câu 1. Mục đích của văn bản trên là giới thiệu về làng gốm Biên Hòa Đồng Nai, bao gồm lịch sử hình thành, đặc trưng sản phẩm, giá trị văn hóa và nguy cơ mai một của kỹ thuật chế tác truyền thống. Văn bản cung cấp thông tin chi tiết về quá trình sản xuất, nguyên liệu, kỹ thuật chế tác và ý nghĩa văn hóa của gốm Biên Hòa Đồng Nai, giúp người đọc hiểu rõ hơn về di sản văn hóa này và tầm quan trọng của việc bảo tồn nó.
câu 2. Hai yếu tố quan trọng tạo nên vẻ đẹp đặc trưng của gốm Biên Hòa được nêu trong văn bản là nguồn nguyên liệu và trình độ của đội ngũ thợ gốm.
* Nguồn nguyên liệu: Văn bản nhấn mạnh vai trò của "nguồn nguyên liệu cao lanh và đất sét màu chất lượng cao" trong việc tạo nên vẻ đẹp đặc trưng của gốm Biên Hòa. Điều này cho thấy sự quan trọng của việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp, đảm bảo tính chất lượng và khả năng tạo hình tốt.
* Trình độ của đội ngũ thợ gốm: Văn bản đề cập đến "tay nghề" của thợ gốm Biên Hòa, khẳng định sự khéo léo và chuyên môn cao của họ trong quá trình chế tác. Điều này cho thấy vai trò then chốt của con người trong việc tạo ra những sản phẩm gốm đẹp mắt và độc đáo.
Ngoài ra, văn bản còn nhắc đến "kỹ thuật men truyền thống", "men xanh trổ đồng" và "gốm đất đen". Những chi tiết này góp phần làm rõ hơn về sự đa dạng và phong phú của nghệ thuật gốm Biên Hòa. Tuy nhiên, văn bản cũng đặt ra vấn đề về việc bảo tồn và phát huy những kỹ thuật truyền thống này, điều mà chúng ta cần chú ý và nỗ lực gìn giữ.
câu 3. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh minh họa. Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh này là giúp người đọc dễ dàng hình dung ra quá trình sản xuất gốm Biên Hòa Đồng Nai, từ việc lấy đất, trộn đất, tạo hình, tráng men,... Hình ảnh minh họa còn góp phần tăng tính trực quan, sinh động cho nội dung bài viết, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về giá trị lịch sử, văn hóa của làng gốm Biên Hòa Đồng Nai. Ngoài ra, hình ảnh minh họa còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất gốm, từ đó đánh giá cao sự tỉ mỉ, tinh xảo của nghệ nhân làm gốm.
câu 4. Nội dung được nói đến trong văn bản: "Chỉ tiếc rằng, các kỹ thuật men truyền thống như trắng tàu, đỏ đá và đặc biệt là men xanh trổ đồng và loại gốm đất đen ở Biên Hòa xưa giờ đây đang có nguy cơ bị mai một, rất cần được tập hợp, nghiên cứu và lưu giữ" là:
* Tiếc nuối: Thể hiện sự tiếc nuối, xót xa trước nguy cơ mai một của các kỹ thuật men truyền thống.
* Nhận thức: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị của các kỹ thuật men truyền thống.
* Kêu gọi hành động: Gợi ý về việc cần phải tập hợp, nghiên cứu và lưu giữ các kỹ thuật này để tránh bị thất truyền.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích nội dung dựa trên phương pháp tiếp cận ngữ nghĩa giúp chúng ta hiểu rõ hơn ý nghĩa ẩn dụ đằng sau ngôn từ. Thay vì chỉ đơn thuần liệt kê các kỹ thuật men truyền thống, tác giả sử dụng cụm từ "tiếc rằng" để nhấn mạnh nỗi buồn, sự tiếc nuối đối với việc mai một của những kỹ thuật này. Đồng thời, việc sử dụng cụm từ "rất cần được" nhằm kêu gọi mọi người cùng chung tay bảo vệ và gìn giữ di sản văn hóa quý báu này.
Hiểu biết sâu sắc về vấn đề:
Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các kỹ thuật men truyền thống không chỉ là trách nhiệm của nhà nghiên cứu hay các chuyên gia mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp bằng cách tìm hiểu, trân trọng và giới thiệu những giá trị văn hóa truyền thống đến với nhiều người hơn nữa.
câu 5. Câu văn "Quy trình sản xuất một sản phẩm gốm trước hết qua khâu tạo dáng trên bàn xoay hoặc trong khuôn, được trang trí vẽ chìm, đắp nổi hoặc trổ thủng sau đó phủ men màu lên những phần" sử dụng biện pháp tu từ liệt kê không tăng tiến. Tác giả đã liệt kê hàng loạt các bước trong quá trình sản xuất gốm: "khâu tạo dáng", "trang trí vẽ chìm", "đắp nổi", "trổ thủng", "phủ men màu". Việc liệt kê này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được toàn bộ quy trình sản xuất gốm, từ khâu đầu tiên đến khâu cuối cùng.
Tác dụng:
* Nhấn mạnh: Nhấn mạnh tính phức tạp, đòi hỏi nhiều công đoạn của việc sản xuất gốm.
* Chứng minh: Chứng minh cho nhận định về sự tỉ mỉ, công phu trong từng giai đoạn của quá trình sản xuất gốm.
* Giải thích: Giải thích rõ ràng hơn về các bước cụ thể trong quy trình sản xuất gốm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức tạo ra một sản phẩm gốm hoàn chỉnh.
Ngoài ra, việc sử dụng liệt kê còn góp phần tạo nên nhịp điệu nhanh, dồn dập, khiến câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.