24/03/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
24/03/2025
24/03/2025
Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất, diễn ra từ khoảng năm 1760 đến 1840, là một quá trình chuyển đổi sâu rộng từ nền kinh tế nông nghiệp, thủ công sang nền sản xuất cơ khí hóa, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại.
Nguyên nhân:
Sự tích lũy tư bản và thương mại: Thời kỳ thuộc địa và thương mại quốc tế phát triển, đặc biệt là thương mại tam giác giữa châu Âu, châu Phi và châu Mỹ, đã tạo điều kiện cho việc tích lũy vốn cần thiết cho đầu tư công nghiệp. Các công ty cổ phần và hệ thống ngân hàng phát triển tạo cơ chế huy động vốn hiệu quả.
Tiến bộ khoa học và kỹ thuật: Thời kỳ Khai sáng và Cách mạng Khoa học đã thúc đẩy tư duy duy lý, phương pháp thực nghiệm và ứng dụng khoa học vào sản xuất. Các phát minh quan trọng như máy hơi nước của James Watt (1776) đặt nền móng cho cơ khí hóa.
Nguồn lực tự nhiên phong phú: Anh quốc - nơi khởi đầu cách mạng - có nguồn than đá dồi dào cần thiết cho máy hơi nước và luyện kim, cũng như mạng lưới sông ngòi thuận lợi cho vận chuyển.
Biến đổi nông nghiệp: Cuộc cách mạng nông nghiệp trước đó với các kỹ thuật luân canh, thủy lợi và giống cây trồng cải tiến đã tăng năng suất, giải phóng lao động nông thôn và cung cấp lương thực cho dân số đô thị đang gia tăng.
Yếu tố nhân khẩu học: Dân số châu Âu tăng nhanh, tạo nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn hơn.
Ổn định chính trị và khung pháp lý: Chính phủ Anh cung cấp khung pháp lý hỗ trợ cho thương mại và sản xuất, hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (luật bằng sáng chế), và chính sách ngoại thương ủng hộ các nhà sản xuất trong nước.
Diễn biến chính:
Đầu tiên, cuộc cách mạng bắt đầu trong ngành dệt may: Sự phát triển của con thoi bay (flying shuttle) của John Kay (1733), máy kéo sợi Spinning Jenny của James Hargreaves (1764), khung quay nước (water frame) của Richard Arkwright (1769), và máy kéo sợi đa trục (spinning mule) của Samuel Crompton (1779) đã cách mạng hóa sản xuất vải sợi.
Thứ hai, cách mạng trong ngành luyện kim và khai thác: Quy trình luyện thép Bessemer (1856) và lò luyện thép hở Siemens-Martin (1865) giúp sản xuất thép với chi phí thấp hơn nhiều và chất lượng cao hơn. Máy khoan hơi nước cải thiện hiệu quả khai thác mỏ.
Thứ ba, phát triển năng lượng và vận tải: Máy hơi nước cải tiến của James Watt (1776) cung cấp nguồn năng lượng di động, linh hoạt cho các nhà máy. Đường sắt bắt đầu với đường Stockton-Darlington (1825) và Liverpool-Manchester (1830), với đầu máy hơi nước của George Stephenson. Tàu thủy chạy bằng hơi nước như SS Savannah (1819) cách mạng hóa vận tải biển.
Thứ tư, thay đổi trong tổ chức sản xuất: Sự chuyển dịch từ hệ thống sản xuất gia đình và thủ công (cottage industry) sang hệ thống nhà máy tập trung (factory system). Chuyên môn hóa lao động và cơ khí hóa tăng năng suất đáng kể.
Hậu quả đối với kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế chưa từng có: GDP của Anh quốc tăng gấp đôi từ 1780 đến 1840. Sản lượng công nghiệp tăng 10 lần từ 1750 đến 1850.
Thay đổi cấu trúc kinh tế: Chuyển dịch từ kinh tế chủ yếu nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Ngành dệt may, luyện kim và cơ khí trở thành ngành chủ đạo.
Thương mại quốc tế bùng nổ: Anh quốc trở thành "xưởng sản xuất của thế giới", xuất khẩu hàng công nghiệp và nhập khẩu nguyên liệu thô. Thương mại quốc tế tăng gấp sáu lần từ 1700 đến 1870.
Hệ thống tài chính phát triển: Ngân hàng, thị trường chứng khoán và công ty bảo hiểm phát triển để hỗ trợ hoạt động kinh tế mới.
Công nghiệp hóa lan rộng: Cách mạng lan từ Anh sang Pháp, Bỉ, Đức, Mỹ và dần dần trên toàn thế giới, tạo ra sự phân hóa giữa các nước công nghiệp và chưa công nghiệp hóa.
Hậu quả đối với xã hội:
Đô thị hóa nhanh chóng: Dân số đô thị Anh tăng từ 20% năm 1750 lên 50% năm 1850. Các thành phố công nghiệp như Manchester, Birmingham, và Glasgow phát triển bùng nổ.
Xuất hiện giai cấp công nhân và tư sản công nghiệp: Cấu trúc xã hội thay đổi sâu sắc với sự hình thành giai cấp công nhân đông đảo và tầng lớp tư sản công nghiệp mới.
Điều kiện lao động và sống khắc nghiệt: Công nhân đối mặt với giờ làm việc dài (12-16 giờ/ngày), điều kiện làm việc nguy hiểm, và khu ổ chuột đông đúc. Lao động trẻ em và phụ nữ phổ biến trong các nhà máy.
Phong trào công nhân: Sự xuất hiện của công đoàn, chủ nghĩa Luddite (phá hoại máy móc), và các phong trào đòi quyền lao động. Phong trào Chartist đòi cải cách chính trị cho giai cấp công nhân.
Cải cách xã hội: Các đạo luật nhà máy (Factory Acts) từ 1833 giới hạn giờ làm việc và cải thiện điều kiện lao động. Luật Poor Law 1834 tái cấu trúc hỗ trợ người nghèo.
Phát triển giáo dục đại chúng: Nhu cầu về lực lượng lao động có k
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời