i:
câu 1. Thể thơ của bài thơ "Nhớ" là thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết thể thơ này dựa vào việc phân tích số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ, cách ngắt nhịp và vần điệu của bài thơ. Bài thơ sử dụng nhiều dòng thơ ngắn với số lượng chữ cái khác nhau, tạo nên sự linh hoạt về nhịp điệu, đồng thời kết hợp với vần chân, vần lưng giúp cho bài thơ thêm phần uyển chuyển, dễ đọc, dễ nhớ.
câu 2. Những từ ngữ miêu tả hình ảnh ngọn lửa trong bài thơ:
* Ngọn lửa trong rừng: Hình ảnh này gợi lên sự hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên, đồng thời ẩn dụ cho sức mạnh, nhiệt huyết của tuổi trẻ, của con người trong cuộc sống. Ngọn lửa ấy cháy bừng giữa núi rừng, mang đến ánh sáng, hơi ấm cho những người lính trên chiến trường.
* Bập bùng đỏ rực: Từ láy "bập bùng" tạo nên âm thanh vui tai, gợi sự sinh động, náo nhiệt của ngọn lửa. Màu đỏ rực tượng trưng cho sự nồng nàn, mãnh liệt, thể hiện tình yêu tha thiết, bất diệt của người lính dành cho quê hương, đất nước.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích biện pháp tu từ "ẩn dụ" đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và kỹ năng phân tích thực tế. Việc xác định đối tượng được ẩn dụ giúp học sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu thơ, từ đó nâng cao khả năng cảm thụ văn học. Bên cạnh đó, việc mở rộng phạm vi phân tích sang các khía cạnh khác của bài thơ giúp học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về tác phẩm.
câu 3. Hình ảnh ngôi sao và ngọn lửa trong bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi mang ý nghĩa biểu tượng cho sự hy sinh, kiên cường và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
* Ngôi sao: Hình ảnh ngôi sao được nhắc đến nhiều lần trong bài thơ, thể hiện sự dõi theo, động viên, khích lệ tinh thần của người lính. Ngôi sao là biểu tượng của ánh sáng, hi vọng, là nguồn động lực giúp họ vượt qua khó khăn, gian khổ. Đồng thời, ngôi sao còn là biểu tượng của quê hương, đất nước, là nơi họ luôn hướng về với tình yêu tha thiết.
* Ngọn lửa: Ngọn lửa là biểu tượng của sức mạnh, nhiệt huyết, lòng dũng cảm, ý chí quyết tâm chiến đấu vì độc lập tự do của dân tộc. Ngọn lửa soi sáng con đường hành quân, sưởi ấm trái tim người lính trong đêm đông giá rét, đồng thời là ngọn lửa của tình yêu, khát vọng hòa bình, hạnh phúc.
Sự kết hợp giữa hai hình ảnh này tạo nên một bức tranh đầy ấn tượng về cuộc sống và chiến đấu của người lính trong kháng chiến chống Pháp. Họ vừa phải đối mặt với hiểm nguy, gian khổ, nhưng vẫn giữ vững niềm tin, lạc quan, yêu đời, sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao đẹp.
câu 4. Trong hai câu thơ "Anh yêu em như anh yêu đất nước vất vả đau thương tươi thắm vô ngần", tác giả Nguyễn Đình Thi đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng với từ so sánh "như". So sánh này nhằm thể hiện sự tương đồng về ý nghĩa giữa tình yêu của nhân vật trữ tình dành cho người con gái và tình yêu của anh dành cho quê hương đất nước.
* Tình yêu đất nước: Là tình yêu thiêng liêng, cao cả, gắn bó máu thịt với quê hương, đất nước. Tình yêu ấy được thể hiện qua những gian khổ, vất vả, những nỗi đau thương nhưng cũng đầy tươi thắm, rạng rỡ.
* Tình yêu đôi lứa: Cũng là một thứ tình cảm thiêng liêng, cao đẹp, gắn bó mật thiết với cuộc sống của con người. Tình yêu ấy được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc khác nhau, lúc vui vẻ, hạnh phúc, lúc buồn bã, đau khổ.
Việc so sánh "anh yêu em như anh yêu đất nước" giúp khẳng định giá trị to lớn của tình yêu đôi lứa. Nó không chỉ là tình cảm cá nhân mà còn là biểu hiện của tinh thần yêu nước, của khát vọng cống hiến cho quê hương, đất nước. Đồng thời, nó cũng tạo nên sức mạnh tinh thần, động lực để vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
câu 5. Đoạn trích trên đã thể hiện rõ nét quan niệm sống tích cực, tiến bộ của nhà thơ Nguyễn Đình Thi. Bài thơ mang đến cho độc giả những giá trị nhân sinh cao đẹp. Từ đó, gửi gắm thông điệp ý nghĩa về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay đối với đất nước.
Trước hết, cần khẳng định rằng, tuổi trẻ chính là chủ nhân tương lai của đất nước. Tuổi trẻ là để chỉ thế hệ thanh thiếu niên, những người trẻ tuổi đang được học tập, lao động và cống hiến sức mình cho đất nước. Còn chủ nhân tương lai là để chỉ vai trò của thế hệ trẻ trong việc xây dựng, phát triển đất nước. Như vậy, thông qua cách sử dụng hai cụm từ này, tác giả dân gian muốn nhắn nhủ thế hệ trẻ hãy cố gắng học tập, rèn luyện để trở thành những con người có ích, góp phần xây dựng đất nước ngày càng phát triển.
Vậy tại sao tuổi trẻ lại là người quyết định tương lai đất nước? Lý do đầu tiên là bởi tuổi trẻ đại diện cho sức trẻ, sức trẻ ở đây có nghĩa là sự trẻ trung, năng động, nhiệt huyết và đam mê cháy bỏng. Chỉ có những người trẻ mới có đủ nhiệt huyết, dám nghĩ dám làm, dám đương đầu với mọi khó khăn thử thách để tạo nên những điều kì diệu cho cuộc sống. Thứ hai, tuổi trẻ là thế hệ tương lai của đất nước, là những người kế thừa thành tựu từ thế hệ đi trước để xây dựng và phát triển đất nước trong tương lai. Vì vậy, việc học tập, rèn luyện của thế hệ trẻ có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của đất nước. Cuối cùng, tuổi trẻ được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và trình độ học vấn để tiếp cận với nền khoa học - công nghệ và tri thức của nhân loại, từ đó vận dụng vào thực tiễn của Việt Nam nhằm thúc đẩy sự phát triển chung của đất nước.
Như vậy, tuổi trẻ có vai trò to lớn đối với tương lai của đất nước. Để xứng đáng với vai trò đó, mỗi người trẻ cần nhận thức được trách nhiệm của bản thân đối với đất nước. Trước hết, chúng ta cần chăm chỉ học tập, trau dồi kiến thức, rèn luyện đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội. Bên cạnh đó, chúng ta cần tích cực tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện để góp phần xây dựng cộng đồng. Ngoài ra, chúng ta cũng cần có ý thức bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc,... Mỗi hành động nhỏ bé của chúng ta đều góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp.
ii:
Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều sẽ gặp phải những khó khăn, thử thách khác nhau. Điều quan trọng là chúng ta cần có thái độ như thế nào để đối mặt với những khó khăn ấy? Theo tôi, việc giữ vững niềm tin vào bản thân chính là chìa khóa giúp chúng ta vượt qua mọi trở ngại.
Niềm tin vào bản thân là sự tự tin, tự nhận thức giá trị của bản thân, tin tưởng vào khả năng và hành động của mình. Đây là yếu tố quan trọng quyết định đến thành công của con người. Người có niềm tin vào bản thân sẽ luôn tự giác, chủ động trong mọi việc. Họ dám nghĩ dám làm, sẵn sàng dấn thân vào thử thách. Khi gặp khó khăn, họ sẽ không lùi bước mà tìm cách vượt qua. Bởi vậy, họ có thể chinh phục mọi đỉnh cao và thu về những thành quả ngọt ngào. Trái lại, người thiếu tự tin thường nhút nhát, e sợ. Họ không dám thực hiện ước mơ vì lo lắng thất bại. Do đó, họ khó có thể đạt được thành công trong cuộc sống.
Một dẫn chứng tiêu biểu cho sức mạnh của niềm tin là câu chuyện về Thomas Edison. Khi chế tạo bóng đèn, ông đã phải trải qua hàng nghìn lần thất bại. Nếu không có niềm tin mãnh liệt vào khoa học, nếu sợ hãi trước những thất bại thì liệu Edison có thể trở thành nhà sáng chế vĩ đại của thế giới hay không? Vậy nhưng, trong cuộc sống vẫn có một số người dễ bi quan, nản lòng khi gặp khó khăn. Đứng trước những thử thách, họ thường chán nản, thậm chí là từ bỏ ước mơ. Để sống một cuộc đời ý nghĩa, chúng ta hãy luôn giữ vững niềm tin vào bản thân.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của con người. Mỗi người hãy rèn luyện cho bản thân sự tự tin cần thiết để sẵn sàng đối mặt với những thử thách của cuộc sống.