07/05/2025
07/05/2025
---
#### **Câu 15:**
✅ **B. Dẫn xuất halogen tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ kém phân cực.**
- **Giải thích:** Dẫn xuất halogen **không tan tốt trong nước** (do không tạo được liên kết hydro mạnh với nước), nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ kém phân cực như benzene, ether.
---
#### **Câu 16:**
✅ **C. Chloromethane (CH₃Cl)**
- **Giải thích:** Chloromethane được dùng trong thuốc xịt gây tê cục bộ nhờ khả năng bay hơi nhanh, làm lạnh và giảm đau tức thời.
---
#### **Câu 17:**
✅ **B. But-2-ene**
- **Giải thích:** Theo quy tắc Zaitsev, sản phẩm chính của phản ứng tách HCl từ CH₃CHClCH₂CH₃ là **but-2-ene** (ưu tiên tạo anken có nhiều nhóm thế hơn).
---
#### **Câu 18:**
✅ **A. Phản ứng thế**
- **Giải thích:** Phản ứng C₆H₅Br + NaOH → C₆H₅OH + NaBr là phản ứng **thế nucleophile** (nhóm -OH thế nguyên tử Br).
---
#### **Câu 19:**
✅ **A. Số nhóm -OH có trong phân tử.**
- **Giải thích:** Bậc của alcohol phụ thuộc vào số nguyên tử C liên kết với C mang nhóm -OH:
- Bậc I: C-OH gắn với 1 C.
- Bậc II: C-OH gắn với 2 C.
- Bậc III: C-OH gắn với 3 C.
---
#### **Câu 20:**
✅ **A. Na**
- **Giải thích:** Cả phenol (C₆H₅OH) và ethanol (C₂H₅OH) đều phản ứng với Na giải phóng H₂ do có nhóm -OH linh động.
- **Lưu ý:** Chỉ phenol phản ứng với NaOH (do tính acid yếu) và Br₂ (tạo kết tủa trắng).
---
#### **Câu 21:**
✅ **C. Phản ứng thế nguyên tử halogen.**
- **Giải thích:** Dẫn xuất halogen dễ tham gia phản ứng thế (vd: thế bằng -OH, -CN) do liên kết C-X phân cực.
---
#### **Câu 22:**
✅ **D. Khi cho phenol vào dung dịch bromine xuất hiện kết tủa trắng.**
- **Giải thích:** Phenol phản ứng với Br₂ tạo **2,4,6-tribromophenol** (kết tủa trắng) – phản ứng đặc trưng để nhận biết phenol.
- **Các đáp án sai:**
- B: Phenol có tính acid yếu hơn acid cacboxylic.
- C: Phenol tan ít trong nước lạnh (8,3g/100ml).
---
#### **Câu 23:**
✅ **B. CₙH₂ₙ₊₁OH (n ≥ 1)**
- **Giải thích:** Alcohol no, đơn chức, mạch hở có công thức chung là **CₙH₂ₙ₊₁OH** (vd: methanol CH₃OH, ethanol C₂H₅OH).
---
#### **Câu 24:**
✅ **B. Bậc II**
- **Giải thích:** Nếu công thức cấu tạo là R₂CHOH (nhóm -OH gắn với C liên kết 2 R) → alcohol bậc II.
---
#### **Câu 25:**
*(Thiếu công thức cấu tạo cụ thể, không thể xác định đáp án.)*
---
**Lưu ý:**
- Câu hỏi yêu cầu công thức cấu tạo cụ thể (Câu 24, 25) cần được bổ sung để giải thích chi tiết.
- Đáp án dựa trên kiến thức Hóa học hữu cơ chuẩn.
---
#### **Câu 15:**
✅ **B. Dẫn xuất halogen tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ kém phân cực.**
- **Giải thích:** Dẫn xuất halogen **không tan tốt trong nước** (do không tạo được liên kết hydro mạnh với nước), nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ kém phân cực như benzene, ether.
---
#### **Câu 16:**
✅ **C. Chloromethane (CH₃Cl)**
- **Giải thích:** Chloromethane được dùng trong thuốc xịt gây tê cục bộ nhờ khả năng bay hơi nhanh, làm lạnh và giảm đau tức thời.
---
#### **Câu 17:**
✅ **B. But-2-ene**
- **Giải thích:** Theo quy tắc Zaitsev, sản phẩm chính của phản ứng tách HCl từ CH₃CHClCH₂CH₃ là **but-2-ene** (ưu tiên tạo anken có nhiều nhóm thế hơn).
---
#### **Câu 18:**
✅ **A. Phản ứng thế**
- **Giải thích:** Phản ứng C₆H₅Br + NaOH → C₆H₅OH + NaBr là phản ứng **thế nucleophile** (nhóm -OH thế nguyên tử Br).
---
#### **Câu 19:**
✅ **A. Số nhóm -OH có trong phân tử.**
- **Giải thích:** Bậc của alcohol phụ thuộc vào số nguyên tử C liên kết với C mang nhóm -OH:
- Bậc I: C-OH gắn với 1 C.
- Bậc II: C-OH gắn với 2 C.
- Bậc III: C-OH gắn với 3 C.
---
#### **Câu 20:**
✅ **A. Na**
- **Giải thích:** Cả phenol (C₆H₅OH) và ethanol (C₂H₅OH) đều phản ứng với Na giải phóng H₂ do có nhóm -OH linh động.
- **Lưu ý:** Chỉ phenol phản ứng với NaOH (do tính acid yếu) và Br₂ (tạo kết tủa trắng).
---
#### **Câu 21:**
✅ **C. Phản ứng thế nguyên tử halogen.**
- **Giải thích:** Dẫn xuất halogen dễ tham gia phản ứng thế (vd: thế bằng -OH, -CN) do liên kết C-X phân cực.
---
#### **Câu 22:**
✅ **D. Khi cho phenol vào dung dịch bromine xuất hiện kết tủa trắng.**
- **Giải thích:** Phenol phản ứng với Br₂ tạo **2,4,6-tribromophenol** (kết tủa trắng) – phản ứng đặc trưng để nhận biết phenol.
- **Các đáp án sai:**
- B: Phenol có tính acid yếu hơn acid cacboxylic.
- C: Phenol tan ít trong nước lạnh (8,3g/100ml).
---
#### **Câu 23:**
✅ **B. CₙH₂ₙ₊₁OH (n ≥ 1)**
- **Giải thích:** Alcohol no, đơn chức, mạch hở có công thức chung là **CₙH₂ₙ₊₁OH** (vd: methanol CH₃OH, ethanol C₂H₅OH).
---
#### **Câu 24:**
✅ **B. Bậc II**
- **Giải thích:** Nếu công thức cấu tạo là R₂CHOH (nhóm -OH gắn với C liên kết 2 R) → alcohol bậc II.
---
#### **Câu 25:**
*(Thiếu công thức cấu tạo cụ thể, không thể xác định đáp án.)*
---
07/05/2025
Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về dẫn xuất halogen?
Câu 16: Chất nào sau đây thường được sử dụng trong thuốc xịt để gây tê cục bộ?
Câu 17: Sản phẩm chính theo quy tắc Zaitsev của phản ứng loại bỏ HX từ 2-butanol là:
Câu 18: Phản ứng sau là phản ứng gì?
CH3CH2Br+NaOH→CH3CH2OH+NaBrCH_3CH_2Br + NaOH \rightarrow CH_3CH_2OH + NaBrCH3CH2Br+NaOH→CH3CH2OH+NaBr
Câu 19: Bậc của alcohol được xác định dựa trên:
Câu 20: Chất nào sau đây phản ứng với natri (Na) giải phóng khí hydro?
Câu 21: Phản ứng đặc trưng của dẫn xuất halogen là:
Câu 22: Phenol là hợp chất có:
Câu 23: Công thức chung của alcohol no, đơn chức, mạch hở là:
Câu 24: Xác định bậc của alcohol trong công thức cấu tạo sau:
CH3CH(OH)CH3CH_3CH(OH)CH_3CH3CH(OH)CH3
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
9 giờ trước
Top thành viên trả lời