Câu 228.
Điện phân 200 ml dung dịch chứa Cu(NO₃)₂ 0,2M và NaCl 1M, sau một thời gian thu được 3,2 gam Cu bám ở catot và 0,03 mol khí ở anot. Dung dịch giảm 2,88 gam. Tính thể tích khí thoát ra và thay...
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải quyết bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
1. **Tính số mol của Cu**:
- Khối lượng Cu = 3,2 g
- Khối lượng mol của Cu = 63,5 g/mol
- Số mol Cu =
2. **Tính số mol khí thoát ra ở anot**:
- Số mol khí = 0,03 mol (đã cho)
3. **Tính tổng số mol ban đầu trong dung dịch**:
- Trong 200 ml dung dịch Cu(NO₃)₂ 0,2M:
- Trong 200 ml dung dịch NaCl 1M:
- Tổng số mol ban đầu =
4. **Tính số mol còn lại trong dung dịch sau khi điện phân**:
- Dung dịch giảm 2,88 g. Khối lượng mol của Cu(NO₃)₂ = 187 g/mol. Số mol của Cu(NO₃)₂ giảm tương ứng với lượng Cu bám ở catot:
- Do đó, khối lượng giảm do NaCl:
5. **Tính số mol còn lại**:
- Số mol Cu(NO₃)₂ ban đầu = 0,04 mol, giảm 0,0504 mol, như vậy:
6. **Tính thể tích khí thoát ra**:
- Ở anot, khí thoát ra có thể là khí O₂. Theo định luật Faraday, 1 mol O₂ sinh ra từ 4 mol electron. Vậy, 0,03 mol khí tương ứng:
- Giả sử điều kiện tiêu chuẩn (P = 1 atm, T = 273 K):
7. **Tính nồng độ ion trong dung dịch**:
- Cu(NO₃)₂ giảm 0,0504 mol, NaCl ban đầu có 0,2 mol và không có giảm.
- Tổng nồng độ của ion trong dung dịch sau điện phân:
**Kết luận**:
- Thể tích khí thoát ra: khoảng 673 mL.
- Nồng độ ion trong dung dịch: Cu²⁺ không còn, Na⁺ vẫn giữ nguyên 1 M.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.