Traa My Dưới đây là đáp án từng câu hỏi trong hình bạn gửi, liên quan đến việc nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP:
Câu 41: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về lợi ích của việc nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP?
Đáp án: A. Bước cung cấp nguyên liệu đảm bảo.
(Vì đây là việc của cơ sở chế biến, không phải là lợi ích trực tiếp từ việc nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP.)
Câu 42: Trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, việc lựa chọn địa điểm nuôi phải đảm bảo yêu cầu nào sau đây?
Đáp án: D. Địa điểm nuôi phải nằm trong vùng quy hoạch nuôi thủy sản, có nguy cơ về môi trường và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Câu 43: Quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP tuân theo bao nhiêu yêu cầu?
Đáp án: D. 4. (Gồm: An toàn thực phẩm, môi trường, sức khỏe xã hội, truy xuất nguồn gốc.)
Câu 44: Phát biểu nào sau đây không chính xác để giải thích cho việc phải khử trùng con giống trước khi thả vào nơi nuôi?
Đáp án: A. Khử trùng giúp tiêu diệt các tế bào vi sinh vật có hại trên con giống, giúp con giống phát triển khỏe mạnh và năng suất cao.
(Câu này sai vì khử trùng chủ yếu để loại bỏ tác nhân gây bệnh, không trực tiếp làm tăng năng suất.)
Câu 45: Việc bổ sung các chế phẩm sinh học vào thức ăn của con giống, giúp con giống phát triển như thế nào?
Đáp án: D. Giúp con giống phát triển tốt, ít bị bệnh, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
Câu 46: Việc lựa chọn giống nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP cần đảm bảo những yêu cầu nào sau đây?
Đáp án: B. 2. (Các yêu cầu là 1, 2, 3, 5.)
Câu 47: Để đảm bảo vật nuôi ít mắc bệnh thủy sản, nên áp dụng các biện pháp nào sau đây?
Đáp án: B. 6. (Tức là các biện pháp 1 đến 6 đều đúng.)
Câu 48: Việc thu gom, xử lý chất thải trong nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP không có ý nghĩa nào sau đây?
Đáp án: C. Nâng cao chất lượng con giống.
(Vì xử lý chất thải chủ yếu bảo vệ môi trường, không trực tiếp cải thiện chất lượng giống.)
Câu 49: Việc lưu trữ hồ sơ trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích nào sau đây?
Đáp án: B. (1), (2), (3), (5).