câu 1: Dấu hiệu để xác định thể loại của đoạn trích là:
- Nội dung: Đoạn trích ghi lại cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân của tác giả khi trở về Hà Nội sau nhiều năm xa cách. Tác giả miêu tả khung cảnh phố phường Hà Nội với những nét đặc trưng riêng biệt, đồng thời bày tỏ nỗi nhớ nhung da diết đối với thành phố này.
- Hình thức: Đoạn trích được viết dưới dạng tản văn, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, tạo nên sự gần gũi, chân thực cho người đọc.
- Phong cách: Phong cách viết nhẹ nhàng, trữ tình, mang đậm chất thơ, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của tác giả.
Kết luận: Dựa vào nội dung, hình thức và phong cách, ta có thể khẳng định đoạn trích thuộc thể loại ký. Ký là thể loại văn học phi hư cấu, ghi chép lại những sự kiện, hiện tượng, cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về cuộc sống.
câu 2: Trong phần 2 của đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả khung cảnh Hà Nội xưa. Tác giả đã liệt kê hàng loạt những hình ảnh quen thuộc, đặc trưng của Hà Nội như: "những hàng nước cho tươi", "chợ Hôm, những người đôi thúng, môi cầm, chiếc đèn dầu ở rây, lặng lẽ đi trong đêm rào "giẫy đầy"". Việc liệt kê này giúp tác giả tạo nên một bức tranh sinh động, chân thực về cuộc sống thường nhật của người dân Hà Nội xưa. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự hoài niệm, tiếc nuối của tác giả đối với những giá trị truyền thống đang dần bị mai một.
c3: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả khung cảnh Hà Nội xưa. Liệt kê được sử dụng với mục đích nhấn mạnh vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống của Hà Nội. Các chi tiết được liệt kê như "những hàng nước cho tươi", "chợ Hôm, những người đôi thúng, môi cầm, chiếc đèn dầu ở rây, lặng lẽ đi trong đêm rào "giẫy đầy"" tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống thường nhật của người dân Hà Nội. Bên cạnh đó, việc sử dụng phép so sánh "thì ra cái nhớ Hà Nội, nhớ Bác Viễn cũng như thế chàng trai." giúp tăng cường hiệu quả biểu đạt, làm nổi bật nỗi nhớ da diết, sâu sắc của nhân vật đối với quê hương.
c4: Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em sau khi đọc đoạn trích là tình cảm quê hương đất nước. Bởi vì tác giả đã thể hiện được nỗi nhớ nhung da diết của mình dành cho Hà Nội - nơi chôn rau cắt rốn của ông. Ông nhớ từng cảnh vật, từng con người, từng món ăn đặc trưng của Hà Nội. Điều này cho thấy tình yêu quê hương đất nước sâu sắc của tác giả.
câu 1: Trong tác phẩm "Thương Nhớ Mười Hai", Vũ Bằng đã khắc họa một bức tranh Hà Nội đầy ấn tượng qua nỗi nhớ của nhân vật chính. Qua từng trang sách, ta như được hòa mình vào dòng chảy thời gian, trở về với những kí ức đẹp đẽ về thủ đô ngàn năm văn hiến.
Hà Nội trong tác phẩm hiện lên với vẻ đẹp của một thành phố cổ kính, mang đậm dấu ấn lịch sử. Đó là những con phố nhỏ nhắn, những ngôi nhà cổ kính, những cây cầu bắc ngang sông Hồng,... Tất cả tạo nên một khung cảnh rất riêng, rất Hà Nội.
Nỗi nhớ Hà Nội của nhân vật chính được thể hiện qua những hồi tưởng về những kỉ niệm xưa. Đó là những ngày tháng tuổi thơ hồn nhiên, vui tươi, được rong chơi khắp phố phường. Đó là những buổi chiều tà, cùng bạn bè dạo bước trên những con phố cổ, ngắm nhìn dòng người tấp nập. Đó là những món ăn ngon, những thức quà vặt quen thuộc,... Tất cả đều là những kỉ niệm đẹp đẽ, khó quên.
Bên cạnh đó, Hà Nội còn hiện lên với vẻ đẹp của một thành phố năng động, hiện đại. Nơi đây là nơi hội tụ của nhiều nền văn hóa, là nơi giao lưu của nhiều dân tộc. Điều này đã tạo nên cho Hà Nội một sức hấp dẫn riêng biệt.
Vũ Bằng đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc để miêu tả Hà Nội. Ông đã khéo léo lồng ghép những cảm xúc, suy nghĩ của bản thân vào từng câu chữ, khiến cho người đọc như được sống lại trong không khí của Hà Nội xưa.
Hình ảnh Hà Nội qua nỗi nhớ của nhân vật chính trong "Thương Nhớ Mười Hai" là một hình ảnh đẹp, đầy ấn tượng. Nó đã góp phần làm nên giá trị của tác phẩm, giúp người đọc thêm yêu mến và trân trọng mảnh đất nghìn năm văn hiến này.
c2: Vũ Bằng là nhà văn trưởng thành trong kháng chiến chống Pháp. Ông có sở trường về truyện ngắn, tùy bút, bút kí. Văn của ông vừa có nét tinh tế, đặc sắc của một cây bút am hiểu tường tận về cuộc sống, vừa có cái đằm thắm, mặn mà của một tâm hồn yêu thương quê hương đất nước tha thiết, nồng nàn. Tác phẩm Thương nhớ mười hai là tập tùy bút viết về nỗi nhớ da diết của tác giả đối với quê hương, gia đình, đặc biệt là người vợ bé bỏng của mình. Đoạn trích Tháng Giêng mơ về trăng non rét ngọt đã thể hiện sâu sắc tình cảm đó.
Đoạn trích Tháng giêng mơ về trăng non rét ngọt mở đầu bằng những cảm xúc rạo rực, ngất ngây của tác giả khi mùa xuân đến. Mùa xuân đẹp ở cảnh vật thiên nhiên, đất trời, nhưng hơn hết vẫn là mùa xuân đẹp ở con người, ở sự hồi sinh của sự sống sau những tháng ngày lạnh lẽo. Khung cảnh mùa xuân được tác giả gợi lên bằng những hình ảnh vô cùng giản dị, đơn sơ, nhưng cũng kì diệu vô cùng. Đó là tiếng nhạn kêu, là tiếng trống chèo, là tiếng trống chèo, là hình ảnh cô gái mặc yếm thắm, thắt lụa hồng trong đêm trăng sang. Tất cả đều là vẻ đẹp rất riêng của mùa xuân miền Bắc.
Mùa xuân đến mang theo bao niềm vui, hạnh phúc, hi vọng cho con người. Mùa xuân khiến cho lòng người thêm rộn ràng, háo hức, mong chờ. Trong cảm nhận của tác giả, mùa xuân thật đẹp, thật đáng trân trọng.
Không chỉ miêu tả khung cảnh thiên nhiên, tác giả còn bày tỏ nỗi nhớ nhung, mong ước được trở về với quê hương, nơi có những người thân yêu đang chờ đợi. Nỗi nhớ ấy càng thêm da diết khi tác giả nhớ về những kỉ niệm xưa cũ, những ngày tháng hạnh phúc bên gia đình.
Trong đoạn trích, tác giả cũng bộc lộ tình yêu thương, trân trọng đối với người vợ tần tảo, đảm đang của mình. Người vợ ấy luôn là nguồn động viên, khích lệ tinh thần cho tác giả vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Cuối cùng, tác giả khép lại đoạn trích bằng những dòng thơ thể hiện sự day dứt, tiếc nuối khi không thể trở về quê hương. Tuy nhiên, nỗi nhớ ấy cũng chính là động lực để tác giả tiếp tục sống và cống hiến cho đất nước.
Có thể nói, đoạn trích Tháng giêng mơ về trăng non rét ngọt là một bức tranh mùa xuân đẹp đẽ, lung linh, đồng thời cũng là lời tâm sự chân thành của tác giả về tình yêu quê hương, đất nước. Qua đoạn trích, ta thấy được tài năng miêu tả tinh tế, chân thực của Vũ Bằng, đồng thời cũng thấy được tấm lòng yêu thương, trân trọng của ông đối với quê hương, gia đình.
Về nghệ thuật, đoạn trích được viết theo thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa,... để làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân và tình cảm của mình.
Nhìn chung, đoạn trích Tháng giêng mơ về trăng non rét ngọt là một tác phẩm hay, giàu ý nghĩa. Nó đã góp phần khẳng định tài năng và vị trí của Vũ Bằng trong nền văn học Việt Nam.
câu 3: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả khung cảnh Hà Nội xưa. Tác giả đã liệt kê hàng loạt hình ảnh quen thuộc gắn liền với cuộc sống thường ngày của người dân Hà Nội như: "những hàng nước cho tươi", "chợ Hôm, những người đôi thúng, môi cầm, chiếc đèn dầu ở rây, lặng lẽ đi trong đêm rào "giầy đầy"". Việc liệt kê này giúp tác giả tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống thanh bình, giản dị nhưng đầy ấm áp của Hà Nội xưa. Đồng thời, nó cũng thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với quê hương mình.
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp tu từ so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của Hà Nội xưa. Cụ thể, tác giả so sánh tiếng chim hót trong vườn "bình bịp" với tiếng đàn, tiếng sáo, tiếng hát ru. So sánh này giúp người đọc dễ dàng hình dung được âm thanh du dương, êm ái của tiếng chim hót, đồng thời cũng gợi lên sự thanh bình, yên ả của cuộc sống nơi đây.
Cuối cùng, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để tăng thêm sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn. Ví dụ, tác giả nhân hóa "con đường Khử Tho" bằng cách gọi nó là "đường Khử Tho". Cách gọi này khiến cho con đường trở nên gần gũi, thân thuộc hơn, đồng thời cũng gợi lên sự yên tĩnh, vắng vẻ của con đường.
Nhìn chung, việc sử dụng các biện pháp tu từ liệt kê, so sánh, nhân hóa đã góp phần tạo nên một bức tranh Hà Nội xưa đầy ấn tượng, giàu cảm xúc và ý nghĩa.