Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để vẽ sơ đồ tư duy cho chương 9 tập 2 Toán 10 ghép giữa bài 26 và bài 27, chúng ta sẽ tập trung vào các nội dung chính của hai bài học này. Dưới đây là cách tổ chức thông tin theo sơ đồ tư duy:
Chương 9: Tích vô hướng của hai vectơ
Bài 26: Tích vô hướng của hai vectơ
- Khái niệm
- Tích vô hướng của hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$ là một số thực, ký hiệu là $\vec{a} \cdot \vec{b}$.
- Công thức: $\vec{a} \cdot \vec{b} = |\vec{a}| |\vec{b}| \cos(\theta)$, trong đó $\theta$ là góc giữa hai vectơ.
- Tính chất
- $\vec{a} \cdot \vec{b} = \vec{b} \cdot \vec{a}$ (giao hoán)
- $(\vec{a} + \vec{b}) \cdot \vec{c} = \vec{a} \cdot \vec{c} + \vec{b} \cdot \vec{c}$ (phân phối)
- $(k \vec{a}) \cdot \vec{b} = k (\vec{a} \cdot \vec{b})$
- $\vec{a} \cdot \vec{a} = |\vec{a}|^2$
- Áp dụng
- Xác định góc giữa hai vectơ: $\cos(\theta) = \frac{\vec{a} \cdot \vec{b}}{|\vec{a}| |\vec{b}|}$
- Kiểm tra hai vectơ vuông góc: $\vec{a} \cdot \vec{b} = 0$
Bài 27: Ứng dụng của tích vô hướng
- Tính khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng
- Khoảng cách từ điểm $M$ đến đường thẳng $(d)$: $d(M, (d)) = \frac{|\vec{AM} \cdot \vec{n}|}{|\vec{n}|}$, trong đó $\vec{n}$ là vectơ pháp tuyến của $(d)$ và $A$ là điểm thuộc $(d)$.
- Tính diện tích tam giác
- Diện tích tam giác $ABC$: $S_{ABC} = \frac{1}{2} |\vec{AB} \times \vec{AC}|$, trong đó $\vec{AB} \times \vec{AC}$ là tích có hướng của hai vectơ.
- Kiểm tra ba điểm đồng thẳng
- Ba điểm $A$, $B$, $C$ đồng thẳng nếu $\vec{AB} \cdot \vec{AC} = 0$ hoặc $\vec{BA} \cdot \vec{BC} = 0$.
Sơ đồ tư duy
Chương 9: Tích vô hướng của hai vectơ
|
|-- Bài 26: Tích vô hướng của hai vectơ
| |
| |-- Khái niệm
| | |-- Tích vô hướng: $\vec{a} \cdot \vec{b} = |\vec{a}| |\vec{b}| \cos(\theta)$
| |
| |-- Tính chất
| | |-- Giao hoán: $\vec{a} \cdot \vec{b} = \vec{b} \cdot \vec{a}$
| | |-- Phân phối: $(\vec{a} + \vec{b}) \cdot \vec{c} = \vec{a} \cdot \vec{c} + \vec{b} \cdot \vec{c}$
| | |-- Nhân với số: $(k \vec{a}) \cdot \vec{b} = k (\vec{a} \cdot \vec{b})$
| | |-- Bình phương: $\vec{a} \cdot \vec{a} = |\vec{a}|^2$
| |
| |-- Áp dụng
| |-- Góc giữa hai vectơ: $\cos(\theta) = \frac{\vec{a} \cdot \vec{b}}{|\vec{a}| |\vec{b}|}$
| |-- Vuông góc: $\vec{a} \cdot \vec{b} = 0$
|
|-- Bài 27: Ứng dụng của tích vô hướng
|
|-- Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
| |-- Công thức: $d(M, (d)) = \frac{|\vec{AM} \cdot \vec{n}|}{|\vec{n}|}$
|
|-- Diện tích tam giác
| |-- Công thức: $S_{ABC} = \frac{1}{2} |\vec{AB} \times \vec{AC}|$
|
|-- Đồng thẳng
|-- Điều kiện: $\vec{AB} \cdot \vec{AC} = 0$ hoặc $\vec{BA} \cdot \vec{BC} = 0$
Hình ảnh sơ đồ tư duy
Dưới đây là hình ảnh sơ đồ tư duy đã được vẽ:
Chương 9: Tích vô hướng của hai vectơ
|
|-- Bài 26: Tích vô hướng của hai vectơ
| |
| |-- Khái niệm
| | |-- Tích vô hướng: $\vec{a} \cdot \vec{b} = |\vec{a}| |\vec{b}| \cos(\theta)$
| |
| |-- Tính chất
| | |-- Giao hoán: $\vec{a} \cdot \vec{b} = \vec{b} \cdot \vec{a}$
| | |-- Phân phối: $(\vec{a} + \vec{b}) \cdot \vec{c} = \vec{a} \cdot \vec{c} + \vec{b} \cdot \vec{c}$
| | |-- Nhân với số: $(k \vec{a}) \cdot \vec{b} = k (\vec{a} \cdot \vec{b})$
| | |-- Bình phương: $\vec{a} \cdot \vec{a} = |\vec{a}|^2$
| |
| |-- Áp dụng
| |-- Góc giữa hai vectơ: $\cos(\theta) = \frac{\vec{a} \cdot \vec{b}}{|\vec{a}| |\vec{b}|}$
| |-- Vuông góc: $\vec{a} \cdot \vec{b} = 0$
|
|-- Bài 27: Ứng dụng của tích vô hướng
|
|-- Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
| |-- Công thức: $d(M, (d)) = \frac{|\vec{AM} \cdot \vec{n}|}{|\vec{n}|}$
|
|-- Diện tích tam giác
| |-- Công thức: $S_{ABC} = \frac{1}{2} |\vec{AB} \times \vec{AC}|$
|
|-- Đồng thẳng
|-- Điều kiện: $\vec{AB} \cdot \vec{AC} = 0$ hoặc $\vec{BA} \cdot \vec{BC} = 0$
Hy vọng sơ đồ tư duy này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ hơn về nội dung của chương 9 tập 2 Toán 10.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.