19/04/2025
Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
19/04/2025
23/04/2025
Trần.T. Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, nhiễm sắc thể (NST) giới tính mang những đặc điểm sau:
* Số lượng: Thường chỉ có một cặp NST giới tính trong tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n).
* Tồn tại thành cặp: NST giới tính luôn tồn tại thành một cặp. Cặp này có thể tương đồng (giống nhau về hình dạng và kích thước) hoặc không tương đồng (khác nhau về hình dạng và kích thước), tùy thuộc vào giới tính của loài và hệ thống xác định giới tính của loài đó.
* Ví dụ, ở người và nhiều loài động vật có vú, con cái có cặp NST giới tính XX (tương đồng), còn con đực có cặp XY (không tương đồng).
* Ở chim và một số loài khác, con đực có cặp NST giới tính ZZ (tương đồng), còn con cái có cặp ZW (không tương đồng).
* Ở một số loài côn trùng, có thể có hệ thống XX/XO, trong đó một giới có hai NST giới tính (XX) và giới còn lại chỉ có một NST giới tính (XO).
* Quy định giới tính: Chức năng chính của NST giới tính là quy định giới tính của cơ thể. Các gen nằm trên NST giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm sinh học của giới đực và giới cái.
* Mang gen quy định các tính trạng khác: Ngoài các gen quy định giới tính, NST giới tính còn mang các gen quy định các tính trạng khác không liên quan trực tiếp đến giới tính. Các tính trạng do các gen này quy định được gọi là tính trạng liên kết giới tính.
* Khác nhau giữa các giới (ở loài đơn tính): Ở các loài đơn tính (có sự phân biệt thành con đực và con cái), cặp NST giới tính thường khác nhau giữa giới đực và giới cái về hình dạng và/hoặc thành phần gen.
* Có mặt ở tất cả các tế bào sinh dưỡng: NST giới tính có mặt trong tất cả các tế bào sinh dưỡng của cơ thể, không chỉ riêng ở tế bào sinh dục.
* Tính đặc trưng theo loài: Đặc điểm của NST giới tính (số lượng, hình dạng, cơ chế xác định giới tính) mang tính đặc trưng cho từng loài hoặc nhóm loài.
Ở các loài lưỡng tính (hermaphrodite), một cá thể có cả cơ quan sinh sản đực và cái, cơ chế xác định giới tính thường phức tạp hơn và có thể không liên quan đến sự khác biệt rõ rệt về NST giới tính như ở các loài đơn tính. Trong trường hợp này, giới tính có thể được quy định bởi các yếu tố môi trường hoặc các gen nằm trên NST thường.
19/04/2025
Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, nhiễm sắc thể (NST) giới tính mang những đặc điểm sau:
* Số lượng: Thường chỉ có một cặp NST giới tính trong tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n).
* Tồn tại thành cặp: NST giới tính luôn tồn tại thành một cặp. Cặp này có thể tương đồng (giống nhau về hình dạng và kích thước) hoặc không tương đồng (khác nhau về hình dạng và kích thước), tùy thuộc vào giới tính của loài và hệ thống xác định giới tính của loài đó.
* Ví dụ, ở người và nhiều loài động vật có vú, con cái có cặp NST giới tính XX (tương đồng), còn con đực có cặp XY (không tương đồng).
* Ở chim và một số loài khác, con đực có cặp NST giới tính ZZ (tương đồng), còn con cái có cặp ZW (không tương đồng).
* Ở một số loài côn trùng, có thể có hệ thống XX/XO, trong đó một giới có hai NST giới tính (XX) và giới còn lại chỉ có một NST giới tính (XO).
* Quy định giới tính: Chức năng chính của NST giới tính là quy định giới tính của cơ thể. Các gen nằm trên NST giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm sinh học của giới đực và giới cái.
* Mang gen quy định các tính trạng khác: Ngoài các gen quy định giới tính, NST giới tính còn mang các gen quy định các tính trạng khác không liên quan trực tiếp đến giới tính. Các tính trạng do các gen này quy định được gọi là tính trạng liên kết giới tính.
* Khác nhau giữa các giới (ở loài đơn tính): Ở các loài đơn tính (có sự phân biệt thành con đực và con cái), cặp NST giới tính thường khác nhau giữa giới đực và giới cái về hình dạng và/hoặc thành phần gen.
* Có mặt ở tất cả các tế bào sinh dưỡng: NST giới tính có mặt trong tất cả các tế bào sinh dưỡng của cơ thể, không chỉ riêng ở tế bào sinh dục.
* Tính đặc trưng theo loài: Đặc điểm của NST giới tính (số lượng, hình dạng, cơ chế xác định giới tính) mang tính đặc trưng cho từng loài hoặc nhóm loài.
Ở các loài lưỡng tính (hermaphrodite), một cá thể có cả cơ quan sinh sản đực và cái, cơ chế xác định giới tính thường phức tạp hơn và có thể không liên quan đến sự khác biệt rõ rệt về NST giới tính như ở các loài đơn tính. Trong trường hợp này, giới tính có thể được quy định bởi các yếu tố môi trường hoặc các gen nằm trên NST thường.
19/04/2025
Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, nhiễm sắc thể (NST) giới tính mang những đặc điểm sau:
* Số lượng: Thường chỉ có một cặp NST giới tính trong tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n).
* Tồn tại thành cặp: NST giới tính luôn tồn tại thành một cặp. Cặp này có thể tương đồng (giống nhau về hình dạng và kích thước) hoặc không tương đồng (khác nhau về hình dạng và kích thước), tùy thuộc vào giới tính của loài và hệ thống xác định giới tính của loài đó.
* Ví dụ, ở người và nhiều loài động vật có vú, con cái có cặp NST giới tính XX (tương đồng), còn con đực có cặp XY (không tương đồng).
* Ở chim và một số loài khác, con đực có cặp NST giới tính ZZ (tương đồng), còn con cái có cặp ZW (không tương đồng).
* Ở một số loài côn trùng, có thể có hệ thống XX/XO, trong đó một giới có hai NST giới tính (XX) và giới còn lại chỉ có một NST giới tính (XO).
* Quy định giới tính: Chức năng chính của NST giới tính là quy định giới tính của cơ thể. Các gen nằm trên NST giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm sinh học của giới đực và giới cái.
* Mang gen quy định các tính trạng khác: Ngoài các gen quy định giới tính, NST giới tính còn mang các gen quy định các tính trạng khác không liên quan trực tiếp đến giới tính. Các tính trạng do các gen này quy định được gọi là tính trạng liên kết giới tính.
* Khác nhau giữa các giới (ở loài đơn tính): Ở các loài đơn tính (có sự phân biệt thành con đực và con cái), cặp NST giới tính thường khác nhau giữa giới đực và giới cái về hình dạng và/hoặc thành phần gen.
* Có mặt ở tất cả các tế bào sinh dưỡng: NST giới tính có mặt trong tất cả các tế bào sinh dưỡng của cơ thể, không chỉ riêng ở tế bào sinh dục.
* Tính đặc trưng theo loài: Đặc điểm của NST giới tính (số lượng, hình dạng, cơ chế xác định giới tính) mang tính đặc trưng cho từng loài hoặc nhóm loài.
Ở các loài lưỡng tính (hermaphrodite), một cá thể có cả cơ quan sinh sản đực và cái, cơ chế xác định giới tính thường phức tạp hơn và có thể không liên quan đến sự khác biệt rõ rệt về NST giới tính như ở các loài đơn tính. Trong trường hợp này, giới tính có thể được quy định bởi các yếu tố môi trường hoặc các gen nằm trên NST thường.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời