câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là biểu cảm. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ để thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với người mẹ Tơm. Tác giả bộc lộ sự kính trọng, biết ơn và nỗi nhớ da diết đối với người mẹ đã hy sinh vì cách mạng, đồng thời cũng thể hiện niềm tự hào về quê hương, đất nước.
câu 2: Thể thơ tự do
câu 3: Đoạn thơ trên thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với người mẹ Tơm. Người mẹ Tơm là một người phụ nữ nghèo khổ nhưng luôn sẵn sàng hy sinh vì cách mạng. Bà đã dành cơm cho bộ đội, che giấu cán bộ hoạt động bí mật ngay cả khi bị giặc bắt giam. Hình ảnh người mẹ Tơm được khắc họa qua những chi tiết cụ thể như "không sợ tù gông, chấp súng gươm", "nhà ai mới nhỉ, tường vôi trắng thơm nức mùi tôm nặng mấy nong", "ngồn ngộn sân phơi khoai dát nắng". Những hình ảnh này gợi lên sự ấm áp, giản dị, mộc mạc của cuộc sống thường nhật nơi làng quê. Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp bình dị đó lại ẩn chứa một tâm hồn cao thượng, giàu lòng yêu thương.
Người mẹ Tơm cũng được miêu tả qua những hình ảnh đầy xúc động như "ôi bóng người xưa, đã khuất rồi/ tròn đôi nấm đất trắng chân đồi". Đây là hình ảnh tượng trưng cho sự hi sinh thầm lặng của người mẹ. Bà đã ra đi mãi mãi nhưng tấm lòng son sắt, thủy chung vẫn còn mãi trong lòng mọi người.
Cuối cùng, tác giả đã bày tỏ nỗi nhớ nhung da diết đối với người mẹ Tơm qua hai câu thơ cuối:
> "Hãy về vui chút, mẹ Tơm ơi!
> Nắng tươi xóm ngói, tường vôi mới
> Phấp phới buồm dong, nắng biển khơi."
Tác giả mong muốn được gặp lại người mẹ Tơm để được chia sẻ niềm vui, hạnh phúc của cuộc sống mới. Hình ảnh "nắng tươi xóm ngói, tường vôi mới" gợi lên khung cảnh thanh bình, yên ả của làng quê sau chiến tranh. Hình ảnh "phấp phới buồm dong, nắng biển khơi" thể hiện khát vọng tự do, hòa bình của dân tộc.
câu 4: Trong câu thơ "Những trái tim như ngọc sáng ngời", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng với từ so sánh "như". Hình ảnh "ngọc sáng ngời" được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp tinh khiết, quý giá của những trái tim. Ngọc là biểu tượng của sự sang trọng, quý phái, mang ý nghĩa của sự trường tồn, vĩnh cửu. So sánh trái tim với ngọc thể hiện sự trân trọng, ngưỡng mộ của tác giả đối với phẩm chất cao đẹp của những người chiến sĩ cách mạng. Họ là những người có tâm hồn trong sáng, thuần khiết, luôn hướng đến lý tưởng cao đẹp, sẵn sàng hy sinh vì độc lập tự do của dân tộc. Biện pháp tu từ này góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được vẻ đẹp tâm hồn của những người chiến sĩ cách mạng. Đồng thời, nó cũng khẳng định giá trị to lớn của họ đối với lịch sử dân tộc.
câu 5: Viết đoạn văn trình bày suy nghĩ của bản thân về tình mẫu tử qua đoạn trích trên.
Phân tích:
Đoạn thơ thể hiện sự xúc động sâu sắc của tác giả trước hình ảnh người mẹ Tơm - một người phụ nữ nghèo khổ nhưng giàu lòng nhân ái, sẵn sàng hy sinh tất cả vì cách mạng. Hình ảnh "con đã về đây, ơi mẹ Tơm" gợi lên niềm hạnh phúc khi được trở về quê hương, gặp lại người mẹ già kính yêu. Câu thơ "hỡi người mẹ khổ đã dành cơm/cho con, cho Đảng ngày xưa ấy" thể hiện tấm lòng bao dung, vị tha của mẹ Tơm đối với những người chiến sĩ cách mạng. Mẹ không chỉ nuôi dưỡng, chăm sóc các anh bộ đội mà còn che chở, bảo vệ họ khỏi sự truy lùng của kẻ thù. Hình ảnh "không sợ tù gông, chấp súng gươm" khẳng định tinh thần kiên cường, bất khuất của mẹ Tơm.
Hình ảnh "nhà ai mới nhỉ, tường vôi trắng/thơm nức mùi tôm nặng mấy nong/ngồn ngộn sân phơi khoai dát nắng/giếng vườn ai vậy, nước khơi trong?" tạo nên bức tranh làng quê thanh bình, ấm áp. Những chi tiết này gợi lên cuộc sống giản dị, mộc mạc nhưng đầy ắp tình người của người dân nơi đây.
Câu thơ "ôi bóng người xưa, đã khuất rồi/tròn đôi nấm đất trắng chân đồi" thể hiện nỗi tiếc thương vô hạn của tác giả trước sự ra đi của mẹ Tơm. Hai câu thơ cuối cùng "đốt nén hương thơm, mát dạ người/hãy về vui chút, mẹ Tơm ơi!" là lời tri ân sâu sắc của tác giả đối với người mẹ vĩ đại. Tác giả mong muốn được gặp lại mẹ để bày tỏ lòng biết ơn và chia sẻ niềm vui chiến thắng.
Qua đoạn thơ, ta thấy được vẻ đẹp tâm hồn cao quý của người mẹ Tơm. Mẹ là biểu tượng của tình yêu thương, sự hi sinh thầm lặng và lòng dũng cảm phi thường. Tình mẫu tử thiêng liêng của mẹ Tơm đã góp phần làm nên chiến thắng lịch sử của dân tộc Việt Nam.
câu 1. Bài thơ "Mẹ Tơm" của Tố Hữu thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn đối với người phụ nữ Việt Nam, đặc biệt là hình ảnh Mẹ Tơm - người mẹ nuôi dưỡng và che chở cho tác giả trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ này cũng phản ánh tinh thần đoàn kết, sự hy sinh và lòng dũng cảm của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng đầy sức mạnh để miêu tả cảnh vật quê hương và cuộc sống khó khăn của người dân. Hình ảnh "con đã về đây, ơi mẹ tơm" gợi lên sự trở về của người lính sau bao năm xa cách, mang theo nỗi nhớ nhung da diết. Câu thơ tiếp theo "hỡi người mẹ khổ đã dành cơm cho con, cho đảng ngày xưa ấy" nhấn mạnh sự hi sinh cao cả của bà mẹ Tơm, sẵn sàng chia sẻ miếng ăn, chỗ ở cho bộ đội. Bà không chỉ lo lắng cho con cái mà còn đóng góp vào công cuộc giải phóng đất nước.
Hình ảnh "nhà ai mới nhỉ, tường vôi trắng thơm nức mùi tôm nặng mấy nong" tạo nên bức tranh đẹp về cuộc sống bình yên, ấm no của làng quê. Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp đó lại ẩn chứa nỗi đau mất mát khi "ngồn ngộn sân phơi khoai dát nắng", "giếng vườn ai vậy, nước khơi trong?". Những chi tiết này làm nổi bật sự tàn phá do chiến tranh gây ra, khiến cho mọi thứ trở nên hoang tàn, đổ nát.
Câu thơ cuối cùng "ôi bóng người xưa, đã khuất rồi / tròn đôi nấm đất trắng chân đồi" là lời tiếc thương sâu sắc dành cho những người đã ngã xuống vì lý tưởng cao đẹp. Tác giả khẳng định rằng dù họ đã ra đi mãi mãi nhưng linh hồn vẫn luôn hiện diện bên cạnh chúng ta, được ghi nhớ và tôn vinh qua những dấu ấn lịch sử.
Bài thơ "Mẹ Tơm" không chỉ ca ngợi tấm gương sáng ngời của người phụ nữ Việt Nam mà còn nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm bảo vệ và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Chúng ta cần giữ gìn và phát triển những giá trị văn hóa, đạo đức mà cha ông đã để lại, đồng thời xây dựng tương lai tươi sáng cho thế hệ mai sau.
câu 2: Trong cuộc đời mỗi người đều có rất nhiều kỉ niệm khó quên. Đó có thể là kỉ niệm với bạn bè, với người thân trong gia đình hoặc với thầy cô. Nhưng có lẽ, kí ức tuổi học trò với sự hồn nhiên ngây thơ, tinh nghịch hiếu động luôn để lại ấn tượng sâu sắc nhất. Tôi cũng có rất nhiều kỉ niệm tuổi học trò nhưng có lẽ kỉ niệm khiến tôi nhớ nhất đó là lần đi tham quan cùng lớp.
Lần đó, lớp chúng tôi tổ chức đi thăm quan ở khu di tích Cổ Loa tại huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội. Đây là một địa danh nổi tiếng của Hà Nội, nơi diễn ra truyền thuyết An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa và mối tình bi thương Mị Châu - Trọng Thủy. Vì vậy, tất cả chúng tôi đều vô cùng háo hức.
Buổi tối hôm đó, tôi đã chuẩn bị rất nhiều thứ cho chuyến đi ngày mai. Trước hết là tâm hồn mình phải thật thoải mái. Sau đó là những đồ dùng cần thiết như quần áo, giày dép, thức ăn và các dụng cụ chụp ảnh. Xong xuôi mọi thứ, tôi lên giường ngủ sớm để hôm sau còn dậy sớm kịp giờ.
Sáng hôm sau, tôi thức dậy từ sáu giờ. Bố mẹ đưa tôi đến trường đón các bạn. Đúng bảy giờ thì xe xuất phát. Chúng tôi bắt đầu hành trình đến với khu di tích lịch sử. Xe đi mất khoảng ba mươi phút thì đến nơi.
Đầu tiên, chúng tôi tập trung theo từng tổ, sau đó giáo viên chủ nhiệm tổng kết số lượng và bắt đầu cho chúng tôi tham quan từng địa điểm. Mỗi địa điểm đều gắn với một câu chuyện khác nhau. Đầu tiên là đền thờ vua An Dương Vương. Đền thờ được xây dựng vào thời Lý, cách nay khoảng tám trăm năm. Qua cổng chính, chúng tôi nhìn thấy cột cờ, cột trụ ghi tên và công đức của các vị thần, hai bên là hai con rồng lớn canh gác. Tiếp đến là đền thờ Thục Phán (An Dương Vương). Trong đền có tượng đồng của vua An Dương Vương.
Tiếp theo, chúng tôi đến với am thờ công chúa Mị Châu. Am nhỏ nằm dưới gốc đa già cổ thụ. Bên cạnh am có mộ của nàng. Nhìn ngôi mộ, lòng tôi chợt buồn vì sự dại khờ của Mị Châu đã làm cho đất nước rơi vào tay giặc.
Sau khi thắp hương ở cả ba địa điểm trên, chúng tôi đến với giếng Ngọc. Tương truyền rằng, lúc tướng quân Nỏ Thần chết, máu chảy xuống hồ, đem cá thả vào hồ cá chết ngay. Từ đó, hồ lấy tên là Vọng Nguyệt (ngắm trăng). Cá ở hồ này rất đặc biệt, chỉ cần thả vào hồ sẽ tự bơi mà không cần vớt lên. Chúng tôi dừng chân nghỉ ngơi và ăn trưa tại đây. Thức ăn do các bậc phụ huynh chuẩn bị cho chúng tôi. Mọi người vừa ăn uống, vừa trò chuyện rất vui vẻ.
Sau khi nghỉ ngơi, chúng tôi tiếp tục tham quan các địa điểm khác như đình Ngự Triều, chùa Bảo Sơn, chùa Mạch Tràng... Mỗi địa điểm đều mang một nét đẹp riêng, tạo nên một quần thể kiến trúc độc đáo.
Cuối cùng, chúng tôi đến với đền thờ An Dương Vương. Tại đây, tất cả các thành viên trong lớp đều viết nhật ký, chia sẻ cảm xúc của mình. Ai cũng tỏ ra tiếc nuối vì sắp phải rời xa nơi này.
Chuyến tham quan kết thúc tốt đẹp. Tất cả các thành viên trong lớp đều có được những trải nghiệm thú vị. Bản thân tôi cũng có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Tôi mong rằng mình sẽ có thêm nhiều chuyến đi hơn nữa cùng với bạn bè và thầy cô.