Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
30/03/2025
30/03/2025
1. Vẽ sơ đồ và giải thích sự hình thành liên kết ion trong các phân tử NaCl, KCl, MgO, CaO
a) NaCl (Natri Clorua)
Cấu tạo nguyên tử:
Natri (Na) có cấu hình electron [Ne] 3s¹, khi mất 1 electron, Na trở thành ion Na⁺.
Clo (Cl) có cấu hình electron [Ne] 3s² 3p⁵, khi nhận 1 electron, Cl trở thành ion Cl⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:
Natri mất 1 electron để trở thành ion Na⁺, đồng thời, Clo nhận 1 electron để trở thành ion Cl⁻.
Do đó, Na⁺ và Cl⁻ sẽ hút nhau nhờ lực hút tĩnh điện, tạo thành liên kết ion trong phân tử NaCl.
Sơ đồ:
nginx
Sao chép
Na → Na⁺ + e⁻
Cl + e⁻ → Cl⁻
Na⁺ + Cl⁻ → NaCl
b) KCl (Kali Clorua)
Cấu tạo nguyên tử:
Kali (K) có cấu hình electron [Ar] 4s¹, khi mất 1 electron, K trở thành ion K⁺.
Clo (Cl) có cấu hình electron [Ne] 3s² 3p⁵, khi nhận 1 electron, Cl trở thành ion Cl⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:
Kali mất 1 electron để trở thành ion K⁺, đồng thời, Clo nhận 1 electron để trở thành ion Cl⁻.
Lực hút tĩnh điện giữa K⁺ và Cl⁻ tạo thành liên kết ion trong phân tử KCl.
Sơ đồ:
mathematica
Sao chép
K → K⁺ + e⁻
Cl + e⁻ → Cl⁻
K⁺ + Cl⁻ → KCl
c) MgO (Magie Oxit)
Cấu tạo nguyên tử:
Magie (Mg) có cấu hình electron [Ne] 3s², khi mất 2 electron, Mg trở thành ion Mg²⁺.
Oxy (O) có cấu hình electron [He] 2s² 2p⁴, khi nhận 2 electron, O trở thành ion O²⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:
Magie mất 2 electron để trở thành ion Mg²⁺, oxy nhận 2 electron để trở thành ion O²⁻.
Lực hút tĩnh điện giữa Mg²⁺ và O²⁻ tạo thành liên kết ion trong phân tử MgO.
Sơ đồ:
mathematica
Sao chép
Mg → Mg²⁺ + 2e⁻
O + 2e⁻ → O²⁻
Mg²⁺ + O²⁻ → MgO
d) CaO (Canxi Oxit)
Cấu tạo nguyên tử:
Canxi (Ca) có cấu hình electron [Ar] 4s², khi mất 2 electron, Ca trở thành ion Ca²⁺.
Oxy (O) có cấu hình electron [He] 2s² 2p⁴, khi nhận 2 electron, O trở thành ion O²⁻.
Quá trình hình thành liên kết ion:
Canxi mất 2 electron để trở thành ion Ca²⁺, oxy nhận 2 electron để trở thành ion O²⁻.
Lực hút tĩnh điện giữa Ca²⁺ và O²⁻ tạo thành liên kết ion trong phân tử CaO.
Sơ đồ:
mathematica
Sao chép
Ca → Ca²⁺ + 2e⁻
O + 2e⁻ → O²⁻
Ca²⁺ + O²⁻ → CaO
2. Tìm hiểu ứng dụng của các chất NaCl, KCl, MgO, CaO
a) NaCl (Natri Clorua)
Ứng dụng:
Gia vị trong nấu ăn: NaCl là muối ăn, được sử dụng phổ biến trong nấu ăn để tạo vị mặn.
Chất bảo quản thực phẩm: NaCl có tác dụng khử trùng và bảo quản thực phẩm như cá, thịt.
Chế biến hóa chất: NaCl là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất xút (NaOH) và clo (Cl₂).
Chất làm đông đường: NaCl cũng được sử dụng trong sản xuất băng và muối làm sạch đường trong mùa đông.
b) KCl (Kali Clorua)
Ứng dụng:
Phân bón: KCl là nguồn cung cấp kali cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong việc tăng năng suất của cây.
Điều trị y tế: KCl được sử dụng trong điều trị thiếu kali trong cơ thể, giúp điều chỉnh cân bằng điện giải trong cơ thể.
Chế biến hóa chất: KCl là nguyên liệu trong sản xuất kali hydroxide (KOH) và các hợp chất kali khác.
c) MgO (Magie Oxit)
Ứng dụng:
Chất phụ gia trong thực phẩm: MgO được sử dụng làm phụ gia trong thực phẩm và dược phẩm.
Sản xuất vật liệu chịu nhiệt: MgO là một chất liệu quan trọng trong sản xuất gạch chịu nhiệt và các vật liệu chịu lửa khác.
Điều trị y tế: MgO được sử dụng như một thuốc kháng axit, điều trị chứng dạ dày và tá tràng.
d) CaO (Canxi Oxit)
Ứng dụng:
Luyện kim: CaO là chất làm sạch trong ngành luyện kim, giúp loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh và silicat từ quặng sắt.
Sản xuất vôi: CaO là thành phần chính trong sản xuất vôi sống (CaO), một vật liệu quan trọng trong xây dựng và xử lý nước.
Xử lý nước: CaO cũng được sử dụng trong việc xử lý nước để loại bỏ các tạp chất như axit và chất hữu cơ.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời