i:
câu 1. - Từ ngữ dùng để chỉ nhân vật trữ tình trong đoạn trích: "anh", "em".
câu 2. Câu hỏi tu từ được tác giả sử dụng trong đoạn trích là: "Ai người xuân dục núi đôi chăng?" và "em vẫn đùa anh: sao khéo thế núi chồng núi vợ đứng song đôi!"
Phân tích:
* Câu hỏi tu từ "Ai người xuân dục núi đôi chăng?" được đặt ở cuối khổ thơ thứ ba, tạo nên sự tò mò cho người đọc. Câu hỏi này không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để gợi mở cảm xúc tiếc nuối, day dứt khi phải xa cách người yêu. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, so sánh "núi đôi" với tình yêu của đôi lứa, thể hiện nỗi nhớ da diết, mong chờ ngày gặp lại.
* Câu hỏi tu từ "em vẫn đùa anh: sao khéo thế núi chồng núi vợ đứng song đôi!" được đặt ở đầu khổ thơ thứ tư, tạo nên sự bất ngờ và thú vị cho người đọc. Câu hỏi này mang tính chất khẳng định, nhưng lại được đặt dưới dạng nghi vấn, khiến câu thơ trở nên sinh động hơn. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa, ví von "núi chồng núi vợ" như chính tình yêu của họ, thể hiện sự gắn bó, bền chặt, đồng thời cũng là niềm tự hào về vẻ đẹp của quê hương.
Tác dụng chung của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn trích:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng của quê hương.
* Thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối, day dứt của tác giả khi phải xa cách người yêu.
* Khẳng định tình yêu son sắt, thủy chung của đôi lứa, dù phải trải qua bao khó khăn, thử thách.
* Gợi nhắc về truyền thống lịch sử hào hùng của dân tộc, về tinh thần kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam.
câu 3. Trong đoạn trích "Núi Đôi", tác giả Vũ Cao sử dụng hình thức lời tâm sự để tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Lời tâm sự được thể hiện qua việc nhân vật "anh" và "m" trò chuyện trực tiếp với nhau, mang đến cảm giác gần gũi, chân thật như đang chia sẻ những suy tư, tình cảm sâu kín.
* Sự kết hợp hài hòa: Lời tâm sự không chỉ đơn thuần là lời thoại mà còn chứa đựng nhiều yếu tố khác như miêu tả cảnh vật, tâm trạng nhân vật, tạo nên bức tranh toàn diện về cuộc sống, con người và thời đại.
* Tạo chiều sâu cho tác phẩm: Qua lời tâm sự, độc giả có thể cảm nhận được nỗi lòng của nhân vật, đồng thời hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, xã hội lúc bấy giờ.
* Gây xúc động mạnh mẽ: Những lời tâm sự chân thành, đầy cảm xúc đã khơi gợi trong lòng độc giả những rung động sâu sắc, khiến họ đồng cảm và thấu hiểu hơn về số phận của nhân vật cũng như những giá trị tinh thần cao đẹp mà tác giả muốn truyền tải.
Kết luận: Hình thức lời tâm sự trong đoạn trích "Núi Đôi" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa sâu sắc cho tác phẩm. Nó giúp tác giả thể hiện trọn vẹn chủ đề, nội dung và tư tưởng của tác phẩm, đồng thời tạo nên mối liên hệ chặt chẽ giữa tác giả và độc giả.
câu 4. Nhân vật trữ tình trong đoạn thơ "Núi Đôi" của Vũ Cao thể hiện sự vận động cảm xúc phức tạp và sâu sắc qua từng khổ thơ. Khổ thơ đầu tiên mang đến nỗi buồn man mác khi tác giả nhắc lại kỉ niệm xưa, khi cả hai còn trẻ tuổi và chưa biết gì về cuộc sống chiến tranh. Cảm xúc này được thể hiện rõ nét qua hình ảnh "bảy năm về trước", "mười bảy", "đôi mươi". Những con số cụ thể ấy gợi lên sự ngây thơ, hồn nhiên của thời gian đã qua, đồng thời cũng ẩn chứa nỗi tiếc nuối vì không thể tiếp tục mối quan hệ như mong muốn.
Khổ thơ thứ hai chuyển sang tâm trạng đau đớn, xót xa khi tác giả nhận ra rằng người yêu đã hy sinh trên chiến trường. Hình ảnh "xuân dục, đoài đông hai cánh lúa" tượng trưng cho sự chia cắt, mất mát, khiến lòng tác giả càng thêm nặng trĩu. Câu hỏi tu từ "ai người xuân dục núi đôi?" vừa là lời tự vấn bản thân, vừa là lời trách móc đối với kẻ thù đã gây ra bi kịch này. Nỗi đau ấy lan tỏa khắp không gian, tạo nên khung cảnh u ám, tang thương.
Khổ thơ cuối cùng khép lại bằng hình ảnh "sương trắng" - biểu tượng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn da diết. Tác giả dường như đang cố gắng tìm kiếm chút an ủi, hy vọng trong những điều giản dị, bình thường. Tuy nhiên, dù có cố gắng đến đâu, nỗi đau vẫn luôn hiện hữu, khiến trái tim tác giả trở nên lạnh lẽo, cô đơn.
Tóm lại, đoạn thơ "Núi Đôi" thể hiện sự vận động cảm xúc đa dạng của nhân vật trữ tình, từ niềm vui, hạnh phúc ban đầu đến nỗi buồn, đau đớn, tuyệt vọng khi phải đối mặt với sự thật phũ phàng của chiến tranh. Qua đó, tác giả đã khắc họa thành công tâm trạng của người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước, đồng thời khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
câu 5. Trong cuộc sống, chúng ta không thể phủ nhận vai trò quan trọng của thanh niên đối với sự phát triển của đất nước. Thanh niên được coi là nguồn lực chính, là tương lai tươi sáng của quốc gia. Họ mang trong mình sức trẻ, nhiệt huyết, đam mê và khả năng sáng tạo vô hạn. Vì vậy, họ đóng góp rất nhiều cho xã hội bằng cách tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, giúp đỡ những người gặp khó khăn, bảo vệ môi trường, và thúc đẩy các phong trào tình nguyện.
Tuy nhiên, không phải tất cả thanh niên đều có ý thức rõ ràng về trách nhiệm của mình đối với đất nước. Một số người chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân mà bỏ qua trách nhiệm chung. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt lòng tự hào dân tộc và tinh thần cống hiến cho tổ quốc. Do đó, để xây dựng một xã hội phồn vinh và bền vững, cần thiết phải nâng cao ý thức trách nhiệm của thanh niên đối với đất nước.
Trước hết, thanh niên cần nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và độc lập dân tộc. Họ cần nắm bắt kiến thức về lịch sử, địa lý, và pháp luật để có thể phân biệt đúng sai, tránh bị lừa dối hoặc kích động bởi các phần tử xấu xa. Đồng thời, họ cũng cần sẵn sàng tham gia vào các hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia như đăng ký nghĩa vụ quân sự, tham gia huấn luyện quân sự, và hỗ trợ các chương trình phòng chống tội phạm.
Ngoài ra, thanh niên còn có trách nhiệm học tập và rèn luyện bản thân để trở thành những công dân có đạo đức, tri thức, và kỹ năng. Việc học tập không chỉ giúp họ có kiến thức chuyên môn mà còn hình thành phẩm chất đạo đức tốt đẹp, biết tôn trọng truyền thống, và tuân thủ pháp luật. Hơn nữa, thanh niên cần tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, tình nguyện, và khởi nghiệp để đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Cuối cùng, thanh niên cần có tinh thần đoàn kết, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau. Họ cần tham gia vào các hoạt động tập thể, giao lưu, và hợp tác với các bạn bè quốc tế để mở rộng tầm nhìn và tăng cường mối quan hệ hữu nghị. Bằng cách này, thanh niên sẽ góp phần xây dựng một xã hội hòa bình, ổn định và phát triển.
Tóm lại, thanh niên có trách nhiệm to lớn đối với đất nước. Để hoàn thành sứ mệnh của mình, thanh niên cần nâng cao ý thức về trách nhiệm, học tập, rèn luyện bản thân, và tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội. Chỉ khi làm được điều này, thanh niên mới thực sự trở thành lực lượng nòng cốt, góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
ii:
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến là nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Ông từng là Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng, Trưởng ban Tư tưởng Văn hóa Trung ương, Chủ tịch Hội Nhà văn Việt Nam. Thơ ông giàu chất suy tư, cảm xúc dồn nén, mang màu sắc trữ tình chính luận. Tác phẩm Miền quê là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của Nguyễn Khoa Điềm.
Bài thơ "Miền quê" của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm thể hiện tình yêu, sự gắn bó sâu sắc của tác giả với miền quê, nơi chôn rau cắt rốn, nơi lưu giữ những kỉ niệm tuổi thơ.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã giới thiệu về miền quê của mình bằng những hình ảnh rất bình dị, thân thuộc:
Dòng sông xưa vẫn bên lở bên bồi
Câu hát này vẫn chảy giữa lòng tôi
Hình ảnh dòng sông xuất hiện gợi lên vẻ đẹp thanh bình, yên ả của miền quê. Dòng sông là nơi lưu giữ những kỉ niệm tuổi thơ của tác giả. Bên cạnh đó, hình ảnh "câu hát" gợi lên những làn điệu dân ca, những bài hát ru của bà, của mẹ. Tất cả những hình ảnh ấy đã khắc sâu vào tâm hồn của tác giả, trở thành một phần không thể thiếu trong kí ức tuổi thơ.
Trong khổ thơ tiếp theo, tác giả đã miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp của miền quê:
Miền quê tôi xanh biếc ngọn cây
Green hills embrace the soft blue sky
The sound of chickens and cows blends with the rustic melody of flutes and drums
Children play hide-and-seek in the shade of fruit trees, their laughter like a gentle breeze sweeping through the orchard
Hình ảnh "xanh biếc ngọn cây", "green hills embrace the soft blue sky" đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên miền quê tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Bức tranh ấy được tô điểm thêm bởi âm thanh của tiếng gà gáy, tiếng trâu rống, tiếng sáo diều vi vu,... Tất cả tạo nên một bản nhạc đồng quê du dương, êm ái.
Không chỉ có thiên nhiên tươi đẹp, miền quê còn là nơi lưu giữ những nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc:
People here are simple and honest, they live by the teachings of their ancestors
They cherish the old traditions, pass down from generation to generation
Their hearts are filled with love for their homeland, their neighbors, and their families
Con người nơi đây thật thà, chất phác, họ sống bằng những lời dạy của cha ông. Họ luôn trân trọng những truyền thống tốt đẹp của dân tộc, gìn giữ và truyền lại cho thế hệ sau. Trong trái tim họ luôn đong đầy tình yêu quê hương, yêu xóm làng, yêu gia đình.
Tình yêu quê hương, đất nước là chủ đề xuyên suốt trong bài thơ "Miền quê". Tác giả đã thể hiện tình yêu ấy qua những hình ảnh, những câu thơ giản dị, mộc mạc nhưng chan chứa cảm xúc. Bài thơ đã khơi gợi trong lòng người đọc nỗi nhớ da diết về miền quê yêu dấu.
Bài thơ "Miền quê" được viết theo thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, gần gũi, dễ hiểu. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ,... góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ.
Tóm lại, bài thơ "Miền quê" của Nguyễn Khoa Điềm là một bài thơ hay, thể hiện tình yêu, sự gắn bó sâu sắc của tác giả với miền quê, với những kỉ niệm tuổi thơ. Bài thơ đã để lại trong lòng người đọc nhiều ấn tượng sâu sắc.