phần:
câu 1: Trong truyện ngắn Hương khúc, nhà văn Nguyễn Quang Sáng đã xây dựng hình ảnh người bà hiện lên thật giản dị, gần gũi nhưng ẩn chứa bao vẻ đẹp thiêng liêng, cao cả. Đó là người bà yêu thương con cháu hết mực, chịu thương chịu khó; người bà tần tảo, chăm chỉ và nặng lòng với quê hương, xứ sở.
Người bà hiện lên trong kí ức của cháu là hình ảnh gắn với những kỉ niệm tuổi thơ, với thứ bánh khúc được làm từ lá khúc, xôi nếp, đỗ xanh, thịt ba chỉ. Tất cả quyện hòa vào nhau tạo nên hương vị đậm đà, mộc mạc, dân dã của làng quê bắc bộ. Cái mùi thơm ngậy của rau khúc đồ chín, mùi nồng mặn của bột nếp để giả, mùi thơm bùi của đậu xanh, mùi hành phi vàng, mùi nước mỡ béo ngậy,... tất cả những hương vị ấy cứ vấn vương mãi trong miệng, để rồi đứa cháu xa quê "vẫn thấy đâu đây mùi hương khúc trên tay". Như vậy, với riêng cháu, bánh khúc là món quà của sự yêu thương, là hiện thân của sự hy sinh, tần tảo của người bà.
Vì hoàn cảnh gia đình nghèo khó, nên bà chẳng bao giờ bán được cái bánh khúc. Bà luôn dành dụm, chắt chiu từng chút một để lúc thì sửa lại cái liếp chạn, lúc lại sắm đôi guốc mộc cho cháu đi. Đến tận bây giờ, bà vẫn còn tiếc cái mẹt rách, bà vẫn hay dùng nó để gói bánh khúc. Dù chỉ là một chi tiết rất nhỏ, nhưng nó đã nói lên bao nhiêu sự hy sinh, tần tảo của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bà luôn thức dậy từ sớm tinh mơ, khi mọi người đang chìm trong giấc ngủ thì bà đã ngồi bên bếp lửa để làm bánh khúc. Bà làm việc ấy một cách thầm lặng, tự nguyện, không hề than thở, kêu ca. Mỗi lần cháu tỉnh giấc thì bà đã làm xong nồi bánh khúc, ngọn lửa bập bùng sưởi ấm căn bếp, lưng bà còng hẳn xuống vì thời gian và những vất vả mà bà đã trải qua. Cứ như vậy, bà làm việc, cống hiến cho gia đình trọn vẹn, tận tâm, tận lực.
Mỗi buổi sáng, bà đều mang cho cháu một đĩa bánh khúc nóng hổi, thơm ngon. Nó trở thành một thói quen, một lệ thường ngày, đến nỗi cháu cứ ngỡ rằng, trong vũ trụ này, người ta có thể thiếu cơm, thiếu thịt, thiếu rau nhưng không thể thiếu bánh khúc. Lời khẳng định ấy đã cho thấy sức hấp dẫn của món ăn dân dã, đồng thời bộc lộ tình yêu, niềm tự hào của cháu đối với bà.
Khi lớn hơn, cháu được bà giải thích rằng, nguyên liệu làm ra bánh khúc chính là lá khúc - một loại lá mọc nhiều ở bờ ruộng, ngoài vườn. Thế là, mỗi lần đi đồng, bà lại cầm chiếc rổ con, đi nhặt lá khúc non mang về để làm bánh. Cháu thấy bà tần tảo, hy sinh, chịu thương chịu khó vô cùng. Bà như một nàng tiên, biến những nguyên liệu bình dị nhất thành món ăn ngon nhất mà cháu từng biết.
Đến tận bây giờ, khi mùa lúa mới, mùa lá khúc đã về, bà vẫn thức khuya dậy sớm để làm bánh khúc cho cháu. Bà sợ trời lạnh, cháu ăn bánh nguội sẽ bị đau bụng. Vì thế, bà luôn hơ lò than củi hồng trong bếp, rồi bọc cẩn thận từng chiếc bánh trong nhiều lớp lá chuối và giấy báo để giữ nhiệt. Những chiếc bánh khúc nóng hổi ấy đã theo cháu đi suốt những năm tháng học tập xa nhà, trở thành hương vị của kí ức, của tình yêu thương mà cháu luôn nâng niu, trân trọng.
Dù chưa được thưởng thức bánh khúc do chính tay bà làm, nhưng em đã cảm nhận được sự thơm ngon, hấp dẫn của món ăn dân dã này qua những lời kể chân phương mà tha thiết của người cha. Đồng thời, em còn cảm nhận được tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của hai người cha. Có lẽ, dù đi đến bất kì nơi đâu, thưởng thức biết bao mĩ vị trần gian thì em vẫn chỉ dành tình cảm cho chiếc bánh khúc bé nhỏ, giản dị mà đượm tình thân này mà thôi!
Truyện ngắn Hương khúc đã giúp người đọc có những cảm nhận chân thực, sâu sắc về hình ảnh người bà tần tảo, dịu hiền. Qua đó, gửi gắm cho ta bài học về tấm lòng biết ơn, kính trọng ông bà.
câu 2: Trong cuộc sống, mỗi người đều sẽ gặp phải những khó khăn, thử thách. Để vượt qua được những khó khăn ấy, chúng ta cần phải có tinh thần độc lập và lòng tự trọng. Bàn về vấn đề này, A. Puskin từng viết: "Chỉ có tinh thần độc lập và lòng tự trọng mới có thể nâng chúng ta lên trên những nhỏ nhen của cuộc sống và những bão táp của số phận".
Tinh thần độc lập là khả năng tự chủ, không phụ thuộc vào người khác, dám chịu trách nhiệm với hành động của mình. Còn lòng tự trọng là coi trọng giá trị bản thân, luôn giữ gìn nhân phẩm, danh dự. Tinh thần độc lập và lòng tự trọng là hai phẩm chất cao quý của con người, giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Trong cuộc sống, mỗi người đều sẽ gặp phải những khó khăn, thử thách. Khi có tinh thần độc lập và lòng tự trọng, con người sẽ có thêm sức mạnh, nghị lực để vượt qua những khó khăn ấy. Họ sẽ không dễ dàng bị khuất phục bởi những nhỏ nhen của cuộc sống hay những bão táp của số phận.
Hồ Chí Minh là một tấm gương sáng về tinh thần độc lập và lòng tự trọng. Bác đã vượt qua muôn vàn gian khổ, hiểm nguy để tìm đường cứu nước, giải phóng dân tộc. Bác luôn sống một cuộc sống giản dị, thanh bạch, không màng danh lợi.
Nguyễn Đình Chiểu cũng là một tấm gương sáng về tinh thần độc lập và lòng tự trọng. Ông đã vượt qua mù lòa để trở thành một nhà thơ, nhà văn lớn của dân tộc. Ông luôn dùng ngòi bút của mình để đấu tranh chống lại kẻ thù xâm lược, bảo vệ đất nước.
Trần Hưng Đạo cũng là một tấm gương sáng về tinh thần độc lập và lòng tự trọng. Ông đã lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh tan quân Mông - Nguyên, bảo vệ nền độc lập của dân tộc.
Như vậy, tinh thần độc lập và lòng tự trọng là những phẩm chất cao quý của con người. Mỗi người cần phải rèn luyện cho mình những phẩm chất này để có thể vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Để rèn luyện tinh thần độc lập và lòng tự trọng, mỗi người cần phải rèn luyện những phẩm chất sau:
Rèn luyện tính tự lập, tự giác, kiên trì, nhẫn nại.
Sống ngay thẳng, trung thực, không tham lam, ích kỉ.
Giữ gìn nhân phẩm, danh dự, không bán rẻ lương tâm vì lợi ích cá nhân.
Học tập và tu dưỡng đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội.
Khi có tinh thần độc lập và lòng tự trọng, con người sẽ có thêm sức mạnh, nghị lực để vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Họ sẽ được mọi người tôn trọng, kính nể.
Hãy rèn luyện cho mình tinh thần độc lập và lòng tự trọng để có thể vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Hãy trở thành một người có ích cho xã hội.
phần:
: . Nhận xét về cách tổ chức ngôn ngữ trần thuật trong văn bản.
Trả lời: Cách tổ chức ngôn ngữ trần thuật trong văn bản rất đặc biệt. Tác giả Ma Văn Kháng đã khéo léo lồng ghép nhiều giọng điệu khác nhau vào bài viết, tạo nên một bức tranh sinh động về tình cảm gia đình và lòng biết ơn đối với người bà kính mến. Bằng cách thay đổi nhịp độ, tăng cường mô tả chi tiết và sử dụng các yếu tố biểu cảm, tác giả đã truyền đạt thông điệp sâu sắc về giá trị của gia đình và tầm quan trọng của việc trân trọng những người thân yêu.
. Tìm những chi tiết miêu tả công lao của người bà với con cháu trong truyện ngắn.
Trả lời: Trong truyện ngắn "Bà Ngồi Ở Góc Nhà," tác giả Ma Văn Kháng đã tinh tế miêu tả công lao to lớn của người bà đối với con cháu. Bà không chỉ là nguồn an ủi và chăm sóc khi gia đình trải qua khó khăn, mà còn là hình mẫu về lòng kiên nhẫn, hy sinh và tình yêu vô điều kiện. Bà luôn sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ kinh nghiệm và truyền đạt những giá trị đạo đức cho thế hệ tiếp theo. Những hành động nhỏ nhặt hàng ngày của bà, như việc nấu ăn, giặt giũ, chăm sóc cây cỏ, tất cả đều chứa đựng tình yêu thương và sự tận tụy. Công lao của bà không chỉ dừng lại ở việc nuôi dưỡng con cháu, mà còn lan tỏa đến cộng đồng xung quanh, góp phần xây dựng một môi trường gia đình ấm áp và hạnh phúc.
. Xác định dấu hiệu nhận biết ngôi kể của văn bản trên.
Trả lời: Dấu hiệu nhận biết ngôi kể của văn bản trên là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng bên ngoài câu chuyện, gọi tên các nhân vật và tường thuật diễn biến sự việc một cách khách quan. Điều này giúp độc giả có cái nhìn toàn diện về câu chuyện và dễ dàng nắm bắt được tâm lý, hành động của các nhân vật.
. Nêu ý nghĩa của chi tiết sau trong việc khắc họa nhân vật người bà: "Rét rét là nhỉ! Không hiểu thằng cả tèo đi bộ đội ở biên giới giờ có quần áo ấm không? Ngồi ở góc nhà ấm cúng thế này, nghĩ mà thương nó quá!"
Trả lời: Chi tiết "Rét rét là nhỉ! Không hiểu thằng cả tèo đi bộ đội ở biên giới giờ có quần áo ấm không? Ngồi ở góc nhà ấm cúng thế này, nghĩ mà thương nó quá!" đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa nhân vật người bà. Nó thể hiện tấm lòng vị tha, lo lắng và tình yêu thương vô bờ bến của bà dành cho con cháu. Dù đang hưởng thụ sự ấm áp trong căn nhà, bà vẫn không quên nghĩ đến con trai đang chiến đấu nơi xa xôi, chịu đựng lạnh lẽo và thiếu thốn. Sự quan tâm và lo lắng này không chỉ chứng tỏ tình cảm sâu sắc của bà mà còn phản ánh tinh thần hi sinh và lòng trắc ẩn của người phụ nữ Việt Nam.
. Từ nội dung văn bản, anh/ chị hãy nêu suy nghĩ về hiện thực cuộc sống của những người già trong xã hội hiện nay.
Trả lời: Hiện thực cuộc sống của những người già trong xã hội hiện đại thường đầy thách thức và phức tạp. Họ phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe, tài chính và cô đơn. Một số người già phải sống trong nghèo đói hoặc bị bỏ rơi bởi gia đình do hoàn cảnh kinh tế khó khăn. Tuy nhiên, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, những người già vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. Họ tham gia vào các hoạt động xã hội, duy trì mối quan hệ với bạn bè và gia đình, và thậm chí tiếp tục học hỏi và phát triển bản thân. Xã hội cần chú trọng đến việc chăm sóc và tôn trọng người già, đảm bảo họ có đủ điều kiện sống tốt và được hỗ trợ về mặt tinh thần.