i:
câu 1. Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tuổi Thơ" của Nguyễn Duy là chính bản thân nhà thơ, được thể hiện qua hình ảnh "tôi". Nhân vật trữ tình là người kể chuyện, là chủ thể cảm xúc, suy nghĩ, hồi tưởng về tuổi thơ của mình. Bài thơ sử dụng ngôi thứ nhất để bộc lộ tâm tư, tình cảm của nhân vật trữ tình, tạo nên sự gần gũi, chân thực cho người đọc.
câu 2. Trong đoạn thơ "Tuổi Thơ", Nguyễn Duy sử dụng cách gieo vần chân. Cụ thể, ông sử dụng vần chân cho các từ cuối cùng của mỗi dòng thơ, tạo nên sự liên kết về âm thanh giữa các câu thơ. Cách gieo vần này giúp tăng tính nhạc điệu cho bài thơ, làm cho lời thơ trở nên du dương, dễ nhớ và tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm ái cho người đọc.
câu 3. Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong đoạn thơ "Tuổi Thơ" là liệt kê. Tác giả đã liệt kê hàng loạt hình ảnh về tuổi thơ của mình, tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống bình dị, hồn nhiên của trẻ em nông thôn. Việc liệt kê những chi tiết cụ thể như "bát ngát cánh đồng cỏ", "hoa hoang quả dại", "vỏ ốc trắng", "những luống cày phơi ải", "bờ ruộng bùn lấm tấm dấu chân cua",... giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về tuổi thơ của nhân vật trữ tình.
Ngoài ra, việc liệt kê còn góp phần làm tăng tính biểu cảm cho đoạn thơ, khiến cho những kỷ niệm tuổi thơ trở nên gần gũi, thân thuộc với mỗi người đọc. Đồng thời, nó cũng khẳng định giá trị thiêng liêng của tuổi thơ, dù thời gian có trôi qua thì những ký ức đẹp đẽ ấy vẫn luôn tồn tại trong tâm trí mỗi người.
câu 4. Đoạn thơ sử dụng hai biện pháp tu từ chính là liệt kê và ẩn dụ.
* Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt hình ảnh về tuổi thơ như "cánh đồng cỏ", "luá", "hoa hoang quả dại", "vỏ ốc trắng", "những luống cày phơi ải", "bờ ruộng bùn lấm tấm dấu chân cua". Việc liệt kê này giúp tạo nên bức tranh sinh động về tuổi thơ với đầy đủ màu sắc, âm thanh, hương vị, gợi lên cảm giác bình yên, hồn nhiên, vô tư của tuổi thơ.
* Ẩn dụ: Hình ảnh "con dấu" được ẩn dụ cho những kỷ niệm, trải nghiệm, dấu ấn của tuổi thơ. "Con dấu" tượng trưng cho sự gắn bó sâu sắc, bền chặt giữa con người với quê hương, với quá khứ. Nó là minh chứng cho những giá trị tinh thần quý báu mà mỗi người đều mang theo suốt cuộc đời.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai biện pháp tu từ đã góp phần làm tăng sức biểu đạt cho đoạn thơ. Đoạn thơ không chỉ miêu tả một cách cụ thể, sinh động về tuổi thơ mà còn khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của nó đối với mỗi con người. Tuổi thơ là nền tảng vun đắp cho tâm hồn, là hành trang quý giá để mỗi người bước vào cuộc sống.
câu 5. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tuổi Thơ" là tình yêu quê hương, sự trân trọng và nhớ nhung về tuổi thơ. Bài thơ miêu tả cuộc sống bình dị, tự nhiên của tuổi thơ với hình ảnh thiên nhiên, công việc nông nghiệp và những trò chơi dân gian. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc để tạo nên bức tranh sinh động về tuổi thơ, gợi lên những kỷ niệm đẹp đẽ và ý nghĩa. Cảm xúc chính của bài thơ là niềm vui, hạnh phúc và lòng biết ơn đối với quá khứ.
câu 6. Em đồng ý với quan điểm "Con dấu chìm chạm trổ ở trong xương thời thơ ấu không thể nào đánh đổ". Bởi lẽ mỗi người đều được sinh ra và lớn lên từ gia đình, nơi đó chính là cội nguồn nuôi dưỡng tâm hồn và hình thành nên tính cách của mỗi cá nhân. Những kí ức về tuổi thơ luôn là hành trang quý giá để mỗi người bước vào đời. Dù cho dòng chảy thời gian có cuốn trôi đi nhiều thứ nhưng những kỉ niệm đẹp đẽ về thời thơ ấu thì vẫn luôn khắc sâu trong tâm trí mỗi người.
câu 7. Kí ức tuổi thơ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Nó giúp chúng ta nhớ về những kỷ niệm đáng quý, tạo nên sự gắn kết giữa các thành viên gia đình và cộng đồng. Kí ức tuổi thơ còn là nguồn cảm hứng để chúng ta trưởng thành và phát triển bản thân.
câu 8. Trong đoạn trích "Tuổi Thơ", Nguyễn Duy đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ để tạo nên bức tranh sống động về tuổi thơ đầy màu sắc và ý nghĩa. Cách lựa chọn từ ngữ tinh tế giúp tái hiện rõ ràng từng khung cảnh, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật chính. Hình ảnh được miêu tả chi tiết, sinh động, khiến cho độc giả dễ dàng hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn về nội dung tác phẩm.
Phân tích:
* Từ ngữ: Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ giàu tính biểu cảm, gợi hình, ví dụ như: "bát ngát", "trắng muốt", "mỏng tang", "chạm trổ". Những từ ngữ này không chỉ mô tả trực tiếp mà còn ẩn chứa những tầng nghĩa sâu xa, góp phần làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
* Hình ảnh: Các hình ảnh được miêu tả rất cụ thể, sinh động, ví dụ như: "cánh đồng cỏ và lúa", "hoa hoang quả dại", "vỏ ốc trắng", "luống cày phơi ải", "bờ ruộng bùn lấm tấm dấu chân cua", "con sáo mỏ vàng", "con chào mào đỏ đít", "con chim trả bắn mũi tên xanh biếc", "con chích chòe đánh thức buổi ban mai",... Những hình ảnh này không chỉ tạo nên bức tranh đẹp mắt mà còn phản ánh cuộc sống bình dị, hồn nhiên của tuổi thơ.
* Cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh: Tác giả kết hợp nhuần nhuyễn giữa từ ngữ và hình ảnh, tạo nên sự hài hòa, thống nhất trong toàn bộ tác phẩm. Ví dụ, khi miêu tả "cánh đồng cỏ và lúa", tác giả sử dụng từ ngữ "bát ngát" để diễn tả sự rộng lớn, mênh mông của cánh đồng, đồng thời hình ảnh "cỏ và lúa" tạo nên một khung cảnh thanh bình, yên ả.
Tóm lại, cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong đoạn trích "Tuổi Thơ" đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp tác phẩm trở nên hấp dẫn, lôi cuốn và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
ii:
Trong cuộc sống, mỗi người đều có những giới hạn riêng của mình. Đó có thể là giới hạn về trí tuệ, về thể chất hay về tinh thần. Tuy nhiên, nếu chúng ta chỉ dừng lại ở mức giới hạn đó, chúng ta sẽ không bao giờ có thể phát triển bản thân, đạt được thành công và hạnh phúc. Vì vậy, việc vượt qua giới hạn là vô cùng quan trọng.
Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ "giới hạn" là gì? Giới hạn là những rào cản ngăn cách sự phát triển của con người. Nó có thể là những giới hạn do xã hội đặt ra, hoặc do chính bản thân chúng ta tự đặt ra. Khi chúng ta bị giới hạn bởi những điều này, chúng ta sẽ không thể khám phá được tiềm năng bên trong bản thân, không thể vươn lên để đạt được những mục tiêu cao hơn.
Khi chúng ta không vượt qua giới hạn, cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên nhàm chán và vô vị. Chúng ta sẽ mãi dậm chân tại chỗ, không thể tiến bộ và phát triển. Điều này khiến chúng ta mất đi cơ hội để trải nghiệm, để học hỏi và trưởng thành. Chúng ta sẽ không thể đạt được những ước mơ, những hoài bão mà mình luôn khao khát.
Tuy nhiên, khi chúng ta vượt qua giới hạn, chúng ta sẽ có cơ hội để phát huy hết khả năng của mình. Chúng ta sẽ có thể khám phá ra những tiềm năng ẩn giấu bên trong bản thân, từ đó tạo ra những thành tựu đáng kinh ngạc. Việc vượt qua giới hạn còn mang lại cho chúng ta niềm vui và hạnh phúc. Khi chúng ta dám thử thách bản thân, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào và hài lòng với chính mình.
Để vượt qua giới hạn, trước tiên chúng ta cần nhận thức rõ ràng về giá trị của bản thân. Chúng ta cần biết rằng mình là duy nhất và có những khả năng đặc biệt. Chúng ta cần tin tưởng vào khả năng của mình và dám nghĩ dám làm. Sau đó, chúng ta cần hành động quyết liệt, kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ. Chỉ khi chúng ta dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình, chúng ta mới có thể đạt được những điều tuyệt vời.
Có rất nhiều tấm gương sáng về những người đã vượt qua giới hạn để đạt được thành công. Chẳng hạn như Nick Vujicic, một người sinh ra đã bị khuyết tật tứ chi nhưng đã vượt qua mọi khó khăn để trở thành một diễn giả truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên thế giới. Hay như thầy Nguyễn Ngọc Ký, một người bị liệt hai tay nhưng đã vượt qua giới hạn của bản thân để trở thành một nhà giáo ưu tú. Những tấm gương này đã chứng minh rằng, không có gì là không thể nếu chúng ta có ý chí và quyết tâm.
Như vậy, việc vượt qua giới hạn là vô cùng quan trọng. Nó giúp chúng ta phát triển bản thân, đạt được thành công và hạnh phúc. Hãy nhớ rằng, giới hạn chỉ tồn tại trong tâm trí của chúng ta. Hãy dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn của mình và khám phá những khả năng vô tận bên trong bản thân.