28/04/2025
28/04/2025
28/04/2025
Danh từ
(Từ cũ, Văn chương) cõi đời vất vả gian truân
địa ngục trần ai
thoát vòng trần ai
Đồng nghĩa: trần tục
Tính từ
(Khẩu ngữ) vất vả, khổ sở
cuộc sống cũng trần ai lắm
28/04/2025
"Trấn ải" là một từ Hán Việt, có nghĩa là:
Nơi hiểm yếu, vị trí quan trọng được xây dựng kiên cố để phòng thủ, bảo vệ biên giới hoặc một vùng đất. Ví dụ: "ải quan trấn ải biên cương".
(Cũ) Chỉ một đơn vị hành chính thời xưa, thường tương đương với một tỉnh.
Trong ngữ cảnh hiện đại, "trấn ải" thường được dùng với nghĩa đầu tiên, nhấn mạnh vào vai trò phòng thủ và bảo vệ một khu vực quan trọng.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời