1. Vẽ sơ đồ mô tả và giải thích sự hình thành liên kết ion trong phân tử a) NaCl b) KCl c) MgO d) CaO 2. Sử dụng internet em hãy tìm hiểu và ghi lại các ứng dụng của các chất: a) NaCl b) KCl c) MgO...

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Trần Huy

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/03/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Bài 1: Sự hình thành liên kết ion #### a) NaCl (Muối ăn) 1. **Vẽ sơ đồ**: - Na (Natri) có cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s¹ - Cl (Clo) có cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁵ Na sẽ nhường 1 electron cho Cl, tạo thành Na⁺ và Cl⁻. ``` Na → Na⁺ + e⁻ Cl + e⁻ → Cl⁻ ``` - Na⁺ và Cl⁻ sẽ hút nhau nhờ lực hút tĩnh điện, hình thành liên kết ion. 2. **Giải thích**: - Na (Natri) có xu hướng mất electron để đạt cấu hình bão hòa, trong khi Cl (Clo) có xu hướng nhận electron để đạt cấu hình bão hòa. Khi Na mất electron, nó trở thành ion dương (Na⁺) và khi Cl nhận electron, nó trở thành ion âm (Cl⁻). Sự tương tác giữa hai ion này tạo ra liên kết ion. #### b) KCl (Kali clorua) 1. **Vẽ sơ đồ**: - K (Kali) có cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s¹ - Cl (Clo) cũng như trên. K sẽ nhường 1 electron cho Cl, tạo thành K⁺ và Cl⁻. ``` K → K⁺ + e⁻ Cl + e⁻ → Cl⁻ ``` - K⁺ và Cl⁻ sẽ hút nhau để hình thành liên kết ion. 2. **Giải thích**: - K (Kali) cũng giống như Na, có xu hướng mất electron để đạt cấu hình bão hòa. Clo vẫn là nguyên tố nhận electron, tạo thành liên kết ion với K⁺ và Cl⁻. #### c) MgO (Oxit magiê) 1. **Vẽ sơ đồ**: - Mg (Magiê) có cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² - O (Oxy) có cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁴ Mg sẽ nhường 2 electron cho O, tạo thành Mg²⁺ và O²⁻. ``` Mg → Mg²⁺ + 2e⁻ O + 2e⁻ → O²⁻ ``` - Mg²⁺ và O²⁻ sẽ hút nhau để hình thành liên kết ion. 2. **Giải thích**: - Mg mất 2 electron để đạt cấu hình bão hòa, trong khi O nhận 2 electron để hoàn thành lớp vỏ electron của nó, tạo ra liên kết ion giữa Mg²⁺ và O²⁻. #### d) CaO (Oxit canxi) 1. **Vẽ sơ đồ**: - Ca (Canxi) có cấu hình electron: 1s² 2s² 2p⁶ 3s² 3p⁶ 4s² - O (Oxy) cũng như trên. Ca sẽ nhường 2 electron cho O, tạo thành Ca²⁺ và O²⁻. ``` Ca → Ca²⁺ + 2e⁻ O + 2e⁻ → O²⁻ ``` - Ca²⁺ và O²⁻ sẽ hút nhau để hình thành liên kết ion. 2. **Giải thích**: - Tương tự như MgO, Ca cũng nhường 2 electron để đạt cấu hình bão hòa và O nhận 2 electron, tạo liên kết ion. ### Bài 2: Ứng dụng của các chất #### a) NaCl (Muối ăn) - **Ứng dụng**: Được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn, bảo quản thực phẩm, và trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất clo, natri, và các hợp chất khác. #### b) KCl (Kali clorua) - **Ứng dụng**: Thường được dùng làm phân bón trong nông nghiệp, trong y tế để điều trị thiếu kali, và trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác. #### c) MgO (Oxit magiê) - **Ứng dụng**: Được sử dụng trong sản xuất gạch chịu nhiệt, như một chất phụ gia trong thực phẩm và dược phẩm, và trong ngành công nghiệp luyện kim. #### d) CaO (Oxit canxi) - **Ứng dụng**: Thường được sử dụng trong xây dựng (vôi sống), trong sản xuất thủy tinh, và trong xử lý nước. Hy vọng các thông tin trên sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
_Han_

30/03/2025

1. Vẽ sơ đồ và giải thích sự hình thành liên kết ion trong các phân tử NaCl, KCl, MgO, CaO
a) NaCl (Natri Clorua)

Cấu tạo nguyên tử:

Natri (Na) có cấu hình electron [Ne] 3s¹, khi mất 1 electron, Na trở thành ion Na⁺.
Clo (Cl) có cấu hình electron [Ne] 3s² 3p⁵, khi nhận 1 electron, Cl trở thành ion Cl⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:

Natri mất 1 electron để trở thành ion Na⁺, đồng thời, Clo nhận 1 electron để trở thành ion Cl⁻.
Do đó, Na⁺ và Cl⁻ sẽ hút nhau nhờ lực hút tĩnh điện, tạo thành liên kết ion trong phân tử NaCl.
Sơ đồ:

nginx
Sao chép
Na → Na⁺ + e⁻
Cl + e⁻ → Cl⁻
Na⁺ + Cl⁻ → NaCl
b) KCl (Kali Clorua)

Cấu tạo nguyên tử:

Kali (K) có cấu hình electron [Ar] 4s¹, khi mất 1 electron, K trở thành ion K⁺.
Clo (Cl) có cấu hình electron [Ne] 3s² 3p⁵, khi nhận 1 electron, Cl trở thành ion Cl⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:

Kali mất 1 electron để trở thành ion K⁺, đồng thời, Clo nhận 1 electron để trở thành ion Cl⁻.
Lực hút tĩnh điện giữa K⁺ và Cl⁻ tạo thành liên kết ion trong phân tử KCl.
Sơ đồ:

mathematica
Sao chép
K → K⁺ + e⁻
Cl + e⁻ → Cl⁻
K⁺ + Cl⁻ → KCl
c) MgO (Magie Oxit)

Cấu tạo nguyên tử:

Magie (Mg) có cấu hình electron [Ne] 3s², khi mất 2 electron, Mg trở thành ion Mg²⁺.
Oxy (O) có cấu hình electron [He] 2s² 2p⁴, khi nhận 2 electron, O trở thành ion O²⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:

Magie mất 2 electron để trở thành ion Mg²⁺, oxy nhận 2 electron để trở thành ion O²⁻.
Lực hút tĩnh điện giữa Mg²⁺ và O²⁻ tạo thành liên kết ion trong phân tử MgO.
Sơ đồ:

mathematica
Sao chép
Mg → Mg²⁺ + 2e⁻
O + 2e⁻ → O²⁻
Mg²⁺ + O²⁻ → MgO
d) CaO (Canxi Oxit)

Cấu tạo nguyên tử:

Canxi (Ca) có cấu hình electron [Ar] 4s², khi mất 2 electron, Ca trở thành ion Ca²⁺.
Oxy (O) có cấu hình electron [He] 2s² 2p⁴, khi nhận 2 electron, O trở thành ion O²⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:

Canxi mất 2 electron để trở thành ion Ca²⁺, oxy nhận 2 electron để trở thành ion O²⁻.
Lực hút tĩnh điện giữa Ca²⁺ và O²⁻ tạo thành liên kết ion trong phân tử CaO.
Sơ đồ:

mathematica
Sao chép
Ca → Ca²⁺ + 2e⁻
O + 2e⁻ → O²⁻
Ca²⁺ + O²⁻ → CaO
2. Tìm hiểu ứng dụng của các chất NaCl, KCl, MgO, CaO
a) NaCl (Natri Clorua)

Ứng dụng:
Gia vị trong nấu ăn: NaCl là muối ăn, được sử dụng phổ biến trong nấu ăn để tạo vị mặn.
Chất bảo quản thực phẩm: NaCl có tác dụng khử trùng và bảo quản thực phẩm như cá, thịt.
Chế biến hóa chất: NaCl là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xút (NaOH) và clo (Cl₂).
Chất làm đông đường: NaCl cũng được sử dụng trong sản xuất băng và muối làm sạch đường trong mùa đông.
b) KCl (Kali Clorua)

Ứng dụng:
Phân bón: KCl là nguồn cung cấp kali cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong việc tăng năng suất của cây.
Điều trị y tế: KCl được sử dụng trong điều trị thiếu kali trong cơ thể, giúp điều chỉnh cân bằng điện giải trong cơ thể.
Chế biến hóa chất: KCl là nguyên liệu trong sản xuất kali hydroxide (KOH) và các hợp chất kali khác.
c) MgO (Magie Oxit)

Ứng dụng:
Chất phụ gia trong thực phẩm: MgO được sử dụng làm phụ gia trong thực phẩm và dược phẩm.
Sản xuất vật liệu chịu nhiệt: MgO là một chất liệu quan trọng trong sản xuất gạch chịu nhiệt và các vật liệu chịu lửa khác.
Điều trị y tế: MgO được sử dụng như một thuốc kháng axit, điều trị chứng dạ dày và tá tràng.
d) CaO (Canxi Oxit)

Ứng dụng:
Luyện kim: CaO là chất làm sạch trong ngành luyện kim, giúp loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh và silicat từ quặng sắt.
Sản xuất vôi: CaO là thành phần chính trong sản xuất vôi sống (CaO), một vật liệu quan trọng trong xây dựng và xử lý nước.
Xử lý nước: CaO cũng được sử dụng trong việc xử lý nước để loại bỏ các tạp chất như axit và chất hữu cơ.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
3.0/5 (1 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi