bài 2: - Câu rút gọn trong đoạn trích trên là: "Sao?" và "ông Windibank kêu lên".
- Lý do xác định được câu rút gọn là vì chúng thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ, chỉ còn lại phần phụ ngữ.
- Tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong trường hợp này là để tạo sự ngắn gọn, súc tích cho lời thoại, đồng thời thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ của nhân vật Windibank khi nghe tin Holmes đã bắt được Hosmer.
bài 2: - Gộp câu: "Ô ngốc chưa! Vội gì thì vội, nhưng quên không xem bức thư lạ lùng kia thì ngu thực đấy!"
- Tác dụng: Câu nói được rút gọn thành một câu đơn giản hơn, tập trung vào ý chính là sự thiếu sót khi không xem bức thư. Cách diễn đạt này tạo nên cảm giác gấp gáp, thúc giục, khiến người nghe phải chú ý đến nội dung bức thư ngay lập tức. Đồng thời, việc sử dụng từ ngữ mạnh mẽ như "ngu thực" cũng tăng cường tính cảnh báo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc bức thư.
bài 3: a. Ôi, chúa ơi! tôi thật là một lão ngốc mù quáng!
- Câu đặc biệt: "Ôi"
- Tác dụng: bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên và tiếc nuối khi nhận ra mình đã làm sai.
b. Có tiếng gì trong cái hòm này...như tiếng thở ấy...eo ơi!
- Câu đặc biệt: "Có", "eo ơi".
- Tác dụng: "Có": xác định sự tồn tại của vật được nhắc đến (tiếng thở). "Eo ơi": bộc lộ cảm xúc sợ hãi, ghê rợn trước âm thanh phát ra từ chiếc hộp.
c. A! Anh Khiết ơi!
- Câu đặc biệt: "A!"
- Tác dụng: bộc lộ cảm xúc vui mừng khi gặp lại người quen cũ.
bài 4: a) Thần đồng:
- Nghĩa gốc Hán Việt: "thần" (神): chỉ những điều thiêng liêng, siêu nhiên; "đồng" (同): cùng chung, giống nhau.
- Nghĩa tiếng Việt: Người có tài năng xuất chúng từ nhỏ, thường được coi là do trời phú. Ví dụ: "Thần đồng toán học".
Phân tích: Từ "thần đồng" kết hợp hai yếu tố Hán Việt mang ý nghĩa tương phản nhưng lại bổ sung cho nhau: "thần" - siêu nhiên và "đồng" - con người bình thường. Điều này tạo nên sự độc đáo trong cách sử dụng từ ngữ, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng phi thường của trẻ em.
b) Đồng tâm hiệp lực:
- Nghĩa gốc Hán Việt: "đồng": cùng chung, giống nhau; "tâm": lòng, tâm trí; "hiệp": hợp nhất, đoàn kết; "lực": sức mạnh.
- Nghĩa tiếng Việt: Cùng chung chí hướng, nỗ lực, đoàn kết để đạt mục tiêu chung. Ví dụ: "Cả lớp đồng tâm hiệp lực hoàn thành dự án".
Phân tích: Cụm từ "đồng tâm hiệp lực" nhấn mạnh vào sự thống nhất về tư tưởng, hành động, tạo nên sức mạnh tổng hợp. Đây là một khái niệm quan trọng trong các hoạt động tập thể, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
c) Tường minh:
- Nghĩa gốc Hán Việt: "tường": rõ ràng, dễ hiểu; "minh": sáng sủa, rõ ràng.
- Nghĩa tiếng Việt: Rõ ràng, dễ hiểu, không mập mờ, khó hiểu. Ví dụ: "Bài viết cần phải tường minh để người đọc dễ dàng tiếp thu."
Phân tích: Từ "tường minh" thể hiện sự rõ ràng, dễ hiểu, giúp người nghe/đọc nắm bắt thông tin một cách hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giao tiếp, giảng dạy, viết lách,...
bài 5: - Tương đồng (相同): Giống nhau, có nét giống nhau về tính chất, đặc điểm,... Ví dụ: "Hai anh em tôi rất tương đồng về ngoại hình."
- Đồng thời (同时): Cùng lúc, cùng xảy ra, không cách biệt. Ví dụ: "Chúng ta cần phải làm việc đồng thời để hoàn thành dự án này."
- Đồng bệnh tương thân (同病相亲): Có chung một căn bệnh, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc tâm lý. Ví dụ: "Những người mắc cùng một loại bệnh thường dễ dàng chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau."
- Đồng cam cộng khổ (同甘共苦): Cùng chịu đựng gian khổ, khó khăn, thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hay cuộc sống khắc nghiệt. Ví dụ: "Trong thời kỳ chiến tranh, những người lính đã đồng cam cộng khổ với nhau để vượt qua mọi thử thách."