i:
câu 1. Tác hại của việc tỏ ra mình là người luôn đúng là:
- Đầu tiên, nó tạo ra một môi trường căng thẳng và khó chịu, vì người khác cảm thấy bị áp đặt và không được tôn trọng. Điều này dẫn đến sự mất lòng tin và giảm hiệu quả giao tiếp.
- Thứ hai, việc luôn khẳng định mình đúng có thể gây ra sự kiêu ngạo và thiếu linh hoạt. Người ta dễ dàng trở nên cứng nhắc và không chấp nhận thay đổi, bỏ qua những góc nhìn mới mẻ từ người khác.
- Cuối cùng, hành vi này còn ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ cá nhân. Khi người khác cảm thấy bị coi thường và không được lắng nghe, họ có xu hướng rút lui khỏi cuộc trò chuyện, thậm chí là xa lánh người luôn đúng.
Để giải quyết vấn đề này, mỗi người cần học cách lắng nghe và thấu hiểu người khác. Thay vì cố gắng chứng minh bản thân đúng, hãy tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ dựa trên sự tôn trọng và đồng cảm. Bằng cách này, chúng ta có thể tạo ra một môi trường giao tiếp lành mạnh và tích cực hơn.
câu 2. Sai
Giải thích:
- Việc bảo vệ quan điểm của mình và cho rằng người khác đã sai là không đúng vì nó gây ra sự căng thẳng giữa bản thân và người khác, tạo ra môi trường không thuận lợi cho giao tiếp và giải quyết vấn đề. Thay vào đó, nên tập trung vào việc tìm kiếm sự đồng lòng và thấu hiểu lẫn nhau.
câu 3. Đoạn trích trên sử dụng lời dẫn trực tiếp từ tác giả Richard Carlson. Lời dẫn trực tiếp này được đặt trong dấu ngoặc kép và giữ nguyên nội dung gốc của tác giả. Để chuyển đổi lời dẫn trực tiếp thành lời dẫn gián tiếp, ta cần lược bỏ dấu ngoặc kép và thay đổi một số từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
Câu hỏi: Một trong những câu hỏi quan trọng bạn có thể tự hỏi là: Tôi muốn mình luôn luôn đúng hay tôi muốn được hạnh phúc?
Phân tích: Câu hỏi này là lời dẫn trực tiếp từ tác giả, thể hiện quan điểm cá nhân về mục tiêu sống. Tác giả đặt câu hỏi này nhằm gợi mở suy nghĩ cho độc giả về lựa chọn giữa việc luôn đúng hay tìm kiếm hạnh phúc.
Chuyển đổi sang lời dẫn gián tiếp:
Một trong những câu hỏi quan trọng mà mỗi người nên tự hỏi bản thân là liệu họ muốn trở thành người luôn đúng hay muốn đạt được hạnh phúc.
Kết luận: Việc chuyển đổi lời dẫn trực tiếp thành lời dẫn gián tiếp giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin, đồng thời tạo sự linh hoạt trong việc truyền tải ý nghĩa của lời dẫn.
câu 4. Đoạn trích trên đề cập đến vấn đề về việc khẳng định bản thân và tìm kiếm hạnh phúc. Tác giả cho rằng việc khẳng định mình luôn đúng và mình muốn được hạnh phúc thường không đi cùng nhau. Tôi đồng ý với quan điểm này.
Việc cố gắng chứng minh mình luôn đúng và bảo vệ quan điểm cá nhân có thể dẫn đến sự căng thẳng và mất cân bằng trong mối quan hệ xã hội. Khi tập trung quá mức vào việc chứng minh mình đúng, chúng ta dễ dàng bỏ qua cơ hội để thấu hiểu và chia sẻ với người khác. Điều này có thể gây ra sự cô lập và khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Tuy nhiên, việc tìm kiếm hạnh phúc không nhất thiết phải liên quan đến việc luôn đúng. Hạnh phúc có thể đạt được từ việc chấp nhận bản thân, trân trọng những gì mình đang có và tạo ra niềm vui trong cuộc sống hàng ngày. Việc tìm kiếm hạnh phúc đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích nghi với môi trường xung quanh, thay vì chỉ tập trung vào việc chứng minh mình đúng.
Tóm lại, việc khẳng định mình luôn đúng và tìm kiếm hạnh phúc thường không đi cùng nhau. Thay vào đó, chúng ta nên tìm kiếm hạnh phúc bằng cách chấp nhận bản thân, trân trọng những gì mình đang có và tạo ra niềm vui trong cuộc sống hàng ngày.
ii:
Chiến tranh đã qua đi những những nỗi đau và cả sự hi sinh mất mát vẫn còn đọng lại trong trái tim mỗi con người Việt Nam. Có những nỗi đau thương mất mát ấy mới có ngày hôm nay, cho nên chúng ta càng trân trọng hơn nền hòa bình của dân tộc. Trong những trang sử hào hùng của dân tộc ngoài những chiến công oanh liệt còn được tô đẹp thêm bằng tình cảm trong sáng, tha thiết của tình đồng chí, đồng đội. Một trong những tác phẩm hay nhất viết về tình đồng chí đó là bài thơ Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu. Bài thơ là bức tranh tả chân về người lính vào những năm đầu kháng chiến chống Pháp. Tình đồng chí ở họ thật thiêng liêng, cao đẹp được thể hiện vừa bình dị, vừa thiêng liêng tạo nên sức mạnh to lớn của người lính cách mạng. Họ - những người nông dân từ bốn phương trời chẳng hẹn mà quen biết nhau, cùng tham gia một chiến trường vì mục tiêu chung, lí tưởng chung. Và rồi họ trở thành tri kỉ, thành đồng chí, thành "đôi bạn trẻ" thân thiết.
Bài thơ khép lại bằng những vần thơ nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng chứa đựng trong đó là những rung động mãnh liệt của tình đồng chí. Những người lính vốn là những người nông dân, họ rời xa nơi ruộng nương thiếu học để cầm súng chiến đấu bảo vệ tổ quốc. Bởi vậy khi đứng trong hàng ngũ của quân đội, họ luôn hiểu và nhớ tới sự khó nhọc của công việc mà mình đang làm.
" Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá"
Hai câu thơ ngắn gọn nhưng đã tái hiện được cuộc sống khó khăn, cực nhọc của người lính. Nếu như "anh" sinh ra ở vùng "nước mặn, đồng chua" thì "tôi" lớn lên ở xứ sở "đất cày lên sỏi đá". Dường như ai cũng sinh ra từ nơi nghèo khó. Hai câu thơ không chỉ đơn thuần là lời kể mà còn gợi ra trước mắt người đọc sự khắc nghiệt của thiên nhiên, sự nghèo khó của làng quê Việt Nam. Đó là hiện thực khắc nghiệt đặt người lính vào thử thách. Vượt lên trên tất cả, họ mang theo lí tưởng chiến đấu vì độc lập tự do dân tộc.
Họ là những người nông dân mặc áo lính, cầm súng chiến đấu để bảo vệ quê hương đất nước. Từ những phương trời xa lạ, những con người chưa từng quen biết nhau, họ tập hợp lại trong hàng ngũ của quân đội. Đó là sự gặp gỡ của những con người cùng chung chí hướng, cùng một mục tiêu chiến đấu.
" Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau"
Từ "tôi" chỉ hai người, hai đối tượng chẳng thể tách rời nhau kết hợp với từ "xa lạ" làm cho ý xa lạ được nhấn mạnh hơn. Họ là những con người xa lạ, chẳng quen nhau, cũng chẳng cùng dòng tộc, nhưng họ đều giống nhau ở chỗ nghèo khó. Tất cả đã họp lại thành một khối thống nhất vững chắc, bền bỉ vượt qua mọi khó khăn thử thách.
Những người lính ấy họ sát cánh bên nhau, cùng nhau trải qua bao gian nan, vất vả. Họ cùng nhau chịu đựng những cơn sốt rét rừng, hay những lúc bị chảy máu vì vết xước, vết thương nhiễm trùng... Họ gọi tên nhau bằng cái tên đầy thân thuộc," anh" với "tôi". Hai tiếng "đồng chí" cất lên từ sự tri ân, đồng cảm và thấu hiểu giữa những người lính.
" Súng bên súng, đầu sát bên đầu"
Cụm từ "Súng bên súng" diễn tả sự kề vai sát cánh, luôn có nhau bất kể mọi hoàn cảnh của những người lính. Không những thế, nó còn gợi ra trước mắt người đọc hình ảnh hai con người với nhiệm vụ chiến đấu nặng nề. Còn "đầu sát bên đầu" là sự đồng điệu của hai trái tim, hai con người ấy không chỉ là tri kỉ mà còn là những con người có cùng một mục tiêu, lý tưởng.
Chính Hữu đã khéo léo sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ, từ đó làm tăng thêm sức mạnh của tình đồng chí. Nó là sợi dây gắn kết khiến tình cảm của những người lính thêm khăng khít, bền chặt hơn.
Trong những đêm lạnh giá, gió rét thấu da thấu thịt, họ vẫn phải đứng canh gác cho sự bình yên của quê hương.
" Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ"
" Chung chăn" là chung nhiệt huyết, chung lý tưởng, chung niềm tin và cả chung những gian lao, vất vả của cuộc đời người lính. Từ "tri kỉ" cho thấy sự gắn bó, chia sẻ và thấu hiểu giữa những người lính trong suốt chặng đường hành quân.
Khổ thơ thứ hai của bài thơ Đồng chí đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của tình đồng chí. Đó là tình cảm thiêng liêng, cao quý giữa những con người cùng chung chí hướng, cùng nhau làm nhiệm vụ cao cả.
Bằng ngôn ngữ thơ giàu tính biểu cảm cùng với việc sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ, Chính Hữu đã vẽ nên bức tranh đẹp về tình đồng chí của người lính cách mạng. Đọc xong khổ thơ, trong lòng người đọc không khỏi rưng rưng xúc động trước vẻ đẹp của tình cảm cao cả ấy.