Câu 19
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
1. Tìm vectơ chỉ phương của đường thẳng AB:
- Điểm A có tọa độ $(20, 40, 30)$.
- Điểm B có tọa độ $(40, 50, 50)$.
- Vectơ $\overrightarrow{AB} = (40 - 20, 50 - 40, 50 - 30) = (20, 10, 20)$.
2. Tìm vận tốc của con chim:
- Thời gian bay từ A đến B là 4 phút, tức là 4 × 60 = 240 giây.
- Độ dài đoạn thẳng AB:
\[
|\overrightarrow{AB}| = \sqrt{(40-20)^2 + (50-40)^2 + (50-30)^2} = \sqrt{20^2 + 10^2 + 20^2} = \sqrt{400 + 100 + 400} = \sqrt{900} = 30 \text{ m}
\]
- Vận tốc của con chim:
\[
v = \frac{|\overrightarrow{AB}|}{\text{thời gian}} = \frac{30 \text{ m}}{240 \text{ s}} = 0.125 \text{ m/s}
\]
3. Tìm tọa độ của điểm C sau 2 phút (120 giây):
- Vector chỉ phương của đường thẳng AB là $\overrightarrow{AB} = (20, 10, 20)$.
- Vector chỉ phương đơn vị của đường thẳng AB:
\[
\hat{\overrightarrow{AB}} = \left(\frac{20}{30}, \frac{10}{30}, \frac{20}{30}\right) = \left(\frac{2}{3}, \frac{1}{3}, \frac{2}{3}\right)
\]
- Vector chuyển động của con chim trong 120 giây:
\[
\overrightarrow{AC} = v \times 120 \times \hat{\overrightarrow{AB}} = 0.125 \times 120 \times \left(\frac{2}{3}, \frac{1}{3}, \frac{2}{3}\right) = 15 \times \left(\frac{2}{3}, \frac{1}{3}, \frac{2}{3}\right) = (10, 5, 10)
\]
- Tọa độ của điểm C:
\[
C = A + \overrightarrow{AC} = (20, 40, 30) + (10, 5, 10) = (30, 45, 40)
\]
4. Tính tổng $a + b + c$:
- Tọa độ của điểm C là $(30, 45, 40)$.
- Tổng $a + b + c = 30 + 45 + 40 = 115$.
Đáp số: 115