ii:
i:
Đoạn văn tham khảo:
Trong bài thơ "Ngắm trăng", Bác Hồ đã thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần lạc quan, yêu đời. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng phép đối rất độc đáo. Hai câu đầu đối nhau về ý và lời, tạo nên sự cân xứng hài hòa. Câu thứ nhất tả cảnh trăng treo lơ lửng giữa bầu trời, câu thứ hai tả cảnh người tù đang ngắm trăng qua song sắt nhà tù. Phép đối này giúp cho bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. Hình ảnh "trăng" được ẩn dụ cho khát vọng tự do, ước mơ được thoát khỏi cảnh tù đày của người tù. Hình ảnh "người tù" được ẩn dụ cho con người luôn hướng đến ánh sáng, luôn khao khát được tự do.
Bên cạnh đó, bài thơ còn sử dụng biện pháp so sánh. Câu thơ "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ" được so sánh với câu thơ "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ". So sánh này giúp cho bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Nó cũng thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa người tù và vầng trăng.
Về nội dung, bài thơ thể hiện tâm hồn thi sĩ lãng mạn, tinh tế, hòa hợp với thiên nhiên của Bác Hồ. Dù bị giam cầm trong ngục tối, Bác vẫn giữ được tâm hồn thanh cao, ung dung, lạc quan. Bác vẫn yêu đời, yêu thiên nhiên, vẫn muốn được ngắm nhìn vẻ đẹp của vầng trăng.
Như vậy, bài thơ "Ngắm trăng" là một bài thơ hay, thể hiện tài năng và tâm hồn của Bác Hồ. Bài thơ đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam.
i:
câu 1. Đoạn trích "Bất đắc tự do thưởng thu nguyệt" nằm trong tác phẩm Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh, thể hiện tâm trạng của Bác khi bị giam cầm tại Trung Quốc. Nhân vật trữ tình trong bài thơ này là Hồ Chí Minh, người viết nhật ký trong tù.
Trong đoạn trích, Hồ Chí Minh miêu tả cảnh đẹp của mùa thu và tâm trạng của mình khi bị giam cầm. Ông cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên, đặc biệt là ánh trăng thu, nhưng lại không thể tận hưởng trọn vẹn vì bị giam cầm. Tâm trạng của Hồ Chí Minh thể hiện sự bất lực, buồn bã và khao khát tự do.
Câu hỏi về việc xác định nhân vật trữ tình giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chủ đề chính của đoạn trích. Trong trường hợp này, nhân vật trữ tình là Hồ Chí Minh, người viết nhật ký trong tù, tạo nên một góc nhìn sâu sắc về cuộc sống và tâm trạng của ông trong hoàn cảnh khó khăn.
câu 2. : Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
: Theo văn bản, người chiến sĩ muốn xin bức tranh vì lý do: Anh ấy không thể tận hưởng cảnh đẹp của mùa thu do hoàn cảnh khó khăn.
: Câu nói "Tôi là một họa sĩ, chứ đâu phải một anh thợ vẽ truyền thần." sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngầm. Tác giả so sánh việc vẽ chân dung với việc chụp ảnh, nhấn mạnh tính chất sao chép, thiếu cá tính của hành động này. Việc sử dụng phép so sánh ngầm tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, giúp câu văn thêm sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc cho người đọc.
: Trong cuộc sống, có những lúc chúng ta cần phải cân nhắc giữa nhu cầu cá nhân và lợi ích chung. Ví dụ, nếu một người muốn tổ chức tiệc tùng tại nhà nhưng hàng xóm xung quanh đang gặp khó khăn tài chính, họ có thể phải lựa chọn giữa niềm vui riêng tư và sự chia sẻ với cộng đồng. Sự cân nhắc này đòi hỏi khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, thấu hiểu và tôn trọng những giá trị xã hội.
câu 3. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh: "những vỉa đá tai mèo mọc lởm chởm giữa đường, giống như những chiếc răng nhọn hoắt". Biện pháp này giúp tăng sức gợi hình, tạo nên hình ảnh sinh động, ấn tượng về địa hình hiểm trở, khó khăn của con đường mà đoàn người phải vượt qua. Đồng thời, nó còn góp phần thể hiện sự nguy hiểm, khắc nghiệt của thiên nhiên nơi đây, tạo nên cảm giác hồi hộp, căng thẳng cho người đọc.
: Tác dụng của việc sử dụng phép đối trong đoạn trích:
- Tăng tính nhịp nhàng, cân xứng: Phép đối tạo nên sự hài hòa, cân đối về cấu trúc, giúp đoạn văn thêm phần uyển chuyển, dễ đọc, dễ nhớ.
- Nhấn mạnh sự tương phản: Sự đối lập giữa "mọc đầy cỏ tranh đang trổ bông rất đẹp" và "những hòn đá tai mèo mọc lởm chởm" tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc. Nó nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng của thiên nhiên và sự dữ dội, hiểm trở của địa hình.
- Gợi tả rõ nét hơn khung cảnh: Việc sử dụng phép đối giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ nhưng cũng ẩn chứa nhiều nguy hiểm.
: Đoạn trích miêu tả hành trình gian nan, vất vả của đoàn người đi đường. Họ phải vượt qua những con suối chảy xiết, những ngọn núi cao chót vót, những vách đá hiểm trở... Điều kiện sống vô cùng thiếu thốn, họ phải ngủ trong lều trại tạm bợ, ăn uống kham khổ. Tuy nhiên, tinh thần lạc quan, kiên cường của họ vẫn luôn tỏa sáng. Họ sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn thử thách, không ngại gian khổ, hy sinh vì mục tiêu chung.
: Qua đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về tinh thần lạc quan, kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Dù phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, gian khổ, nhưng họ vẫn giữ vững niềm tin, ý chí chiến đấu giành độc lập, tự do cho dân tộc.
câu 4. Bài thơ "Bất Đắc Tự Do Thưởng Thu Nguyệt" thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của nhân vật trữ tình khi không thể tận hưởng trọn vẹn mùa thu. Nhân vật trữ tình cảm thấy bất lực trước hoàn cảnh, không thể tự do thưởng ngoạn vẻ đẹp của thiên nhiên. Hình ảnh trăng thu tròn đầy, sáng rực rỡ nhưng lại bị che khuất bởi mây mù, sương khói, tượng trưng cho sự ngăn cản, khó khăn trong cuộc sống. Tâm trạng của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, tạo nên một bức tranh mùa thu đẹp đẽ nhưng cũng đầy u buồn.