Câu 1. Xác định thể thơ và trình của đoạn trích.
- Thể thơ: Nhìn vào cách gieo vần ("sau" - "nhau", "cỏ" - "nó", "rõ" - "có", "đất" - "chợt", "lên" - "mình"), số chữ trong các dòng thơ không đều nhau, cách ngắt nhịp linh hoạt, ta có thể xác định đây là thể thơ tự do.
- Trình tự: Đoạn trích diễn ra theo trình tự cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình. Ban đầu là những cảm nhận về một khung cảnh thiên nhiên ("Đầu những chân trời lấp lánh phía sau", "Dấu chân in trên đời chẳng tới những tháng năm trẻ nhau"), sau đó mở rộng ra những suy nghĩ về sự sống ("Mười tám hai mươi làm sao không tiếc", "Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?").
Câu 2. Chỉ ra các hình ảnh biểu tượng trong những dòng thơ sau:
- "Cơn gió lạ một chiều không rõ rệt": Hình ảnh "cơn gió lạ" có thể biểu tượng cho những thay đổi bất ngờ, những tác động mới mẻ, có thể khó nắm bắt và không rõ ràng trong cuộc sống hoặc trong tâm trạng. "Một chiều không rõ rệt" gợi sự mơ hồ, thoáng qua.
- "Hoa chuẩn bị âm thầm trong đất": Hình ảnh "hoa chuẩn bị âm thầm trong đất" là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng, sự chuẩn bị kín đáo, lặng lẽ cho những điều tốt đẹp, sự nảy nở và phát triển dù chưa hiện hữu rõ ràng. "Âm thầm" nhấn mạnh sự kiên nhẫn và nội lực.
- "Nơi đó nhất định mùa xuân sẽ bừng lên": Hình ảnh "mùa xuân" là biểu tượng quen thuộc cho sự tươi mới, sức sống tràn trề, hy vọng, sự tái sinh và những điều tốt đẹp sẽ đến. "Nhất định" thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào tương lai.
- "Hơn một điều bất chợt": Cụm từ này không hẳn là một hình ảnh biểu tượng cụ thể mà là một cách diễn tả. "Điều bất chợt" gợi sự ngẫu nhiên, thoáng qua, không định trước. "Hơn một điều bất chợt" có thể ý chỉ những điều sâu sắc, ý nghĩa hơn cả những gì hời hợt, ngẫu nhiên.
Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong những dòng thơ sau:
- "Mười tám hai mươi làm sao không tiếc / Dày như cỏ": Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng ở đây. Tuổi thanh xuân (mười tám, hai mươi) được so sánh với sự dày đặc, tràn lan của cỏ. Tác dụng của phép so sánh này là:
- Nhấn mạnh sự quý giá và đáng tiếc của tuổi trẻ: Tuổi xuân trôi qua nhanh chóng, nhiều như cỏ mọc, khi nhìn lại dễ cảm thấy tiếc nuối vì những điều chưa thực hiện được.
- Gợi cảm giác về sự phổ biến của nỗi tiếc nuối: Hầu như ai cũng trải qua tuổi trẻ và khi nhìn lại thường có những điều để luyến tiếc.
- "Yêu mềm và mãnh liệt như cỏ": Biện pháp tu từ so sánh tiếp tục được sử dụng. Tình yêu được so sánh với sự mềm mại và mãnh liệt của cỏ. Tác dụng của phép so sánh này là:
- Thể hiện sự đa dạng và phức tạp của tình yêu: Tình yêu vừa có sự dịu dàng, mềm mại, vừa có sức sống mãnh liệt, bền bỉ như cỏ dại.
- Gợi hình ảnh về sức sống tiềm ẩn và khả năng lan tỏa của tình yêu: Giống như cỏ có thể mọc ở khắp mọi nơi và rất khó bị tiêu diệt hoàn toàn, tình yêu cũng có sức mạnh lan tỏa và bền bỉ.
Câu 4. Vì sao tác giả khẳng định rằng "Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc" nhưng nhấn mạnh "Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?"
Tác giả khẳng định "Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc" bởi vì tuổi hai mươi là thời điểm đẹp nhất của cuộc đời, tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, ước mơ và hoài bão. Đó là quãng thời gian con người có nhiều cơ hội để trải nghiệm, học hỏi và cống hiến. Việc nhìn lại những điều đã qua ở tuổi này thường khơi gợi sự luyến tiếc về những điều chưa làm được, những cơ hội đã bỏ lỡ.
Tuy nhiên, tác giả lại nhấn mạnh "Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?" để hướng suy nghĩ của người đọc đến những giá trị lớn lao hơn, mang tính cộng đồng và trách nhiệm với đất nước. Nếu mỗi cá nhân đều chỉ chìm đắm trong nỗi tiếc nuối cá nhân về tuổi trẻ đã qua, họ sẽ không còn động lực để hướng tới tương lai, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Câu hỏi này mang ý nghĩa:
- Khẳng định sự quan trọng của tuổi trẻ: Tuổi hai mươi là giai đoạn nền tảng cho sự phát triển của mỗi cá nhân và của cả đất nước.
- Đề cao trách nhiệm với Tổ quốc: Thay vì chỉ nuối tiếc quá khứ, mỗi người cần hướng tới tương lai, sử dụng những kinh nghiệm và bài học từ tuổi trẻ để đóng góp cho sự phát triển chung của đất nước.
- Gợi mở về sự hy sinh và cống hiến: Đôi khi, vì những mục tiêu lớn lao của Tổ quốc, mỗi người có thể phải gác lại những tiếc nuối cá nhân, tập trung vào những nhiệm vụ cao cả hơn.
Câu 5. Nêu đặt mình vào hoàn cảnh của những con người trong đoạn thơ, em sẽ lựa chọn sống cho riêng mình hay cống hiến vì Tổ quốc? Vì sao?
Đây là một câu hỏi mở, khuyến khích sự suy nghĩ và bày tỏ quan điểm cá nhân. Dưới đây là một gợi ý:
Nếu đặt mình vào hoàn cảnh của những con người trong đoạn thơ, em sẽ lựa chọn cống hiến vì Tổ quốc, nhưng không tách rời việc trân trọng và sống hết mình trong từng khoảnh khắc cá nhân.
Lý do:
- Giá trị của sự cống hiến: Tổ quốc là nơi mình sinh ra và lớn lên, là cộng đồng mà mình thuộc về. Sự phát triển và trường tồn của Tổ quốc mang lại môi trường sống an bình, ổn định và cơ hội phát triển cho mỗi cá nhân. Việc cống hiến sức lực và trí tuệ cho Tổ quốc không chỉ mang lại lợi ích cho tập thể mà còn tạo nên ý nghĩa sâu sắc cho cuộc đời mỗi người.
- Sự gắn kết cá nhân và cộng đồng: Cuộc sống cá nhân không thể tách rời khỏi cộng đồng và đất nước. Những gì mình nhận được từ xã hội cần được đáp lại bằng sự đóng góp. Sự phát triển của cá nhân cũng góp phần vào sự lớn mạnh của Tổ quốc.
- Hạnh phúc trong sự đóng góp: Khi mình làm một điều gì đó có ý nghĩa cho người khác, cho cộng đồng, mình sẽ cảm thấy hạnh phúc và tự hào hơn. Sự cống hiến mang lại một mục đích cao đẹp hơn cho cuộc sống.
- Không phủ nhận giá trị cá nhân: Tuy nhiên, việc cống hiến không có nghĩa là phủ nhận những cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Việc trân trọng những khoảnh khắc đẹp của tuổi trẻ, sống hết mình với những đam mê và tình cảm cá nhân cũng là một phần quan trọng của cuộc sống. Những trải nghiệm này sẽ nuôi dưỡng tâm hồn và tạo động lực để cống hiến hiệu quả hơn.
Vì vậy, em tin rằng lựa chọn tốt nhất là sống một cuộc đời ý nghĩa, vừa trân trọng những giá trị cá nhân, vừa hướng tới những đóng góp thiết thực cho Tổ quốc. Sự hài hòa giữa cá nhân và cộng đồng sẽ tạo nên một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa hơn.