**Câu 1:**
a. **Lợi ích của việc khai thác tài nguyên trong vỏ Trái Đất:**
- **Cung cấp năng lượng:** Việc khai thác dầu mỏ, khí đốt, than đá giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng cho sản xuất và sinh hoạt hàng ngày. Ví dụ: Dầu mỏ được sử dụng để sản xuất nhiên liệu cho ô tô, máy bay.
- **Nguyên liệu cho sản xuất:** Khai thác khoáng sản như quặng sắt, nhôm giúp cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Ví dụ: Quặng sắt được chế biến thành thép để xây dựng cơ sở hạ tầng.
- **Phát triển kinh tế địa phương:** Các hoạt động khai thác tài nguyên tạo ra việc làm, thu nhập cho người dân, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Ví dụ: Khai thác đá vôi cung cấp nguyên liệu cho sản xuất xi măng, hỗ trợ ngành xây dựng.
b. **Nguồn gốc, thành phần, khai thác, ứng dụng tài nguyên đá vôi:**
- **Nguồn gốc:** Đá vôi là một loại đá trầm tích chủ yếu được hình thành từ canxi cacbonat (CaCO3).
- **Thành phần:** Đá vôi chủ yếu bao gồm canxit, có thể có một lượng nhỏ tạp chất như magiê, sắt, mangan.
- **Khai thác:** Đá vôi được khai thác chủ yếu từ các mỏ đá, thường ở các vùng núi đá vôi.
- **Ứng dụng:** Đá vôi được sử dụng chủ yếu trong sản xuất xi măng, vôi, và trong các ngành công nghiệp silicate.
c. **Quá trình sản xuất thủy tinh, đồ gốm, xi măng:**
- **Sản xuất thủy tinh:**
1. Chuẩn bị nguyên liệu (cát thạch anh, soda, đá vôi).
2. Nấu chảy nguyên liệu.
3. Tạo hình.
4. Làm nguội.
- **Sản xuất đồ gốm:**
1. Chuẩn bị nguyên liệu (đất sét, cao lanh, thạch anh).
2. Chế biến nguyên liệu.
3. Tạo hình.
4. Sấy khô.
5. Nung.
- **Sản xuất xi măng:**
1. Khai thác và nghiền nguyên liệu (đá vôi, đất sét).
2. Trộn nguyên liệu.
3. Nung clinker.
4. Nghiền clinker.
- **Các công đoạn chung:** Quá trình sản xuất thủy tinh, đồ gốm và xi măng đều có chung công đoạn nghiền và phối trộn nguyên liệu trước khi nung. Giải thích: Việc nghiền, phối trộn giúp nguyên liệu được trộn đều, tạo điều kiện cho quá trình nung diễn ra hiệu quả.
**Câu 2:**
a. **Di truyền học và tiêu chí hôn nhân:**
- Di truyền học giải thích sự tương đồng về di truyền giữa vợ chồng, ảnh hưởng đến sức khỏe của con cái, giúp lựa chọn bạn đời có sức khỏe tốt.
- Lựa chọn giới tính trong sinh sản có thể dẫn đến mất cân bằng giới tính, ảnh hưởng đến xã hội.
- Thái độ của em nên phản đối việc lựa chọn giới tính thai nhi và trọng nam khinh nữ, vì điều này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho xã hội.
b. **Nguyên nhân và biện pháp hạn chế bệnh di truyền:**
- Nguyên nhân gây bệnh di truyền: Do đột biến gen, tác động của môi trường, di truyền từ bố mẹ.
- Biện pháp hạn chế: Khám sức khỏe trước hôn nhân, xét nghiệm di truyền, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại.
c. **Một số hội chứng, bệnh và tật di truyền:**
- **Hội chứng Down:** Gây ra bởi sự thừa một nhiễm sắc thể 21, biểu hiện đặc trưng như chậm phát triển trí tuệ, đặc điểm hình thể khác biệt.
- **Bệnh máu khó đông:** Là do thiếu hụt yếu tố đông máu, khiến bệnh nhân dễ bị chảy máu.
- **Tật dính ngón tay:** Là sự phát triển không bình thường của các ngón tay, có thể gây khó khăn trong vận động.
**Câu 3:**
a. **Ứng dụng công nghệ gene:**
- Công nghệ gene được ứng dụng trong nông nghiệp (ngô kháng sâu), y học (vaccine COVID-19), và làm sạch môi trường (vi sinh vật phân hủy chất thải).
- Ví dụ: Ngô chuyển gene có khả năng kháng sâu, lúa chuyển gene chịu mặn.
b. **Lợi ích của ứng dụng công nghệ di truyền:**
- Tăng năng suất cây trồng, cải thiện chất lượng thực phẩm.
- Giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ môi trường.
- Cải thiện sức khỏe con người thông qua các phương pháp điều trị bệnh di truyền.