Từ gốc, danh từ, tính từ, trạng từ của các từ sau là:
1. care - từ gốc, danh từ (sự chăm sóc), tính từ (cẩn thận), trạng từ (cẩn thận)
2. appear - từ gốc, động từ (xuất hiện), danh từ (sự xuất hiện), tính từ (có vẻ), trạng từ (đáng chú ý)
3. short - từ gốc, tính từ (ngắn), danh từ (sự ngắn), trạng từ (ngắn gọn)
4. imagine - từ gốc, động từ (tưởng tượng), danh từ (sự tưởng tượng), tính từ (tưởng tượng), trạng từ (tưởng tượng)
5. invent - từ gốc, động từ (phát minh), danh từ (sự phát minh), tính từ (độc đáo), trạng từ (độc đáo)
6. create - từ gốc, động từ (tạo ra), danh từ (sự tạo ra), tính từ (tạo ra), trạng từ (tạo ra)
7. please - từ gốc, động từ (vui lòng), tính từ (được yêu thích), trạng từ (vui vẻ)
8. safe - từ gốc, tính từ (an toàn), danh từ (sự an toàn), trạng từ (an toàn)
9. sleep - từ gốc, động từ (ngủ), danh từ (giấc ngủ), tính từ (ngu si), trạng từ (ngu si)
10. wide - từ gốc, tính từ (rộng), danh từ (sự rộng), trạng từ (rộng rãi)
11. product - từ gốc, danh từ (sản phẩm), tính từ (liên quan đến sản phẩm), trạng từ (liên quan đến sản phẩm)
12. innovate - từ gốc, động từ (đổi mới), danh từ (sự đổi mới), tính từ (độc đáo), trạng từ (độc đáo)
13. electric - từ gốc, tính từ (điện), danh từ (điện lực), trạng từ (điện tử)
14. friend - từ gốc, danh từ (bạn), tính từ (thân thiện), trạng từ (thân thiện)
Lưu ý rằng một số từ có thể có nhiều hơn một từ gốc, danh từ, tính từ hoặc trạng từ, nhưng những từ trên đây là những từ phổ biến nhất.