Nghiem Trong
Câu 21: If you eat too much candy, you (be) _______ ill.
- Yêu cầu: Chia động từ "be" trong ngoặc.
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 là: "If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)". Trong trường hợp này, chủ ngữ là "you" nên động từ "be" sẽ được chia thành "will be".
- Đáp án: will be
Câu 22: My brother was watching TV when Nam (come) _______ .
- Yêu cầu: Chia động từ "come" trong ngoặc.
- Giải thích: Câu này diễn tả một hành động đang xảy ra (my brother was watching TV) thì một hành động khác xen vào (Nam come). Hành động xen vào được chia ở thì quá khứ đơn. Vậy "come" sẽ được chia thành "came".
- Đáp án: came
Câu 23: She asked her dad how many planets the solar system (have) _______.
- Yêu cầu: Chia động từ "have" trong ngoặc.
- Giải thích: Đây là câu tường thuật (reported speech) dạng câu hỏi. Trong câu tường thuật, động từ thường được lùi thì. Câu gốc có thể là: "How many planets does the solar system have?". Vì vậy, khi chuyển sang câu tường thuật, "have" sẽ được chia ở thì quá khứ đơn thành "had".
- Đáp án: had
Câu 24: While my father (read) _______ newspapers, I went home.
- Yêu cầu: Chia động từ "read" trong ngoặc.
- Giải thích: Câu này diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, một hành động kéo dài (my father read newspapers) và một hành động khác xảy ra (I went home). Hành động kéo dài được chia ở thì quá khứ tiếp diễn. Vậy "read" sẽ được chia thành "was reading".
- Đáp án: was reading
Câu 25: His car can run 120 km/h while my car can run only 110 km/h. -> His car can run _______.
- Yêu cầu: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
- Giải thích: Câu gốc có nghĩa là "Xe của anh ấy có thể chạy 120 km/h trong khi xe của tôi chỉ có thể chạy 110 km/h". Chúng ta có thể viết lại câu này bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn: "His car can run faster than mine".
- Đáp án: faster than mine