i:
câu 1. Hai dấu hiệu hình thức để xác định thể thơ của bài thơ "Lời Người Liệt Sĩ Dặn Con" là:
* Số tiếng trong mỗi dòng: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không tuân thủ quy luật cố định về số tiếng trong mỗi dòng. Điều này tạo nên sự linh hoạt trong cách diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của tác giả.
* Cách gieo vần: Bài thơ sử dụng vần chân, vần lưng, vần liền, vần cách,... tạo nên nhịp điệu và âm hưởng riêng biệt cho từng đoạn thơ. Ví dụ: "lớn lên", "con ơi", "bầu trời". Cách gieo vần này giúp tăng tính nhạc điệu cho bài thơ, đồng thời góp phần tạo nên sự uyển chuyển, nhẹ nhàng trong lời dặn dò của người cha dành cho con trai mình.
Kết luận: Dựa vào những đặc trưng trên, ta có thể khẳng định bài thơ "Lời Người Liệt Sĩ Dặn Con" thuộc thể thơ tự do. Thể thơ này mang đến sự phóng khoáng, tự nhiên trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm.
câu 2. Trong đoạn trích "Lời người liệt sĩ dặn con", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả sự trưởng thành của người con. Những hình ảnh được sử dụng để so sánh bao gồm:
* "Hãy lớn lên, con ơi. Lớn như một cái cây tắm đầy ánh sáng.": So sánh ngang bằng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, tràn đầy sức sống của người con, giống như một cái cây được nuôi dưỡng bởi ánh nắng mặt trời. Hình ảnh này gợi liên tưởng đến sự vươn lên, tỏa sáng, mang ý nghĩa tích cực.
* "Làm cảnh chim bay cao, làm thân cây mọc thẳng.": So sánh không ngang bằng, nhấn mạnh vào sự tự do, phóng khoáng, kiên cường của người con. Chim bay cao tượng trưng cho khát vọng tự do, cây mọc thẳng biểu thị sự ngay thẳng, chính trực. Hình ảnh này tạo nên sự tương phản thú vị, đồng thời khẳng định phẩm chất tốt đẹp của người con.
* "Khi ngã xuống, vẫy bàn tay dũng cảm. Làm một người biết ước mơ và có lòng dũng cảm.": So sánh ẩn dụ, thể hiện tinh thần bất khuất, kiên cường của người con. Bàn tay vẫy chào đất mẹ, thể hiện sự hy sinh, lòng dũng cảm, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ về việc tiếp tục theo đuổi lý tưởng, ước mơ.
* "Cha đã đối về ánh sáng ấy cho con.": So sánh ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con. Ánh sáng là biểu tượng của tri thức, niềm tin, hy vọng, là nguồn động lực giúp người con vững bước trên đường đời.
* "Dưới ánh sáng, bầu trời mà cha đã đối về.": So sánh ẩn dụ, thể hiện sự hi vọng, niềm tin mãnh liệt của người cha vào tương lai tươi sáng của con. Bầu trời là biểu tượng của sự rộng lớn, bao la, chứa đựng nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển.
* "Hãy lớn lên, con ơi! Lớn lên nhé, con ơi. Lớn như một cánh chim giữa bầu trời trong sạch.": So sánh ngang bằng, thể hiện sự tự do, phóng khoáng, khát vọng chinh phục cuộc sống của người con. Cánh chim bay lượn trên bầu trời trong xanh, tượng trưng cho sự tự do, bay bổng, đồng thời cũng là lời khích lệ người con hãy dám mơ ước, dám dấn thân vào cuộc sống.
* "Hãy lớn lên, lớn lên. Khi ngã xuống, cha nằm ngửa mặt và đừng hoỉ: cha còn hay mất?": So sánh ẩn dụ, thể hiện sự thanh thản, bình yên trong tâm hồn của người cha trước lúc ra đi. Nằm ngửa mặt, nhìn lên bầu trời, thể hiện sự an nhiên, tự tại, không vướng bận, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ người con hãy luôn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời.
* "Và mỉm cười: - bầu trời giành cho con!": So sánh ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con. Bầu trời là biểu tượng của sự rộng lớn, bao la, chứa đựng nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển. Người cha muốn trao lại cho con tất cả những gì mình có, mong con sẽ tiếp nối và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình.
Tóm lại, qua việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh, tác giả đã khắc họa một cách chân thực và sâu sắc hình ảnh người con trưởng thành, giàu nghị lực, ý chí, đồng thời thể hiện tình yêu thương tha thiết của người cha dành cho con.
câu 3. Bài thơ "Lời người liệt sĩ dặn con" của tác giả Bế Kiến Quốc mang đến cho độc giả những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời và tình cảm gia đình. Tác phẩm được viết bằng thể loại thơ tự do, tạo nên một không gian mở rộng để truyền tải thông điệp ý nghĩa. Hình thức lời tâm sự của cha với con giúp tăng cường tính chân thật và gần gũi, khiến người đọc đồng cảm mạnh mẽ hơn với nội dung chính của bài thơ.
Tác giả khéo léo sử dụng ngôn từ giản dị nhưng giàu sức biểu đạt, tạo ra một bức tranh tinh tế về tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con trai mình. Bài thơ bắt đầu bằng lời dặn dò nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa sâu xa: "Lớn lên nhé, con ơi. Hãy lớn lên, con ơi." Lời khuyên này không chỉ đơn thuần là mong muốn con trưởng thành mà còn chứa đựng hy vọng rằng con sẽ trở thành một người tốt đẹp, có ích cho xã hội.
Hình ảnh so sánh "như một cái cây tắm đầy ánh sáng", "làm cảnh chim bay cao", "làm thân cây mọc thẳng" gợi lên hình ảnh một con người kiên cường, bất khuất trước khó khăn thử thách. Điều này phản ánh niềm tin vững chắc của người cha vào tương lai tươi sáng của con trai mình. Ông mong muốn con sẽ luôn đứng vững, không bị gục ngã bởi bất kỳ sóng gió nào trong cuộc đời.
Tuy nhiên, điều đặc biệt ở đây là cách tác giả lồng ghép yếu tố bi kịch vào lời dặn dò của người cha. Câu nói "khi ngã xuống, hãy vẫy bàn tay dũng cảm" ám chỉ sự hi sinh của người cha trên chiến trường. Dù ông đã ra đi, nhưng linh hồn ông vẫn luôn dõi theo con trai mình, mong muốn con tiếp tục bước đi trên con đường đầy chông gai phía trước.
Cuối cùng, hình ảnh "bầu trời giành cho con!" khẳng định tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con trai. Ông tin tưởng rằng dù ông không còn bên cạnh, nhưng con trai vẫn sẽ nhận được sự che chở và bảo vệ từ "ánh sáng, bầu trời". Đây là lời nhắn nhủ cuối cùng của người cha, gửi gắm trọn vẹn tình yêu thương và hy vọng vào đứa con bé bỏng của mình.
Tổng kết lại, bài thơ "Lời người liệt sĩ dặn con" không chỉ là lời tâm sự chân thành của người cha dành cho con trai mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu thương gia đình và trách nhiệm đối với đất nước. Qua đó, tác giả Bế Kiến Quốc đã khắc họa thành công hình ảnh người cha kiên cường, bất khuất, sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao đẹp.
câu 4. Trong đoạn trích trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh để thể hiện tình cảm sâu sắc của người cha dành cho con trai mình. Cụ thể, hình ảnh "cánh chim" được so sánh với "thân cây mọc thẳng", nhằm nhấn mạnh sự tự do, phóng khoáng và kiên cường của con người. Người cha mong muốn con trai mình sẽ trưởng thành, vươn lên trong cuộc sống, giống như cánh chim bay cao, không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì. Đồng thời, hình ảnh "thân cây mọc thẳng" cũng ẩn dụ cho ý chí kiên định, vững vàng trước mọi khó khăn thử thách. Qua đó, ta thấy được tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con trai, luôn mong muốn con mình trở thành một người tốt đẹp, có ích cho xã hội.
câu 5. Đọc đoạn trích trên, ta thấy đây là những lời nhắn nhủ cuối cùng của một người lính trước lúc hi sinh. Anh muốn truyền lại cho đứa con bé bỏng của mình những điều tâm huyết nhất. Đó chính là sự tiếp nối truyền thống yêu nước từ đời này sang đời khác của dân tộc Việt Nam. Người cha mong muốn con mình sẽ trở thành một công dân tốt, cống hiến sức lực để bảo vệ đất nước, giống như ông cha ngày xưa.
Để khi mất đi, họ vẫn được "sống mãi trong lòng mọi người". Vậy chúng ta nên sống như thế nào để khi chết đi vẫn được "sống mãi trong lòng mọi người"? Trước hết, mỗi người cần có ý thức trách nhiệm với cộng đồng, xã hội. Chúng ta cần tích cực tham gia các hoạt động tập thể, giúp đỡ những người gặp khó khăn,... Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần có lối sống lành mạnh, tránh xa những thói hư tật xấu. Ngoài ra, chúng ta cũng cần có những đóng góp thiết thực cho quê hương, đất nước. Có thể kể đến những nhà khoa học, nhà văn, nhạc sĩ,... đã để lại những tác phẩm bất hủ cho đời sau. Họ chính là những người đã "sống mãi trong lòng mọi người" dù đã qua đời.
Trong cuộc sống hiện đại, có rất nhiều tấm gương sáng về lối sống đẹp, đáng để chúng ta noi theo. Ví dụ như nhà bác học Edison, dù đã qua đời nhưng những phát minh của ông vẫn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Hay như nhà thơ Xuân Diệu, dù đã mất nhưng những vần thơ của ông vẫn được lưu truyền mãi mãi. Mỗi người đều có thể lựa chọn cách sống riêng cho mình. Tuy nhiên, nếu muốn được "sống mãi trong lòng mọi người", chúng ta cần sống một cuộc đời có ích, có ý nghĩa.
ii:
Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kĩ thuật và công nghệ, việc làm và cơ hội nghề nghiệp luôn là một vấn đề nóng hổi, đặc biệt là đối với các bạn học sinh lớp 12 sắp sửa rời khỏi ghế nhà trường để bước chân vào cánh cổng đại học. Vậy chúng ta cần chuẩn bị gì để có thể nắm bắt được cơ hội nghề nghiệp trong tương lai?
Chuẩn bị nghề nghiệp là quá trình mà mỗi cá nhân tìm hiểu, khám phá và phát triển những kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết cho một ngành nghề cụ thể. Điều này bao gồm việc xác định đam mê, sở thích và khả năng của bản thân, đồng thời nghiên cứu về nhu cầu lao động và xu hướng phát triển của từng ngành nghề.
Việc chuẩn bị nghề nghiệp mang lại nhiều lợi ích to lớn cho học sinh lớp 12. Đầu tiên, nó giúp họ xác định được mục tiêu và lựa chọn ngành nghề phù hợp với khả năng và sở thích cá nhân. Thay vì lãng phí thời gian và tiền bạc vào những ngành nghề không phù hợp, học sinh sẽ tập trung vào việc học tập và rèn luyện để phát triển tối đa tiềm năng của mình. Thứ hai, việc chuẩn bị nghề nghiệp giúp học sinh tránh được tình trạng thất nghiệp hoặc phải chuyển đổi nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Bằng cách nắm bắt được xu hướng phát triển của thị trường lao động, học sinh có thể lựa chọn những ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng cao và ổn định trong tương lai.
Tuy nhiên, để chuẩn bị nghề nghiệp hiệu quả, học sinh cần có một hành trình dài hơi và kiên trì. Trước hết, họ cần tích lũy kiến thức và kỹ năng cần thiết cho ngành nghề đã chọn. Điều này đòi hỏi họ phải chăm chỉ học tập, tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ liên quan đến ngành nghề dự định. Bên cạnh đó, học sinh cũng cần rèn luyện phẩm chất đạo đức và tinh thần trách nhiệm cao, bởi đây là yếu tố quan trọng giúp họ thành công trong bất kỳ ngành nghề nào.
Ngoài ra, việc chuẩn bị nghề nghiệp còn đòi hỏi học sinh phải có một tâm thế chủ động và linh hoạt. Thế giới lao động không ngừng thay đổi, do đó, học sinh cần luôn cập nhật kiến thức mới, nâng cao kỹ năng và sẵn sàng thích nghi với những biến đổi của thị trường lao động. Họ cần biết cách tự học, tự nghiên cứu và tự phát triển bản thân để đáp ứng được yêu cầu của công việc trong tương lai.
Cuối cùng, việc chuẩn bị nghề nghiệp cũng đòi hỏi học sinh phải có một thái độ sống đúng đắn. Họ cần hiểu rằng việc chuẩn bị nghề nghiệp không chỉ là để kiếm sống mà còn là để cống hiến cho xã hội. Học sinh cần có lòng yêu nghề, tinh thần trách nhiệm và khát vọng vươn lên trong công việc. Chỉ khi có được những phẩm chất này, học sinh mới có thể thành công và hạnh phúc trong sự nghiệp của mình.
Như vậy, việc chuẩn bị nghề nghiệp là vô cùng quan trọng đối với học sinh lớp 12. Nó giúp họ xác định được mục tiêu, lựa chọn ngành nghề phù hợp và phát triển bản thân một cách toàn diện. Tuy nhiên, để chuẩn bị nghề nghiệp hiệu quả, học sinh cần có một hành trình dài hơi, kiên trì, chủ động và có thái độ sống đúng đắn. Hãy cố gắng trau dồi bản thân mỗi ngày để sẵn sàng đón nhận mọi thử thách trên con đường phía trước.