câu 2. Trong đoạn trích, người dân hai bên bờ sông đã có những hành động sau khi nhân vật người đàn ông xin chôn cất người vợ ở trên bờ:
- Người lái đò: "Lòng đầy thương xót, anh ta giúp đỡ người đàn ông đưa thi thể lên bờ và cùng với mọi người xung quanh chuẩn bị cho việc chôn cất." Hành động này thể hiện sự đồng cảm và lòng tốt của người lái đò đối với hoàn cảnh khó khăn của gia đình người đàn ông. Anh ta không chỉ giúp đỡ về mặt vật chất mà còn chia sẻ nỗi đau mất mát với họ.
- Những người dân khác: Họ "cùng nhau đào huyệt, đặt thi thể vào quan tài đơn sơ rồi chôn cất." Hành động này cho thấy tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong cộng đồng. Mọi người đều chung tay góp sức để giúp đỡ gia đình người đàn ông vượt qua giai đoạn khó khăn.
- Cụ già: Cụ già "lại gần, an ủi người đàn ông bằng những lời nói ấm áp." Hành động này mang ý nghĩa tâm lý, giúp người đàn ông vơi bớt nỗi buồn và tìm kiếm sự an ủi từ những người xung quanh. Lời nói của cụ già như một liều thuốc tinh thần, giúp người đàn ông vững vàng hơn trước nỗi đau mất mát.
Tóm lại, những hành động của người dân hai bên bờ sông thể hiện tình người cao đẹp, sự đồng cảm và lòng nhân ái. Họ đã cùng nhau tạo nên một bức tranh đẹp về tình người, về sự sẻ chia và giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống.
câu 3. Trong câu văn "Cuối cùng, chỉ còn lại dòng sông mở rộng lòng đón nhận mọi số phận", biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng với động từ "mở rộng lòng" để miêu tả hành động của con người cho dòng sông. Tác dụng của phép nhân hóa này là tạo nên hình ảnh sinh động về sự bao dung, độ lượng và ấm áp của dòng sông. Dòng sông không chỉ đơn thuần là một dòng chảy tự nhiên mà còn như một người mẹ hiền, luôn dang rộng vòng tay chào đón những số phận bất hạnh, mang đến hy vọng và niềm tin vào cuộc sống mới. Phép nhân hóa giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và xúc động trước vẻ đẹp tâm hồn của dòng sông.
câu 4. Câu văn "Trong suốt ba ngày ròng rã, ông ngồi trên mui thuyền trước xác vợ" thể hiện sự đau khổ, tuyệt vọng và bất lực của nhân vật ông. Ông đã phải chịu đựng nỗi đau mất mát người thân yêu nhất trong cuộc đời mình. Ba ngày ròng rã là khoảng thời gian dài dằng dặc, đầy ám ảnh, khiến ông không thể nào quên đi hình ảnh người vợ đã khuất. Việc ông ngồi trên mui thuyền trước xác vợ cho thấy ông đang cố gắng đối mặt với thực tại phũ phàng, nhưng cũng đồng thời thể hiện sự bất lực khi không thể làm gì để cứu vãn tình thế. Câu văn này gợi lên một cảm giác bi thương, tiếc nuối và xót xa cho số phận của nhân vật ông.
câu 5. Trong truyện "Người vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân, việc dân làng không cho chôn cất người vợ của nhân vật ông ở trên bờ thể hiện sự phân biệt đối xử và định kiến xã hội. Người phụ nữ trong tác phẩm này được miêu tả như một nạn nhân của đói nghèo, bị đẩy vào tình cảnh khốn cùng và phải chấp nhận cuộc sống chung với một người đàn ông đã có gia đình. Tuy nhiên, thay vì đồng cảm và giúp đỡ, dân làng lại tỏ ra khinh thường và xa lánh cô. Họ từ chối chôn cất người vợ của nhân vật ông ở trên bờ, khiến cô phải chịu đựng cái chết đau đớn và lạnh lẽo dưới lòng sông. Hành động này phản ánh sự thiếu lòng nhân ái và sự bất công mà những người yếu thế phải gánh chịu trong xã hội thời bấy giờ. Nó cũng gợi lên suy nghĩ về vai trò của cộng đồng trong việc hỗ trợ và bảo vệ những người gặp khó khăn.
câu 6. Trong đoạn trích "Người lái đò sông Đà", tác giả Nguyễn Tuân đã khắc họa hình ảnh người lái đò sông Đà với vẻ đẹp phi thường, dũng mãnh. Người lái đò ấy không chỉ là một người lái đò bình thường mà còn là một nghệ sĩ tài hoa, một chiến binh dũng cảm. Ông đã vượt qua bao nhiêu thác ghềnh hiểm trở, chinh phục dòng sông Đà hung dữ, mang lại cuộc sống ấm no cho nhân dân. Hình ảnh người lái đò sông Đà đã gợi lên trong tôi niềm tự hào về sức mạnh và trí tuệ của con người Việt Nam. Họ đã vượt qua bao nhiêu gian khổ, hy sinh để xây dựng và bảo vệ đất nước. Tôi tin rằng, mỗi người trong chúng ta đều có thể học hỏi từ hình ảnh người lái đò sông Đà, rèn luyện bản lĩnh, nghị lực để vươn tới thành công.