Trong lịch sử văn học Việt Nam, Nguyễn Trãi không chỉ được biết đến là một nhà quân sự, chính trị tài ba mà còn là một cây bút xuất sắc với nhiều tác phẩm nổi tiếng. Ông đã đóng góp vào kho tàng văn học Việt Nam rất nhiều tác phẩm hay và đặc biệt nhất chính là "Bình ngô đại cáo", một áng văn được mệnh danh là thiên cổ hùng văn. Đoạn trích "Nước Đại Việt ta" nằm trong tác phẩm ấy, tuy ngắn nhưng chứa đựng nhiều nội dung ý nghĩa.
Trước hết, đoạn trích nói lên tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi:
"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo"
Nhân nghĩa vốn là khái niệm đạo đức của Nho giáo, chỉ mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với con người trên cơ sở tình thương và đạo lí. Thế nhưng, ở đây Nguyễn Trãi đã vận dụng chữ "nhân" theo nghĩa rộng hơn, bao hàm ý nghĩa hòa bình, độc lập, tự do, hạnh phúc. Vì vậy, mục đích chân chính của việc trừng phạt kẻ có tội ở đây là nhằm "trừ bạo" để đem lại cuộc sống yên vui cho nhân dân. Suy rộng ra, nhân nghĩa tức là phò trợ cho người đúng đắn, diệt trừ cái ác, cái xấu. Đây là một quan niệm sâu sắc, tiến bộ vượt thời đại, hiếm hoi ở chừng mực tuyệt đối như vậy. Hơn thế nữa, tác giả còn khẳng định rằng tất cả mọi người đều có trách nhiệm phải chăm lo cho nhân dân được sống ấm no, hạnh phúc; vì nhân dân chính là nguồn gốc của mọi quyền lợi trong xã hội. Có thể thấy, tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi chính là lòng yêu nước thương dân, là niềm mong mỏi thiết tha cho nhân dân được sống yên vui trong một đất nước độc lập, hoà bình. Tư tưởng ấy xuyên suốt bài cáo như ngọn lửa thắp sáng ý chí và tình cảm của tác giả.
Đặc biệt, tác giả còn khẳng định nền văn hiến lâu đời của Đại Việt:
"Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu"
Từ trước đến nay, chúng ta vẫn quen với cụm từ "nền văn hiến" nhưng khi đọc văn bản này, chúng ta càng thêm tự hào bởi Nguyễn Trãi đã là người đầu tiên nêu cao "nền văn hiến Đại Việt" với ý nghĩa thiêng liêng của nó. Văn hiến tức là gốc dễ của nền văn hóa, là truyền thống văn hóa lâu đời. Đại Việt ta cũng vậy, trải qua mấy nghìn năm dựng nước và giữ nước, nhân dân ta đã tạo nên truyền thống văn hiến rạng rỡ, đáng tự hào. Không chỉ vậy, Đại Việt còn là quốc gia có chủ quyền, có lãnh thổ riêng, phong tục riêng, có bề dày lịch sử, bề dày truyền thống:
"Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác"
Cũng trong đoạn này, tác giả đã đặt Đại Việt ngang hàng với Trung Quốc, điều đó cho thấy niềm tự hào, tự tôn dân tộc mãnh liệt của tác giả. Đồng thời, ông cũng khẳng định vị thế của Đại Việt bằng cách đưa ra các dẫn chứng về những chiến tích lẫy lừng của vua tôi Đại Việt trong lịch sử:
"Lưu Cung tham công nên thất bại
Triệu Tiết thích lớn phải tiêu vong
Cửa Hàm Tử bắt sống Toa Đô
Sông Bạch Đằng giết tươi Ô Mã"
Trong quá khứ, quân và dân ta đã từng đánh cho giặc phương Bắc những đòn trí mạng tại cửa Hàm Tử và sông Bạch Đằng, hai địa danh gắn liền với tên tuổi của những anh hùng như Trần Hưng Đạo, Ngô Quyền,... Những chiến công oanh liệt ấy đã trở thành nỗi kinh hoàng với bất cứ một ai dám xâm phạm đến lãnh thổ Đại Việt. Cách nêu dẫn chứng rõ ràng, cụ thể đã khiến người đọc cảm nhận được khí thế dũng mãnh, hào hùng của quân ta, đồng thời cũng làm tăng thêm lòng căm thù giặc của người đọc trước những tội ác dã man của quân cướp nước.
Bằng ngòi bút chính luận sắc sảo, Nguyễn Trãi đã xây dựng các luận điểm, luận cứ và cách đưa ra dẫn chứng vô cùng thuyết phục. Chỉ với vài câu thơ ngắn ngủi, tác giả đã khẳng định một cách chắc chắn, dứt khoát về nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt. Đó chính là kết quả của cả một quá trình đấu tranh sinh tồn, đấu tranh chống giặc ngoại xâm của biết bao thế hệ nhân dân Đại Việt. Chính vì vậy, Đại Việt là đất nước có chủ quyền, có lãnh thổ riêng, phong tục riêng, có truyền thống văn hóa lâu đời và không một thế lực nào có thể phủ nhận điều đó.
Có thể nói, đoạn trích "Nước Đại Việt ta" tuy ngắn nhưng lại tập trung thể hiện trọn vẹn chủ đề của bài cáo. Với giọng văn hùng hồn, đĩnh đạc, Nguyễn Trãi đã khẳng định một cách chắc chắn về nền độc lập, chủ quyền của dân tộc. Tác giả đã đưa ra một quan niệm đầy đủ, sâu sắc về tư tưởng nhân nghĩa, lấy dân làm gốc, vì nhân dân mà trừ gian diệt bạo, diệt trừ kẻ thù xâm lược. Chính điều đó đã giúp cho Đại Việt có được nền độc lập vững chắc, lâu bền và làm nên những chiến thắng vẻ vang.
Với lối liệt kê chi tiết, cụ thể, Nguyễn Trãi đã mang đến cho người đọc, người nghe một cái nhìn mới mẻ, toàn diện và đầy đủ hơn về một áng văn chính luận xuất sắc. Bằng tài năng và tâm huyết của mình, Nguyễn Trãi đã xây dựng một bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, vừa kế thừa được những yếu tố tích cực, vừa bổ sung, phát triển thêm cho tư tưởng của cha ông ta thời Lý, Trần.