Câu 8.
Để giải quyết bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
1. Xác định không gian mẫu.
2. Xác định các biến cố A và B.
3. Tính xác suất của các biến cố A và B.
Bước 1: Xác định không gian mẫu
Khi gieo một con xúc xắc cân đối, đồng chất hai lần, mỗi lần gieo có thể xuất hiện một trong 6 mặt có số chấm từ 1 đến 6. Do đó, tổng số kết quả có thể xảy ra là:
\[ 6 \times 6 = 36 \]
Không gian mẫu S bao gồm 36 kết quả có thể xảy ra.
Bước 2: Xác định các biến cố A và B
- Biến cố A: "Số chấm xuất hiện trong hai lần gieo giống nhau".
Các kết quả có thể xảy ra là: (1,1), (2,2), (3,3), (4,4), (5,5), (6,6).
Vậy biến cố A có 6 kết quả.
- Biến cố B: "Trong hai lần gieo có ít nhất một lần xuất hiện mặt 6 chấm".
Các kết quả có thể xảy ra là: (1,6), (2,6), (3,6), (4,6), (5,6), (6,6), (6,1), (6,2), (6,3), (6,4), (6,5).
Vậy biến cố B có 11 kết quả.
Bước 3: Tính xác suất của các biến cố A và B
- Xác suất của biến cố A:
\[ P(A) = \frac{\text{số kết quả thuận lợi cho A}}{\text{số kết quả trong không gian mẫu}} = \frac{6}{36} = \frac{1}{6} \]
- Xác suất của biến cố B:
\[ P(B) = \frac{\text{số kết quả thuận lợi cho B}}{\text{số kết quả trong không gian mẫu}} = \frac{11}{36} \]
Kết luận
Xác suất của biến cố A là $\frac{1}{6}$ và xác suất của biến cố B là $\frac{11}{36}$.
Câu 1.
Câu hỏi:
Người B. 17. C. 16. giác đều (thar D. 1.
Câu trả lời:
Câu hỏi này chưa cung cấp đầy đủ thông tin để chúng ta có thể hiểu rõ yêu cầu của nó. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn đã cho (B. 17, C. 16, D. 1), chúng ta có thể giả định rằng câu hỏi liên quan đến việc tính toán hoặc xác định một giá trị cụ thể.
Do đó, để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần thêm thông tin về ngữ cảnh hoặc nội dung của câu hỏi. Nếu bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về câu hỏi, tôi sẽ rất vui lòng giúp bạn giải quyết nó một cách chính xác và hiệu quả.
Trong trường hợp này, vì không có thông tin cụ thể, chúng ta không thể đưa ra một câu trả lời chính xác.
Câu 9.
Để xác định mệnh đề đúng, chúng ta sẽ kiểm tra từng mệnh đề một.
A. Nếu $a\|(P)$ và $b\|a$ thì $b\|(P).$
- Nếu đường thẳng $a$ song song với mặt phẳng $(P)$ và đường thẳng $b$ song song với đường thẳng $a$, thì đường thẳng $b$ cũng song song với mặt phẳng $(P)$. Điều này là đúng vì nếu một đường thẳng song song với một đường thẳng khác và đường thẳng đó song song với một mặt phẳng, thì đường thẳng ban đầu cũng song song với mặt phẳng đó.
B. Nếu $a$ vuông góc với hai đường thẳng phân biệt trong mặt phẳng $(P)$ thì $a$ vuông góc với mặt phẳng $(P)$.
- Nếu đường thẳng $a$ vuông góc với hai đường thẳng phân biệt nằm trong mặt phẳng $(P)$, thì đường thẳng $a$ vuông góc với mặt phẳng $(P)$. Điều này là đúng theo định lý về đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.
C. Nếu $a\|(P)$ và $b\bot a$ thì $b\bot(P).$
- Nếu đường thẳng $a$ song song với mặt phẳng $(P)$ và đường thẳng $b$ vuông góc với đường thẳng $a$, thì không thể kết luận rằng đường thẳng $b$ vuông góc với mặt phẳng $(P)$. Điều này là sai vì chỉ biết $b$ vuông góc với $a$ không đủ để kết luận $b$ vuông góc với $(P)$.
D. Nếu $a\|(P)$ và $b\bot(P)$ thì $b\bot a.$
- Nếu đường thẳng $a$ song song với mặt phẳng $(P)$ và đường thẳng $b$ vuông góc với mặt phẳng $(P)$, thì đường thẳng $b$ vuông góc với đường thẳng $a$. Điều này là đúng vì nếu một đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng, nó sẽ vuông góc với mọi đường thẳng song song với mặt phẳng đó.
Từ các lập luận trên, chúng ta thấy rằng các mệnh đề A, B và D đều đúng, nhưng mệnh đề C là sai.
Vậy, mệnh đề đúng là:
D. Nếu $a\|(P)$ và $b\bot(P)$ thì $b\bot a.$
Đáp án: D.