Để giải bài toán này, chúng ta cần phân tích cấu trúc của các peptide trong hỗn hợp và tính toán.
**1. Phân tích hỗn hợp peptide:**
- Gly–Ala–Gly có công thức phân tử là C6H11N3O3.
- Ala–Val có công thức phân tử là C7H12N2O2.
- Gly–Gly–Gly có công thức phân tử là C9H15N3O3.
Vì tỷ lệ số mol của các peptide là 1 : 1 : 1, nên số mol của từng peptide là 0,1 mol (0,3 mol hỗn hợp chia cho 3).
**2. Tính số mol axit amin tạo thành từ thủy phân:**
Mỗi peptide khi thủy phân sẽ tạo thành các axit amin. Cụ thể:
- Gly–Ala–Gly sẽ tạo ra 2 mol Gly và 1 mol Ala → 0,1 mol Gly tạo ra 0,2 mol Gly và 0,1 mol Ala.
- Ala–Val sẽ tạo ra 1 mol Ala và 1 mol Val → 0,1 mol Ala và 0,1 mol Val.
- Gly–Gly–Gly sẽ tạo ra 3 mol Gly → 0,1 mol Gly tạo ra 0,3 mol Gly.
Tổng số mol của từng axit amin sau khi thủy phân:
- Gly: 0,2 + 0,3 = 0,5 mol
- Ala: 0,1 + 0,1 = 0,2 mol
- Val: 0,1 mol
**3. Tính số mol muối tạo ra từ phản ứng với NaOH:**
Trong thủy phân, Gly, Ala, và Val sẽ phản ứng với NaOH để tạo thành muối. Mỗi mol axit amin sẽ tạo ra 1 mol muối. Tổng số mol muối sẽ bằng tổng số mol axit amin, tức là:
0,5 + 0,2 + 0,1 = 0,8 mol muối.
**4. Tính khối lượng m của muối:**
Muối được tạo thành sẽ là các muối natri (Na^+) của các axit amin. Để tính khối lượng, chúng ta cần biết khối lượng mol của mỗi muối.
- Khối lượng mol của Gly (C2H5NO2) = 75 g/mol → Khối lượng muối Gly = 0,5 mol * 75 g/mol = 37,5 g
- Khối lượng mol của Ala (C3H7NO2) = 89 g/mol → Khối lượng muối Ala = 0,2 mol * 89 g/mol = 17,8 g
- Khối lượng mol của Val (C5H11NO2) = 103 g/mol → Khối lượng muối Val = 0,1 mol * 103 g/mol = 10,3 g
**Tổng khối lượng muối (m):**
m = 37,5 g + 17,8 g + 10,3 g = 65,6 g
**5. Kết luận:**
Khối lượng m của muối thu được là 65,6 g.
Vậy m = 65,6 g.