giúp tôi với 🙏🏼🙏🏼🙏🏼

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Trần.T. Vuu

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

19/04/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho các câu hỏi của bạn về sinh học: ### Câu 1: Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, NST (nhiễm sắc thể) giới tính có những đặc điểm như sau: - Ở loài động vật, NST giới tính thường được phân loại thành NST X và Y (ở người và nhiều loài động vật khác). - Ở thực vật, NST giới tính có thể là X và Y, hoặc có thể là các dạng khác tùy thuộc vào loài. - Số lượng và kiểu gen của NST giới tính sẽ quyết định giới tính của cá thể. ### Câu 2: Quá trình hình thành đặc điểm thích nghi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên gồm các bước: 1. **Biến dị di truyền**: Các cá thể trong quần thể có những biến dị nhất định do sự thay đổi gen. 2. **Chọn lọc tự nhiên**: Những cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn. 3. **Di truyền**: Những đặc điểm thích nghi sẽ được truyền lại cho thế hệ sau. 4. **Thay đổi quần thể**: Qua nhiều thế hệ, quần thể sẽ có xu hướng tăng cường những đặc điểm thích nghi này. ### Câu 3: - **Đột biến dị bội**: Là hiện tượng có số lượng NST khác với số NST bình thường (ví dụ, 2n + 1). - **Đột biến đa bội**: Là hiện tượng có số NST là bội số của n (ví dụ, 3n, 4n). - Số NST của các dạng đột biến này có thể khác nhau tùy theo loài sinh vật cụ thể (ví dụ, 2n = 46 ở người, 2n = 20 ở chuột, v.v.). ### Câu 4: - **Quy định cơ bản trong Luật hôn nhân của Việt Nam**: 1. Người kết hôn phải đủ tuổi và có đủ năng lực hành vi dân sự. 2. Cấm kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống gần (trong phạm vi 3 đời). - **Lý do cấm kết hôn trong phạm vi 3 đời**: Để ngăn ngừa những rủi ro về di truyền và bảo vệ sức khỏe thế hệ sau. ### Câu 5: - **Chọn lọc tự nhiên**: Là quá trình mà những cá thể có đặc điểm phù hợp với môi trường sẽ sống sót và sinh sản, dẫn đến sự gia tăng của những đặc điểm này trong quần thể. - **Chọn lọc nhân tạo**: Là quá trình mà con người chọn lọc và nhân giống các cá thể có những đặc điểm mong muốn, nhằm tạo ra giống mới hoặc cải thiện giống hiện có. ### Câu 6: Một số ứng dụng công nghệ di truyền trong đời sống: - **Cấy ghép gen**: Đưa gen mong muốn vào cơ thể sinh vật để cải thiện tính trạng. - **Biến đổi gen thực vật**: Tạo ra các giống cây trồng kháng bệnh, chịu hạn. - **Sản xuất insulin**: Sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất insulin cho người bị tiểu đường. ### Câu 7: Khả năng ngụy trang của bọ que (bọ ngựa hoa lan) có thể được xem là sự tiến hóa thích nghi. Bởi vì khả năng này giúp chúng hòa lẫn với môi trường xung quanh, làm giảm khả năng bị phát hiện và săn mồi, từ đó nâng cao khả năng sống sót và sinh sản. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc giải thích về bất kỳ câu hỏi nào, hãy cho tôi biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Trần.T. Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, nhiễm sắc thể (NST) giới tính mang những đặc điểm sau:

* Số lượng: Thường chỉ có một cặp NST giới tính trong tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n).

* Tồn tại thành cặp: NST giới tính luôn tồn tại thành một cặp. Cặp này có thể tương đồng (giống nhau về hình dạng và kích thước) hoặc không tương đồng (khác nhau về hình dạng và kích thước), tùy thuộc vào giới tính của loài và hệ thống xác định giới tính của loài đó.

  * Ví dụ, ở người và nhiều loài động vật có vú, con cái có cặp NST giới tính XX (tương đồng), còn con đực có cặp XY (không tương đồng).

  * Ở chim và một số loài khác, con đực có cặp NST giới tính ZZ (tương đồng), còn con cái có cặp ZW (không tương đồng).

  * Ở một số loài côn trùng, có thể có hệ thống XX/XO, trong đó một giới có hai NST giới tính (XX) và giới còn lại chỉ có một NST giới tính (XO).

* Quy định giới tính: Chức năng chính của NST giới tính là quy định giới tính của cơ thể. Các gen nằm trên NST giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm sinh học của giới đực và giới cái.

* Mang gen quy định các tính trạng khác: Ngoài các gen quy định giới tính, NST giới tính còn mang các gen quy định các tính trạng khác không liên quan trực tiếp đến giới tính. Các tính trạng do các gen này quy định được gọi là tính trạng liên kết giới tính.

* Khác nhau giữa các giới (ở loài đơn tính): Ở các loài đơn tính (có sự phân biệt thành con đực và con cái), cặp NST giới tính thường khác nhau giữa giới đực và giới cái về hình dạng và/hoặc thành phần gen.

* Có mặt ở tất cả các tế bào sinh dưỡng: NST giới tính có mặt trong tất cả các tế bào sinh dưỡng của cơ thể, không chỉ riêng ở tế bào sinh dục.

* Tính đặc trưng theo loài: Đặc điểm của NST giới tính (số lượng, hình dạng, cơ chế xác định giới tính) mang tính đặc trưng cho từng loài hoặc nhóm loài.

Ở các loài lưỡng tính (hermaphrodite), một cá thể có cả cơ quan sinh sản đực và cái, cơ chế xác định giới tính thường phức tạp hơn và có thể không liên quan đến sự khác biệt rõ rệt về NST giới tính như ở các loài đơn tính. Trong trường hợp này, giới tính có thể được quy định bởi các yếu tố môi trường hoặc các gen nằm trên NST thường.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
avatar
level icon
h-ye

19/04/2025

Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, nhiễm sắc thể (NST) giới tính mang những đặc điểm sau:
* Số lượng: Thường chỉ có một cặp NST giới tính trong tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n).
* Tồn tại thành cặp: NST giới tính luôn tồn tại thành một cặp. Cặp này có thể tương đồng (giống nhau về hình dạng và kích thước) hoặc không tương đồng (khác nhau về hình dạng và kích thước), tùy thuộc vào giới tính của loài và hệ thống xác định giới tính của loài đó.
  * Ví dụ, ở người và nhiều loài động vật có vú, con cái có cặp NST giới tính XX (tương đồng), còn con đực có cặp XY (không tương đồng).
  * Ở chim và một số loài khác, con đực có cặp NST giới tính ZZ (tương đồng), còn con cái có cặp ZW (không tương đồng).
  * Ở một số loài côn trùng, có thể có hệ thống XX/XO, trong đó một giới có hai NST giới tính (XX) và giới còn lại chỉ có một NST giới tính (XO).
* Quy định giới tính: Chức năng chính của NST giới tính là quy định giới tính của cơ thể. Các gen nằm trên NST giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm sinh học của giới đực và giới cái.
* Mang gen quy định các tính trạng khác: Ngoài các gen quy định giới tính, NST giới tính còn mang các gen quy định các tính trạng khác không liên quan trực tiếp đến giới tính. Các tính trạng do các gen này quy định được gọi là tính trạng liên kết giới tính.
* Khác nhau giữa các giới (ở loài đơn tính): Ở các loài đơn tính (có sự phân biệt thành con đực và con cái), cặp NST giới tính thường khác nhau giữa giới đực và giới cái về hình dạng và/hoặc thành phần gen.
* Có mặt ở tất cả các tế bào sinh dưỡng: NST giới tính có mặt trong tất cả các tế bào sinh dưỡng của cơ thể, không chỉ riêng ở tế bào sinh dục.
* Tính đặc trưng theo loài: Đặc điểm của NST giới tính (số lượng, hình dạng, cơ chế xác định giới tính) mang tính đặc trưng cho từng loài hoặc nhóm loài.
Ở các loài lưỡng tính (hermaphrodite), một cá thể có cả cơ quan sinh sản đực và cái, cơ chế xác định giới tính thường phức tạp hơn và có thể không liên quan đến sự khác biệt rõ rệt về NST giới tính như ở các loài đơn tính. Trong trường hợp này, giới tính có thể được quy định bởi các yếu tố môi trường hoặc các gen nằm trên NST thường.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Trong tế bào sinh dưỡng của mỗi loài sinh vật, nhiễm sắc thể (NST) giới tính mang những đặc điểm sau:
* Số lượng: Thường chỉ có một cặp NST giới tính trong tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n).
* Tồn tại thành cặp: NST giới tính luôn tồn tại thành một cặp. Cặp này có thể tương đồng (giống nhau về hình dạng và kích thước) hoặc không tương đồng (khác nhau về hình dạng và kích thước), tùy thuộc vào giới tính của loài và hệ thống xác định giới tính của loài đó.
  * Ví dụ, ở người và nhiều loài động vật có vú, con cái có cặp NST giới tính XX (tương đồng), còn con đực có cặp XY (không tương đồng).
  * Ở chim và một số loài khác, con đực có cặp NST giới tính ZZ (tương đồng), còn con cái có cặp ZW (không tương đồng).
  * Ở một số loài côn trùng, có thể có hệ thống XX/XO, trong đó một giới có hai NST giới tính (XX) và giới còn lại chỉ có một NST giới tính (XO).
* Quy định giới tính: Chức năng chính của NST giới tính là quy định giới tính của cơ thể. Các gen nằm trên NST giới tính đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm sinh học của giới đực và giới cái.
* Mang gen quy định các tính trạng khác: Ngoài các gen quy định giới tính, NST giới tính còn mang các gen quy định các tính trạng khác không liên quan trực tiếp đến giới tính. Các tính trạng do các gen này quy định được gọi là tính trạng liên kết giới tính.
* Khác nhau giữa các giới (ở loài đơn tính): Ở các loài đơn tính (có sự phân biệt thành con đực và con cái), cặp NST giới tính thường khác nhau giữa giới đực và giới cái về hình dạng và/hoặc thành phần gen.
* Có mặt ở tất cả các tế bào sinh dưỡng: NST giới tính có mặt trong tất cả các tế bào sinh dưỡng của cơ thể, không chỉ riêng ở tế bào sinh dục.
* Tính đặc trưng theo loài: Đặc điểm của NST giới tính (số lượng, hình dạng, cơ chế xác định giới tính) mang tính đặc trưng cho từng loài hoặc nhóm loài.
Ở các loài lưỡng tính (hermaphrodite), một cá thể có cả cơ quan sinh sản đực và cái, cơ chế xác định giới tính thường phức tạp hơn và có thể không liên quan đến sự khác biệt rõ rệt về NST giới tính như ở các loài đơn tính. Trong trường hợp này, giới tính có thể được quy định bởi các yếu tố môi trường hoặc các gen nằm trên NST thường.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

avatar
level icon
Hà Vy

4 giờ trước

avatar
level icon
Hà Vy

4 giờ trước

avatar
level icon
Hà Vy

4 giờ trước

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi