câu 1: Những hình ảnh miêu tả cảnh vườn thúy khi Kim Trọng trở lại:
- "đầy vườn cỏ mọc lau thưa"
- "song trăng quạnh quê vách mưa rã rời"
- "cỏ lan mặt đất rêu phong dấu giày"
- "gai góc mọc đầy"
câu 2: các từ láy được sử dụng trong đoạn trích trên là: vội vàng, quạnh quẽ, xập xòe, đìu hiu, im ắng, láng giềng, lảng vảng, rầu rĩ, sụt sùi, sa sút, rụng rời.
Phân tích:
* Vội vàng: thể hiện sự gấp gáp, nhanh chóng của Kiều khi trở về thăm nhà.
* Quạnh quẽ: miêu tả khung cảnh vắng vẻ, cô đơn của khu vườn cũ.
* Xập xòe: mô tả cách bay lượn nhẹ nhàng của đàn chim én.
* Đìu hiu: diễn tả sự buồn bã, trống trải của khung cảnh.
* Im ắng: chỉ sự yên tĩnh, vắng lặng của ngôi nhà.
* Láng giềng: chỉ hàng xóm, người sống gần kề.
* Lảng vảng: diễn tả hành động đi qua đi lại nhiều lần.
* Rầu rĩ: thể hiện cảm xúc buồn bã, tiếc nuối của Kiều.
* Sụt sùi: miêu tả tiếng khóc nức nở, nghẹn ngào.
* Sa sút: diễn tả tình trạng suy giảm, xuống dốc về kinh tế hoặc sức khỏe.
* Rụng rời: thể hiện sự lo lắng, sợ hãi đến mức mất hồn.
Tác dụng:
Các từ láy được sử dụng trong đoạn trích góp phần tạo nên bức tranh về cuộc sống nghèo khổ, cô đơn và nỗi lòng đau đớn của Thúy Kiều khi trở về thăm nhà. Chúng giúp tăng cường tính biểu cảm cho lời văn, làm nổi bật tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của nhân vật chính. Đồng thời, chúng cũng tạo nên nhịp điệu chậm rãi, u buồn cho câu chuyện, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về hoàn cảnh bi thương của Thúy Kiều.
câu 3: Biện pháp tu từ so sánh "Chung quanh lặng ngắt như tờ" được sử dụng trong hai câu thơ trên nhằm tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
- So sánh ngang bằng: So sánh "lặng ngắt" với "tờ" giúp tăng cường độ im lặng, tạo cảm giác cô đơn, trống trải, khiến cho khung cảnh trở nên u ám, ảm đạm hơn.
- Tăng sức gợi hình: Hình ảnh "tờ" mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tĩnh lặng tuyệt đối, giúp người đọc dễ dàng hình dung được không gian vắng vẻ, thiếu vắng sự sống động.
- Gợi cảm xúc: Sự so sánh này góp phần thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, tiếc nuối của nhân vật trữ tình khi phải xa cách người yêu. Nỗi lòng nặng trĩu, không biết chia sẻ cùng ai càng làm cho khung cảnh thêm phần u ám, ảm đạm.
Phản ánh:
Qua việc giải quyết bài tập này, học sinh có thể nắm vững kiến thức về biện pháp tu từ so sánh, đồng thời rèn luyện kỹ năng phân tích tác dụng của nó trong văn bản. Việc mở rộng vấn đề giúp học sinh tiếp cận với các dạng bài tập đa dạng, phát triển khả năng tư duy logic và sáng tạo.
câu 4: Đoạn thơ trên miêu tả cảm xúc đau đớn và tiếc nuối của Kim Trọng khi trở về thăm Thúy Kiều nhưng không gặp được cô ấy. Anh ta nhớ lại những kỷ niệm đẹp đẽ giữa họ và cảm thấy buồn bã vì thời gian trôi qua nhanh chóng. Nỗi lòng của Kim Trọng được thể hiện rõ nét qua việc anh ta tìm kiếm hình ảnh của Thúy Kiều khắp nơi trong khu vườn cũ, nhưng chỉ thấy sự thay đổi và hoang tàn. Điều này cho thấy rằng anh ta vẫn giữ mãi hình ảnh của Thúy Kiều trong trái tim mình và mong muốn được gặp lại cô ấy. Tuy nhiên, thực tế phũ phàng khiến anh ta phải đối diện với sự thật rằng mọi thứ đã thay đổi và cuộc sống của cả hai đã rẽ theo những hướng khác nhau. Đoạn thơ cũng phản ánh sự bất lực và tuyệt vọng của Kim Trọng khi cố gắng tìm kiếm thông tin về Thúy Kiều mà không thành công. Anh ta bị lạc lõng trong thế giới mới, không biết làm gì để tiếp tục cuộc sống và hy vọng gặp lại người yêu thương. Tóm lại, đoạn thơ thể hiện nỗi lòng đau khổ và tiếc nuối của Kim Trọng khi không thể gặp lại Thúy Kiều, đồng thời cũng phản ánh sự bất lực và tuyệt vọng của anh ta trong việc tìm kiếm thông tin về cô ấy.
câu 5: Tình yêu là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong văn học Việt Nam thời kỳ trung đại, đặc biệt là trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Đoạn trích trên cho ta cái nhìn sâu sắc về tình yêu của con người trong xã hội cũ. Trong xã hội phong kiến, tình yêu thường bị ràng buộc bởi các quy tắc và lễ nghi nghiêm ngặt. Những người phụ nữ phải tuân thủ tam tòng tứ đức, sống theo khuôn phép và đạo lý truyền thống. Điều này khiến họ gặp nhiều khó khăn khi muốn thể hiện tình cảm tự do và chân thành. Tuy nhiên, dù bị hạn chế, tình yêu vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong lòng mỗi người. Nó là nguồn động viên, sức mạnh giúp con người vượt qua mọi thử thách và gian khổ. Tình yêu cũng mang đến hy vọng và niềm tin vào tương lai tươi sáng hơn.
Trong đoạn trích, Thúy Kiều và Kim Trọng đã trải qua nhiều sóng gió và chia ly. Họ phải đối mặt với những rào cản từ xã hội và gia đình để bảo vệ tình yêu của mình. Dù vậy, tình yêu của họ vẫn luôn bền vững và mãnh liệt. Điều này chứng tỏ rằng tình yêu có khả năng vượt qua mọi giới hạn và trở thành một giá trị thiêng liêng, cao quý trong cuộc sống con người.
Tuy nhiên, bên cạnh những khía cạnh tích cực, tình yêu trong xã hội cũ cũng ẩn chứa nhiều bất công và đau thương. Các nhân vật trong đoạn trích phải chịu đựng sự phân biệt giai cấp, áp bức và bóc lột từ phía xã hội. Điều này khiến cho tình yêu của họ trở nên mong manh và dễ vỡ.
Từ đó, chúng ta có thể rút ra bài học về tầm quan trọng của việc tôn trọng và bảo vệ quyền tự do cá nhân trong tình yêu. Mỗi người cần được tự do lựa chọn và thể hiện tình cảm của mình mà không bị gò bó bởi các quy tắc hay định kiến xã hội. Chỉ khi đó, tình yêu mới thực sự trở thành một giá trị đẹp đẽ và ý nghĩa trong cuộc sống con người.