câu 15: Trật tự thế giới hai cực Lan-ta bị sụp đổ chủ yếu do nguyên nhân b. sự vươn lên mạnh mẽ của nhiều nước đang phát triển. Sự phát triển này đã tạo ra những thay đổi lớn trong cấu trúc quyền lực toàn cầu, dẫn đến sự chuyển dịch từ trật tự hai cực sang một trật tự đa cực hơn.
câu 24: B. trung quốc thnnh sước giêu mạnh nhấ..
câu 1: Cách mạng tháng Mười năm 1917 ở Nga đã lật đổ chính quyền tư sản của Chính phủ lâm thời và thiết lập chính quyền xã hội chủ nghĩa do Đảng Bôn-sê-vích lãnh đạo. Cuộc cách mạng này diễn ra vào đêm 24-10-1917 (theo lịch cũ) và đã thành công vào ngày 25-10-1917, đánh dấu sự chuyển giao quyền lực từ tay giai cấp tư sản sang giai cấp công nhân và nông dân. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nước Nga, trở thành nhà nước xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới.
câu 16: Bạn vui lòng cung cấp thêm nội dung để Timi có thể hỗ trợ bạn trả lời câu hỏi này nha!
câu 2: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược của nhà Lý diễn ra vào thế kỷ XI, cụ thể là cuộc kháng chiến chống Tống từ năm 1075 đến 1077. Nhà Tống đã âm mưu xâm lược Đại Việt trong bối cảnh nhà Tống đang gặp khủng hoảng. Dưới sự lãnh đạo của Thái úy Lý Thường Kiệt, nhà Lý đã chủ động tổ chức kháng chiến, thực hiện chiến lược "tiên phát chế nhân" bằng cách tấn công trước vào đất Tống. Cuộc kháng chiến này đã kết thúc thắng lợi khi quân Tống bị đánh bại và nhà Lý chủ động giảng hòa.
câu 17: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam diễn ra từ năm 1954 đến năm 1975. Đây là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, với nhiều sự kiện và hoạt động nổi bật.
1. Bối cảnh lịch sử: Sau khi kết thúc cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1954), Việt Nam được chia thành hai miền: miền Bắc là nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và miền Nam là Việt Nam Cộng hòa. Mỹ can thiệp vào miền Nam nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
2. Giai đoạn đầu (1954 - 1960): Trong giai đoạn này, miền Bắc tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam tiếp tục bị Mỹ và chính quyền Ngô Đình Diệm đàn áp. Các phong trào đấu tranh của nhân dân miền Nam diễn ra mạnh mẽ.
3. Giai đoạn giữa (1961 - 1965): Mỹ tăng cường quân sự và can thiệp sâu vào miền Nam, đưa quân đội vào Việt Nam. Cuộc chiến tranh ngày càng trở nên khốc liệt, với sự tham gia của nhiều lực lượng cách mạng.
4. Giai đoạn quyết định (1965 - 1973): Mỹ tiến hành chiến dịch "Chiến tranh cục bộ" với hàng trăm ngàn lính Mỹ được điều động. Tuy nhiên, quân và dân Việt Nam đã kiên cường chống trả, thực hiện nhiều chiến dịch lớn như Tết Mậu Thân 1968, gây bất ngờ cho quân đội Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
5. Giai đoạn kết thúc (1973 - 1975): Sau khi ký Hiệp định Paris (1973), Mỹ rút quân khỏi Việt Nam. Tuy nhiên, cuộc chiến vẫn tiếp tục giữa quân đội miền Bắc và miền Nam. Cuối cùng, vào tháng 4 năm 1975, quân đội miền Bắc tiến vào Sài Gòn, đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến và thống nhất đất nước.
Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất và ý chí quyết tâm giành độc lập, tự do cho Tổ quốc.
câu 3: Liên Hợp Quốc được thành lập nhằm mục đích duy trì hòa bình và an ninh thế giới, phát triển các mối quan hệ hợp tác hữu nghị giữa các dân tộc. Do đó, câu trả lời đúng cho câu hỏi của bạn là:
a. Tăng cường hợp tác quốc tế giữa các quốc gia.
Các lựa chọn khác như xây dựng chủ nghĩa xã hội hay can thiệp vào chính trị của các nước không phải là mục đích của Liên Hợp Quốc.
câu 4: Bối cảnh ra đời của tổ chức ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) chủ yếu liên quan đến mâu thuẫn giữa các nước thuộc địa phát triển. Tổ chức này được thành lập vào năm 1967 với mục tiêu thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, nhằm đối phó với những thách thức và mâu thuẫn trong bối cảnh chiến tranh lạnh và sự phát triển không đồng đều giữa các nước trong khu vực.
Cuộc chiến tranh thế giới thứ hai không phải là bối cảnh trực tiếp dẫn đến sự ra đời của ASEAN, mà là những mâu thuẫn và nhu cầu hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn sau chiến tranh và trong bối cảnh toàn cầu hóa.
câu 14: Một trong những nhiệm vụ cơ bản của Việt Nam từ năm 1945 là đưa nhân dân lao động lên làm chủ chính quyền.
câu 19: Trong thời kỳ 1943 - 1954, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa không có hoạt động đối ngoại nào như sau: a. gia nhập tổ chức ASEAN.
Lý do là vì tổ chức ASEAN được thành lập vào năm 1967, sau thời kỳ này. Các hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn này chủ yếu tập trung vào việc đấu tranh với thực dân Pháp và giành độc lập cho đất nước.
câu 20: Câu hỏi của bạn liên quan đến các sự kiện và văn kiện hợp tác trong bối cảnh cách mạng tháng Tám năm 1945 tại Việt Nam. Trong thời kỳ này, Việt Nam đã ký kết nhiều văn kiện hợp tác và thiết lập quan hệ với các nước, đặc biệt là Liên Xô.
Tuy nhiên, để trả lời chính xác câu hỏi của bạn về nội dung cụ thể của các văn kiện hợp tác hay các sự kiện liên quan, tôi không có thông tin chi tiết. Nếu bạn cần thông tin cụ thể hơn về các văn kiện hay sự kiện nào, vui lòng cung cấp thêm chi tiết để tôi có thể hỗ trợ tốt hơn.
câu 20: .
a. xây dựng liên minh chống thực dân giỡn các nướn thuộc điạ.
.
b. aỳy đước ở liên xô khủng hoảng và sập đố.
câu 7: Nhân dân Việt Nam tiến hành kháng chiến chống thực dân Pháp trong bối cảnh sau:
1. Âm mưu xâm lược của Pháp: Sau Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), mặc dù Việt Nam đã thực hiện nghiêm chỉnh các cam kết, nhưng thực dân Pháp đã bội ước, gia tăng các hành động khiêu khích và yêu cầu Chính phủ Việt Nam giải tán lực lượng, nhằm kiểm soát Hà Nội.
2. Tình hình căng thẳng: Pháp đã tổ chức nhiều cuộc tấn công ở các khu vực như Bắc Bộ, Nam Bộ, và Nam Trung Bộ, tạo ra một bầu không khí căng thẳng và buộc nhân dân phải đứng lên kháng chiến.
3. Quyết tâm kháng chiến: Trước những hành động xâm lược của thực dân Pháp, Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã quyết định phát động toàn quốc kháng chiến vào ngày 18 và 19/12/1946, kêu gọi nhân dân cầm vũ khí để bảo vệ độc lập và tự do.
4. Đường lối kháng chiến: Đường lối kháng chiến được xác định là toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, nhằm huy động sức mạnh của toàn dân tộc trong cuộc chiến chống thực dân Pháp.
Tóm lại, bối cảnh kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam là sự kết hợp giữa âm mưu xâm lược của Pháp, tình hình căng thẳng trong nước và quyết tâm kháng chiến của toàn dân.
câu 7: Tình hình thực dân mới suy yếu và sụp đổ có thể được giải thích qua một số yếu tố chính sau:
1. Phong trào giải phóng dân tộc dâng cao: Nhiều quốc gia thuộc địa đã đứng lên đấu tranh giành độc lập, tạo ra áp lực lớn lên các thế lực thực dân. Các phong trào này không chỉ diễn ra ở Việt Nam mà còn lan rộng ra khắp châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, khiến cho các nước thực dân phải đối mặt với nhiều cuộc kháng chiến.
2. Công cuộc đổi mới đất nước đã thành công: Ở Việt Nam, công cuộc đổi mới từ cuối thập niên 1980 đã mang lại những thành tựu kinh tế và xã hội đáng kể, giúp đất nước phát triển và khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Điều này cũng góp phần làm suy yếu ảnh hưởng của các thế lực thực dân mới.
3. Thiếu lập mặt trận nhân dân thế giới: Sự thiếu hụt trong việc xây dựng một mặt trận nhân dân toàn cầu để chống lại các thế lực thực dân mới đã dẫn đến sự phân tán và yếu kém trong các phong trào đấu tranh. Tuy nhiên, khi các quốc gia và dân tộc đoàn kết lại, sức mạnh chống lại thực dân mới sẽ tăng lên.
Tóm lại, sự suy yếu và sụp đổ của thực dân mới là kết quả của nhiều yếu tố, trong đó có phong trào giải phóng dân tộc mạnh mẽ và những thành công trong công cuộc đổi mới của các quốc gia.
câu 21: Từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Liên Hợp Quốc đã đóng góp vào việc giảm bớt căng thẳng trong quan hệ quốc tế. Tổ chức này được thành lập với mục đích ngăn chặn các cuộc xung đột quy mô toàn cầu trong tương lai và đã thực hiện nhiều hoạt động nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
câu 8: Trong những năm 1954 - 1960, nhân dân miền Bắc Việt Nam thực hiện nhiệm vụ chủ yếu là:
a. Thủ tiêu được tình trạng bốc lột, thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Nhiệm vụ này bao gồm việc cải cách ruộng đất, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển các ngành kinh tế nhằm nâng cao đời sống nhân dân và xây dựng nền tảng cho chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
câu 9: Đường lối đổi mới đất nước ở Việt Nam có nội dung là "xóa bỏ cơ chế quản lý kinh tế tập trung, bao cấp, hình thành cơ chế thị trường". Đây là một trong những nội dung quan trọng trong quá trình đổi mới kinh tế được đề ra tại Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1986.
Các nội dung khác như "đảm bảo công bằng xã hội và chấm dứt các cuộc chiến tranh trên thế giới" hay "duy trì nhà nước phong kiến tập quyền" không phải là nội dung của đường lối đổi mới ở Việt Nam.
câu 23: Nguyên nhân chung dẫn đến thắng lợi của các cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc và phát triển văn hóa ở Việt Nam từ thế kỷ X đến năm 1973 bao gồm:
1. Tinh thần yêu nước và đoàn kết dân tộc: Người dân Việt Nam luôn có tinh thần yêu nước mạnh mẽ, sẵn sàng đứng lên chống lại các thế lực xâm lược. Sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân, các dân tộc trong nước đã tạo nên sức mạnh to lớn trong cuộc đấu tranh.
2. Lãnh đạo sáng suốt: Các lãnh đạo, đặc biệt là Đảng Cộng sản Việt Nam, đã có những đường lối, chính sách đúng đắn, phù hợp với nguyện vọng của nhân dân và tình hình thực tiễn, giúp tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến hiệu quả.
3. Sự hỗ trợ từ quốc tế: Trong các cuộc kháng chiến, Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa và các lực lượng yêu chuộng hòa bình trên thế giới, giúp cung cấp vật chất, tinh thần cho cuộc đấu tranh.
4. Chiến lược chiến tranh linh hoạt: Các chiến lược quân sự được áp dụng linh hoạt, phù hợp với từng giai đoạn của cuộc kháng chiến, từ việc tổ chức kháng chiến toàn dân đến việc thực hiện các chiến dịch lớn.
5. Phát triển văn hóa: Việc phát triển văn hóa, giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của nhân dân, tạo ra sức mạnh tinh thần cho cuộc kháng chiến. Văn hóa đã góp phần gắn kết cộng đồng và khơi dậy lòng yêu nước.
Những nguyên nhân này đã kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo nên sức mạnh tổng hợp giúp Việt Nam giành thắng lợi trong các cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc và phát triển văn hóa từ thế kỷ X đến năm 1973.
câu 18: Hướng hoạt động đối ngoại của Phan Châu Trinh đầu thế kỷ XX nhằm mục đích chính là phát huy được sức mạnh của tính chính nghĩa và tình nhân dân trong chiến đấu. Ông đã tập trung vào việc kêu gọi sự đoàn kết của nhân dân và khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc, đồng thời phê phán chế độ thực dân và kêu gọi sự ủng hộ từ các nước khác. Do đó, câu trả lời đúng là: a. phát huy được sức mạnh của tính chính nghĩa và tình nhân dân trong chiến đấu.
câu 11: Cuộc kháng chiến của nhân dân ta trong lịch sử thể hiện rõ tinh thần đấu tranh kiên cường và bất khuất. Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thất bại, nhưng nhân dân luôn sẵn sàng đứng lên kháng chiến vì độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
Có sự kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự với chính trị và ngoại giao. Nhân dân không chỉ chiến đấu bằng vũ khí mà còn sử dụng các hình thức đấu tranh khác như văn thơ để truyền tải tinh thần yêu nước và kêu gọi sự đoàn kết. Điều này cho thấy sự sáng tạo và linh hoạt trong cách tiếp cận của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
Ngoài ra, cuộc kháng chiến cũng đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu, thể hiện truyền thống yêu nước và tinh thần đoàn kết của dân tộc, từ đó góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc sau này.
câu 11: Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay tập trung vào việc xây dựng và phát triển quan hệ hợp tác bình đẳng, cùng có lợi với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị - xã hội. Việt Nam cũng nhấn mạnh việc củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa, các nước anh em trên bán đảo Đông Dương, đồng thời mở rộng quan hệ hợp tác với các nước đang phát triển và các nước phát triển.
Về quá trình đổi mới đất nước từ năm 1986, nội dung chính là "nhân dân là lực lượng quyết định làm nên thành công của sự nghiệp cách mạng". Điều này thể hiện sự tin tưởng vào sức mạnh của nhân dân trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Ngoài ra, Việt Nam cũng chú trọng đến việc kết hợp giữa truyền thống yêu nước với nghệ thuật chiến tranh nhân dân, nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền và phát triển đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
câu 12: Năm 1911, Nguyễn Ái Quốc (Nguyễn Tất Thành) đã ra đi tìm đường cứu nước, với quyết tâm tìm kiếm con đường giải phóng dân tộc. Trong số các hoạt động được nêu, hoạt động chính của ông trong năm 1911 là "sửa tha đường cứu nước". Do đó, câu trả lời đúng là: c. sửa tha đường cứu nước.
câu 24: Chủ tịch Hồ Chí Minh được nhân dân thế giới tôn vinh vì nhiều lý do, trong đó nổi bật là:
1. Lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập: Hồ Chí Minh là người lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, góp phần quan trọng vào việc giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị.
2. Tư tưởng và triết lý nhân văn: Ông đã phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh, với những giá trị cốt lõi như tự do, bình đẳng, bác ái, và lòng yêu nước sâu sắc, điều này đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào đấu tranh giành độc lập và tự do trên thế giới.
3. Hình mẫu của một nhà lãnh đạo: Hồ Chí Minh được xem là hình mẫu của một nhà lãnh đạo giản dị, gần gũi với nhân dân, luôn đặt lợi ích của dân tộc lên hàng đầu.
4. Ảnh hưởng toàn cầu: Ông đã được tạp chí TIME bình chọn là một trong 100 người có ảnh hưởng nhất thế kỷ XX, cho thấy tầm ảnh hưởng của ông không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới.
5. Đấu tranh cho hòa bình và công lý: Hồ Chí Minh không chỉ đấu tranh cho độc lập dân tộc mà còn cho hòa bình, công lý và quyền con người, điều này đã được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế ghi nhận và tôn vinh.
Những lý do này đã khiến Hồ Chí Minh trở thành một biểu tượng của cuộc đấu tranh cho tự do và công lý trên toàn thế giới.
câu 13: Trong công cuộc cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, bao gồm:
1. Kinh tế: Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm đạt trên 8%, giúp nền kinh tế Trung Quốc phát triển nhanh chóng và trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) tăng mạnh, và thu nhập bình quân đầu người cũng tăng đáng kể.
2. Chính trị - xã hội: Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, với việc thu hồi chủ quyền Hồng Kông (năm 1997) và Ma Cao (năm 1999).
3. Khoa học - kỹ thuật: Trung Quốc đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, như thử thành công bom nguyên tử vào năm 1964 và phóng tàu "Thần Châu 5" vào không gian vào năm 2003.
4. Đối ngoại: Trung Quốc đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế và nâng cao vai trò của mình trên trường quốc tế.
Những thành tựu này đã góp phần quan trọng vào việc hiện đại hóa và xây dựng một Trung Quốc giàu mạnh, văn minh.