i:
câu 1. Đề tài của văn bản là vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên mới. Văn bản tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo đối với các lĩnh vực khác nhau như quản lý nhà nước, giáo dục, phát triển nguồn nhân lực và bảo tồn văn hóa. Tác giả nhấn mạnh rằng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam.
câu 2. Các hệ thống thông minh sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc hoạch định chính sách và ra quyết định, giúp cán bộ, công chức nhanh chóng đưa ra những ý kiến tham mưu kịp thời dựa trên phân tích dữ liệu chuyên sâu.
câu 3. * Xác định bố cục: Văn bản được chia thành 3 đoạn:
* Đoạn 1: Từ đầu đến "hỗ trợ đắc lực": Vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực quản lý nhà nước.
* Đoạn 2: Tiếp theo đến "phát triển sản phẩm mới": Vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
* Đoạn 3: Phần còn lại: Vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa Việt Nam.
* Nhận xét về mối quan hệ giữa bố cục với nhan đề: Bố cục bài viết được sắp xếp theo trình tự logic, phù hợp với nội dung của nhan đề. Nhan đề "Vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên mới" đã khái quát toàn bộ nội dung của bài viết, mỗi đoạn văn đều làm rõ vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong từng khía cạnh cụ thể.
Phản ánh:
Qua quá trình giải quyết vấn đề, tôi nhận thấy việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh hiểu rõ hơn về cấu trúc của văn bản và cách thức tổ chức thông tin. Việc liên kết vấn đề với lớp bài tập rộng hơn giúp học sinh vận dụng kiến thức vào nhiều tình huống khác nhau, đồng thời nâng cao khả năng tư duy phản biện và phân tích.
câu 4. Câu hỏi: Thái độ, quan điểm của tác giả khi cung cấp thông tin về vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên mới là gì? thái độ đó được bộc lộ bằng cách nào?
Phân tích:
Tác giả thể hiện thái độ lạc quan, tin tưởng vào tiềm năng to lớn của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo đối với sự phát triển của Việt Nam. Tác giả khẳng định rằng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo có thể đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý nhà nước, giáo dục, phát triển nguồn nhân lực, bảo tồn di sản văn hóa đến thúc đẩy kinh tế - xã hội.
Thái độ lạc quan này được bộc lộ qua cách tác giả sử dụng ngôn ngữ:
* Ngôn ngữ tích cực: Tác giả sử dụng những cụm từ mang tính khẳng định, nhấn mạnh lợi ích của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo như "có thể", "sẽ", "giúp", "mở ra", "không chỉ", "hứa hẹn".
* Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt những ứng dụng cụ thể của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong các lĩnh vực khác nhau, nhằm chứng minh sức mạnh và tầm ảnh hưởng của nó.
* Sử dụng ví dụ: Tác giả đưa ra những ví dụ cụ thể về ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong thực tiễn, chẳng hạn như "các lễ hội truyền thống, câu chuyện dân gian, và những làn điệu dân ca được số hóa với công nghệ thực tế áo, tăng cường" hay "các thư viện số về văn hóa Việt Nam, được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo". Những ví dụ này giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về khả năng ứng dụng của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống.
Nhìn chung, thái độ lạc quan, tin tưởng của tác giả được thể hiện một cách rõ ràng và thuyết phục thông qua cách sử dụng ngôn ngữ và dẫn chứng cụ thể. Điều này góp phần làm tăng sức thuyết phục cho bài viết, đồng thời khơi gợi lòng tin tưởng và sự hứng thú của độc giả đối với chủ đề được đề cập.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo tác giả, vai trò của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong kỷ nguyên mới bao gồm:
* Quản trị nhà nước: Hỗ trợ việc hoạch định chính sách và ra quyết định, giúp cán bộ, công chức đưa ra những ý kiến tham mưu kịp thời dựa trên phân tích dữ liệu chuyên sâu.
* Kinh doanh và khởi nghiệp: Giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình sản xuất, phát triển sản phẩm mới và cải tiến dịch vụ công.
* Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực: Cá nhân hóa việc học tập, tạo điều kiện cho mọi người được đào tạo theo năng lực và nhu cầu riêng, giúp việc học tập suốt đời trở nên dễ dàng và thiết thực hơn.
* Di sản văn hóa: Gìn giữ và phát huy di sản văn hóa phi vật thể, giúp thế hệ trẻ tiếp cận di sản theo cách sinh động và tương tác.
: Tác giả khẳng định "học tập suốt đời" sẽ trở nên dễ dàng và thiết thực hơn nhờ vào công nghệ số và trí tuệ nhân tạo vì:
* Công nghệ số và trí tuệ nhân tạo giúp thu thập, lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu, cung cấp thông tin phong phú và đa dạng.
* Các nền tảng học trực tuyến kết hợp với trí tuệ nhân tạo giúp cá nhân hóa việc học tập, phù hợp với năng lực và nhu cầu riêng của mỗi người.
* Việc học tập trở nên linh hoạt hơn, mọi người có thể học mọi lúc, mọi nơi thông qua các ứng dụng di động hoặc máy tính cá nhân.
: Học sinh có thể nêu quan điểm cá nhân nhưng cần đảm bảo lập luận chặt chẽ, logic và thuyết phục. Một số gợi ý:
* Đồng tình: Công nghệ số và trí tuệ nhân tạo mang lại nhiều lợi ích cho việc học tập suốt đời, giúp mọi người tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao chất lượng học tập.
* Không đồng tình: Mặc dù công nghệ số và trí tuệ nhân tạo có thể hỗ trợ việc học tập, nhưng nó không thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình học tập. Con người vẫn cần tư duy độc lập, khả năng giao tiếp, làm việc nhóm,... để phát triển toàn diện.
: Để tận dụng tốt nhất tiềm năng của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong việc học tập suốt đời, cần chú trọng:
* Xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin vững chắc, đảm bảo an toàn thông tin và quyền riêng tư cho người dùng.
* Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, đáp ứng nhu cầu của xã hội.
* Tạo môi trường khuyến khích và thúc đẩy việc học tập suốt đời, đặc biệt đối với những đối tượng khó khăn, vùng sâu, vùng xa.
ii: