i:
câu 1. Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Ngợi Ca Hạt Lúa" là tác giả Nguyễn Đức Mậu.
câu 2. Những hình ảnh được sử dụng để so sánh với "chiếc hạt vàng" trong văn bản là:
* Con thuyền: Hình ảnh này thể hiện sự bao bọc, che chở, giúp đỡ của chiếc hạt vàng đối với cuộc sống con người. Con thuyền tượng trưng cho sự an toàn, vững chãi, giúp con người vượt qua khó khăn, gian khổ.
* Câu hát dặt dìu: Hình ảnh này gợi tả âm thanh vui tươi, rộn ràng, tràn đầy sức sống mà chiếc hạt vàng mang đến. Câu hát dặt dìu tượng trưng cho niềm vui, hạnh phúc, sự lạc quan, yêu đời.
* Hạt lúa mẩy tròn, chín tới: Hình ảnh này miêu tả vẻ đẹp, giá trị dinh dưỡng và ý nghĩa kinh tế của chiếc hạt vàng. Hạt lúa mẩy tròn, chín tới tượng trưng cho sự sung túc, giàu có, thịnh vượng.
* Tình yêu: Hình ảnh này thể hiện sự gắn bó, yêu thương, sự hy sinh cao cả mà chiếc hạt vàng dành cho con người. Tình yêu tượng trưng cho sự ấm áp, ngọt ngào, sự sẻ chia, đùm bọc lẫn nhau.
* Thực chất: Hình ảnh này khẳng định vai trò to lớn, tầm quan trọng của chiếc hạt vàng đối với cuộc sống con người. Thực chất tượng trưng cho nền tảng, cơ sở vật chất, nguồn lực cần thiết để duy trì sự tồn tại và phát triển của xã hội.
* Trẻ thơ: Hình ảnh này thể hiện sự ngây thơ, hồn nhiên, đáng yêu của chiếc hạt vàng. Trẻ thơ tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết, tiềm năng phát triển vô hạn.
* Bầu sữa căng đầy: Hình ảnh này miêu tả sự dồi dào, phong phú, sức sống mãnh liệt của chiếc hạt vàng. Bầu sữa căng đầy tượng trưng cho nguồn năng lượng, sức mạnh, khả năng sinh sản dồi dào.
* Mảnh đất: Hình ảnh này thể hiện sự trù phú, màu mỡ, tiềm năng phát triển của chiếc hạt vàng. Mảnh đất tượng trưng cho tài nguyên thiên nhiên, môi trường sống, nơi nuôi dưỡng sự sống.
* Chim ngói: Hình ảnh này miêu tả sự tự do, bay bổng, khát vọng vươn lên của chiếc hạt vàng. Chim ngói tượng trưng cho sự phiêu lưu, khám phá, khát khao chinh phục thử thách.
* Lưỡi cuốc, lưỡi cày: Hình ảnh này thể hiện sự lao động, nỗ lực, sự kiên cường của chiếc hạt vàng. Lưỡi cuốc, lưỡi cày tượng trưng cho công việc vất vả, gian nan nhưng cũng đầy ý nghĩa của con người.
* Vầng trăng: Hình ảnh này thể hiện sự dịu dàng, lãng mạn, sự thanh tao, tinh tế của chiếc hạt vàng. Vầng trăng tượng trưng cho vẻ đẹp, sự huyền bí, sự tĩnh lặng, sâu lắng.
* Đất trời: Hình ảnh này thể hiện sự bao la, rộng lớn, sự hòa hợp, thống nhất của chiếc hạt vàng. Đất trời tượng trưng cho vũ trụ, sự vĩnh hằng, sự bất diệt của thời gian.
* Nắng sớm: Hình ảnh này thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, sự khởi đầu mới của chiếc hạt vàng. Nắng sớm tượng trưng cho hi vọng, niềm tin, sự lạc quan, hướng về tương lai tốt đẹp.
* Sông dài: Hình ảnh này thể hiện sự hùng vĩ, tráng lệ, sự bền bỉ, kiên cường của chiếc hạt vàng. Sông dài tượng trưng cho lịch sử, truyền thống, sự kế thừa và phát huy.
* Phù sa: Hình ảnh này thể hiện sự màu mỡ, bổ dưỡng, sự nuôi dưỡng, chăm sóc của chiếc hạt vàng. Phù sa tượng trưng cho sự cống hiến, đóng góp, sự vun trồng, bồi đắp cho thế hệ sau.
* Tiếng chim gáy: Hình ảnh này thể hiện sự rộn ràng, náo nhiệt, sự báo hiệu mùa màng bội thu của chiếc hạt vàng. Tiếng chim gáy tượng trưng cho sự vui tươi, phấn khởi, sự hân hoan chào đón thành quả lao động.
* Đất nước Việt Nam: Hình ảnh này thể hiện sự tự hào, kiêu hãnh, sự đoàn kết, thống nhất của chiếc hạt vàng. Đất nước Việt Nam tượng trưng cho lòng yêu nước, tinh thần dân tộc, sự phát triển không ngừng nghỉ.
câu 3. Trong khổ thơ thứ tư của bài thơ "Ngợi Ca Hạt Lúa", tác giả sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc để tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Cấu trúc được lặp lại là "dạy tôi yêu..." và "hạt lúa...". Việc lặp lại này không chỉ đơn thuần là nhấn mạnh mà còn góp phần thể hiện chủ đề chính của đoạn thơ - tình yêu đối với hạt lúa, biểu tượng cho cuộc sống lao động vất vả nhưng cũng đầy ý nghĩa của người nông dân Việt Nam.
* Tạo nhịp điệu: Sự lặp lại tạo ra nhịp điệu đều đặn, uyển chuyển, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận nội dung và cảm nhận được sự trân trọng, nâng niu của tác giả dành cho hạt lúa.
* Nhấn mạnh: Việc lặp lại cụm từ "dạy tôi yêu" và "hạt lúa" nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của hạt lúa trong cuộc sống của người dân Việt Nam. Hạt lúa không chỉ là nguồn lương thực nuôi sống con người mà còn là biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc.
* Gợi liên tưởng: Mỗi lần lặp lại, hình ảnh hạt lúa lại được gắn liền với một khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ những điều giản dị, gần gũi đến những giá trị thiêng liêng, cao quý. Điều này gợi lên trong lòng người đọc sự suy ngẫm về ý nghĩa sâu sắc của hạt lúa, về mối quan hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
* Thể hiện chủ đề: Qua việc lặp lại cấu trúc, tác giả muốn khẳng định rằng hạt lúa không chỉ là sản phẩm của lao động mà còn là kết tinh của tình yêu thương, sự hy sinh và lòng biết ơn của người nông dân. Hạt lúa trở thành biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, bền bỉ của dân tộc Việt Nam.
Bằng cách sử dụng biện pháp lặp cấu trúc, tác giả Nguyễn Đức Mậu đã khéo léo thể hiện tình yêu tha thiết của mình đối với hạt lúa, đồng thời tôn vinh vẻ đẹp của cuộc sống lao động và tinh thần kiên cường của người dân Việt Nam.
câu 4. Phân tích:
* -2: Hình ảnh "chiếc hạt vàng" được miêu tả bằng những từ ngữ gợi hình, gợi cảm, thể hiện vẻ đẹp giản dị nhưng quý giá của hạt lúa. Hạt lúa không chỉ là sản phẩm lao động mà còn là biểu tượng cho sự ấm no, hạnh phúc và sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam.
* -4: Những dòng thơ này sử dụng biện pháp so sánh để nhấn mạnh vai trò quan trọng của hạt lúa đối với cuộc sống con người. Hạt lúa không chỉ nuôi dưỡng cơ thể mà còn góp phần tạo nên nền văn minh nông nghiệp, gắn liền với lịch sử và văn hóa dân tộc.
* : Câu thơ khẳng định ý nghĩa to lớn của hạt lúa đối với cuộc sống con người. Hạt lúa không chỉ là nguồn lương thực mà còn là biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất của người Việt Nam.
* : Câu thơ thể hiện niềm tự hào về đất nước Việt Nam giàu đẹp, trù phú. Hạt lúa là kết quả của quá trình lao động vất vả, gian khổ của người nông dân, là thành quả của sự đoàn kết, chung sức chung lòng của cả dân tộc.
* : Câu thơ cuối cùng khẳng định vị trí quan trọng của hạt lúa trong tâm thức mỗi người dân Việt Nam. Hạt lúa là biểu tượng cho sự ấm no, hạnh phúc và sức sống mãnh liệt của dân tộc.
Kết luận:
Bài thơ "Ngợi ca hạt lúa" của Nguyễn Đức Mậu đã khắc họa một cách sinh động vẻ đẹp và ý nghĩa của hạt lúa - biểu tượng cho sự ấm no, hạnh phúc và sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam. Qua đó, tác giả cũng thể hiện niềm tự hào về đất nước, về truyền thống lao động cần cù, sáng tạo của người nông dân Việt Nam.
câu 5. Bài thơ "Chiếc Hạt Vàng" của Nguyễn Đức Mậu thể hiện một cách sâu sắc và tinh tế về giá trị của lao động, sự kiên trì và lòng biết ơn đối với nguồn gốc của cuộc sống. Tác giả sử dụng hình ảnh chiếc hạt vàng để biểu tượng cho sự quý báu và tiềm năng ẩn chứa bên trong mỗi cá nhân. Bài thơ nhấn mạnh rằng, dù nhỏ bé nhưng chiếc hạt vàng ấy chính là nền tảng vững chắc cho mọi thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Tác giả cũng khéo léo kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và con người, tạo nên một bức tranh hài hòa về mối quan hệ mật thiết giữa con người và môi trường tự nhiên. Chiếc hạt vàng không chỉ đại diện cho sự sinh sôi nảy nở mà còn là biểu tượng cho sức mạnh và khả năng vượt qua khó khăn. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tầm quan trọng của việc trân trọng và phát huy tối đa tiềm năng của bản thân.
Từ suy ngẫm của tác giả "Chiếc Hạt Vàng Của Sự Ấm No - Như Lửa Ấm Đời Đời Truyền Lại", chúng ta có thể rút ra bài học ý nghĩa về lẽ sống cho bản thân. Đó là cần phải luôn nỗ lực, kiên trì và biết ơn đối với những điều tốt đẹp mà mình nhận được từ cuộc sống. Chúng ta cần nhìn nhận và đánh giá đúng giá trị của bản thân, từ đó phát triển và đóng góp tích cực cho xã hội. Hãy nhớ rằng, dù nhỏ bé nhưng mỗi hành động của chúng ta đều có thể tạo nên những thay đổi lớn lao, giống như chiếc hạt vàng bé nhỏ kia sẽ trở thành bông lúa chín vàng rực rỡ khi được chăm sóc và nuôi dưỡng đúng cách.