đối mặt với thất bại là chìa khóa cho sự thành công bền vững trong quá trình khởi nghiệp. Doanh nhân cần biết giữ vững niềm tin tích cực để vượt qua khó khăn và thử thách, nhưng cũng phải sẵn sàng chấp nhận thất bại và học từ nó. Chỉ khi có sự cân bằng giữa hai yếu tố này, họ mới có thể đạt được mục tiêu và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Tóm lại, niềm tin và khả năng đối mặt với thất bại là hai yếu tố quan trọng trong quá trình khởi nghiệp. Niềm tin tích cực giúp doanh nhân vượt qua khó khăn và thử thách, trong khi khả năng đối mặt với thất bại giúp họ điều chỉnh và thích nghi với thực tế. Việc duy trì sự cân bằng giữa hai yếu tố này sẽ giúp doanh nhân đạt được thành công và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.