Tr Minh Ánh
Phần 1: Chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Câu 1: When I arrived at the cinema, the film had started (start).
- Giải thích: Bộ phim đã bắt đầu trước khi tôi đến rạp chiếu phim.
- Cấu trúc: Hành động "film start" xảy ra trước hành động "I arrived" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 2: She had lived (live) in China before she went to Thailand.
- Giải thích: Cô ấy đã sống ở Trung Quốc trước khi cô ấy đến Thái Lan.
- Cấu trúc: Hành động "live in China" xảy ra trước hành động "went to Thailand" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 3: After they had eaten (eat) the shellfish, they began to feel sick.
- Giải thích: Sau khi họ ăn hải sản, họ bắt đầu cảm thấy ốm.
- Cấu trúc: Hành động "eat shellfish" xảy ra trước hành động "began to feel sick" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 4: If you had listened (listen) to me, you would have got the job.
- Giải thích: Nếu bạn đã nghe tôi, bạn đã có được công việc.
- Cấu trúc: Đây là câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.
- Câu 5: Julie didn't arrive until after I had left (leave).
- Giải thích: Julie đã không đến cho đến sau khi tôi rời đi.
- Cấu trúc: Hành động "leave" xảy ra trước hành động "Julie didn't arrive" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 6: When we had finished (finish) dinner, we went out.
- Giải thích: Khi chúng tôi ăn xong bữa tối, chúng tôi đi ra ngoài.
- Cấu trúc: Hành động "finish dinner" xảy ra trước hành động "went out" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 7: The garden was dead because it had been (be) dry all summer.
- Giải thích: Khu vườn chết vì nó đã khô hạn cả mùa hè.
- Cấu trúc: Hành động "be dry" xảy ra trước hành động "the garden was dead" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 8: He had met (meet) her somewhere before.
- Giải thích: Anh ấy đã gặp cô ấy ở đâu đó trước đây.
- Cấu trúc: Hành động "meet" xảy ra trước một thời điểm không xác định trong quá khứ nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 9: We were late for the plane because we had forgotten (forget) our passports.
- Giải thích: Chúng tôi bị trễ máy bay vì chúng tôi đã quên hộ chiếu.
- Cấu trúc: Hành động "forget passports" xảy ra trước hành động "were late" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 10: She told me she had studied (study) a lot before the exam.
- Giải thích: Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã học rất nhiều trước kỳ thi
- Cấu trúc: Hành động "study" xảy ra trước hành động "told me" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
Phần 2: Chia động từ ở thì quá khứ đơn (Past Simple) hoặc thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Yêu cầu: Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành, tùy theo ngữ cảnh.
- Câu 1: The grass was (be) yellow because it had not rained (not/rain) all summer.
- Giải thích: Cỏ vàng úa vì trời không mưa cả mùa hè.
Cấu trúc:was yellow" là kết quả của việc "had not rained". Việc không mưa xảy ra trước nên dùng quá khứ hoàn thành.
- Câu 2: The lights went (go off) because we had not paid (not/pay) the electricity bill.
- Giải thích: Đèn tắt vì chúng tôi chưa thanh toán hóa đơn điện.
- Cấu trúc: "went off" là kết quả của việc "had not paid". Việc không thanh toán xảy ra trước nên dùng quá khứ hoàn thành.
- Câu 3: The children had not done (not/do) their homework, so they were (be) in trouble.
- Giải thích: Bọn trẻ không làm bài tập về nhà nên chúng gặp rắc rối.
- Cấu trúc: "were in trouble" là kết quả của việc "had not done". Việc không làm bài tập về nhà xảy ra trước nên dùng quá khứ hoàn thành.
- Câu 4: They didn't eat (not/eat) so we went (go) to a restaurant.
- Giải thích: Họ không ăn nên chúng tôi đã đi đến một nhà hàng.
- Cấu trúc: Hai hành động này xảy ra liên tiếp trong quá khứ, không có hành động nào xảy ra trước hành động nào một cách rõ ràng, nên dùng quá khứ đơn.
- Câu 5: We couldn't (not/can) go into the concert because we hadn't brought (not/bring) our tickets.
- Giải thích: Chúng tôi không thể vào buổi hòa nhạc vì chúng tôi không mang theo vé.
- Cấu trúc: "couldn't go" là kết quả của việc "hadn't brought". Việc không mang vé xảy ra trước nên dùng quá khứ hoàn thành.
- Câu 6: She said (say) that she hadn't visited (not/visit) the UK before.
- Giải thích: Cô ấy nói rằng cô ấy chưa từng đến thăm Vương quốc Anh trước đây.
- Cấu trúc: Hành động "hadn't visited" xảy ra trước hành động "said" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 7: Julie and Anne hadn't met (not/meet) before the party.
- Giải thích: Julie và Anne chưa gặp nhau trước bữa tiệc.
- Cấu trúc: Hành động "hadn't met" xảy ra trước thời điểm "the party" nên chia ở quá khứ hoàn thành.
- Câu 8: I didn't have (not/have) breakfast when he arrived (arrive).
- Giải thích: Tôi chưa ăn sáng khi anh ấy đến.
Cấu trúc: Hai hành ng này xảy ra gần như đồng thời trong quá khứ, không có hành động nào xảy ra trước hành động nào một cách rõ ràng, nên dùng quá khứ đơn.
- Câu 9: He hadn't used (not/use) email before, so I showed (show) him how to use it.
- Giải thích: Anh ấy chưa từng sử dụng email trước đây, vì vậy tôi đã chỉ cho anh ấy cách sử dụng nó.
- Cấu trúc: "showed" là kết quả của việc "hadn't used". Việc chưa sử dụng email xảy ra trước nên dùng quá khứ hoàn thành.
- Câu 10: You didn't study (not/study) for the test, so you were (be) very nervous.
- Giải thích: Bạn không học cho bài kiểm tra, vì vậy bạn đã rất lo lắng.
- Cấu trúc: "were nervous" là kết quả của việc "didn't study". Việc không học xảy ra trước nên dùng quá khứ đơn.