bsjsbdhbdjdbdjf

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của em bé cuteee
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

22/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
13. D. quickly 14. C. nearest 15. B. with 16. D. breathe 19. A. home 20. A. to 21. D. diversity 22. B. have disappeared 23. C. its 24. D. Nevertheless Here are the answers to the questions: 16. D. strangest 17. A. placed 18. A. although 19. D. essentially 20. A. with 41. designed 42. gentle
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
•Astraea•

22/05/2025

em bé cuteee

Ex 1: Read the following announcement and indicate the correct option that best fits each numbered blank from 13 to 16.

  • Câu 13: Stay calm and act (13) ...
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: Trong câu này, "act" là động từ, cần một trạng từ để bổ nghĩa. Trong các lựa chọn, "quickly" (một cách nhanh chóng) là trạng từ phù hợp nhất.
  • Đáp án: D. quickly
  • Dịch nghĩa: Hãy giữ bình tĩnh và hành động nhanh chóng.
  • Câu 14: Find the (14) e.......xit. Check the door's temperature before opening.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Exit" có nghĩa là "lối thoát". Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "exit". "Nearest" (gần nhất) là tính từ phù hợp nhất, chỉ lối thoát gần nhất.
  • Đáp án: C. nearest
  • Dịch nghĩa: Tìm lối thoát gần nhất. Kiểm tra nhiệt độ của cửa trước khi mở.
  • Câu 15: Cover your nose and mouth (15)........ a wet cloth to avoid (16) ... smoke.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: Cụm từ "with a wet cloth" (với một chiếc khăn ướt) được sử dụng để chỉ hành động che mũi và miệng bằng khăn ướt.
  • Đáp án: B. with
  • Dịch nghĩa: Che mũi và miệng của bạn với một chiếc khăn ướt để tránh khói.
  • Câu 16: Cover your nose and mouth (15)........ a wet cloth to avoid (16) ... smoke.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Breathing" (việc hít thở) là đáp án phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, chỉ việc tránh hít phải khói.
  • Đáp án: C. breathing
  • Dịch nghĩa: Che mũi và miệng của bạn với một chiếc khăn ướt để tránh hít phải khói.

Ex 2: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each numbered blank

  • Câu 19: With a coastline of over 3,260 kilometres, Viet Nam is (19) ... to many different kinds of flora and fauna.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Home" (nhà) là đáp án phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, chỉ Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật.
  • Đáp án: A. home
  • Dịch nghĩa: Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km, Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật.
  • Câu 20: From the Fansipan Peak all the way down (20) ... the Mekong Delta, the country has a rich (21).
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: Giới từ "to" (đến) là phù hợp nhất để chỉ sự trải dài từ đỉnh Fansipan đến đồng bằng sông Cửu Long.
  • Đáp án: A. to
  • Dịch nghĩa: Từ đỉnh Fansipan xuống đến đồng bằng sông Cửu Long, đất nước có hệ sinh thái phong phú.
  • Câu 21: From the Fansipan Peak all the way down (20) ... the Mekong Delta, the country has a rich (21).
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Diversity" (sự đa dạng) là danh từ phù hợp nhất, chỉ sự phong phú của hệ sinh thái.
  • Đáp án: D. diversity
  • Dịch nghĩa: Từ đỉnh Fansipan xuống đến đồng bằng sông Cửu Long, đất nước có sự đa dạng sinh thái phong phú.
  • Câu 22: Natural habitats are threatened by deforestation and the overuse of natural resources. Several unique species (22) ... in recent years because of the illegal wildlife trade.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Have disappeared" (đã biến mất) là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp để diễn tả sự biến mất của các loài trong những năm gần đây.
  • Đáp án: B. have disappeared
  • Dịch nghĩa: Môi trường sống tự nhiên bị đe dọa bởi nạn phá rừng và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên. Nhiều loài độc đáo đã biến mất trong những năm gần đây do buôn bán động vật hoang dã trái phép.
  • Câu 23: This has forced a number of mammals and other creatures onto the Red List of Threatened Species. In 2010, Viet Nam's last Javan rhino was shot and killed for (23) ... hom.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: Đại từ sở hữu "its" (của nó) được sử dụng để chỉ chiếc sừng của con tê giác Java cuối cùng của Việt Nam.
  • Đáp án: C. its
  • Dịch nghĩa: Điều này đã đẩy nhiều loài động vật có vú và các sinh vật khác vào Sách Đỏ các loài bị đe dọa. Năm 2010, con tê giác Java cuối cùng của Việt Nam đã bị bắn chết để lấy sừng của nó.
  • Câu 24: (24) ... there are still many other native species found in the country's dense forests.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Therefore" (do đó) là trạng từ liên kết không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Moreover" (hơn nữa) được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, phù hợp với ý nghĩa của câu.
  • Đáp án: B. Moreover
  • Dịch nghĩa: Hơn nữa, vẫn còn nhiều loài bản địa khác được tìm thấy trong các khu rừng rậm của đất nước.

Ex 3: Indicate the sentence that is best written from the words/phrases given.

  • Câu 16: The Monkey Buffet Festival is one of the (16) festivals in the world.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Strange" (kỳ lạ) là tính từ phù hợp nhất để mô tả lễ hội độc đáo này. Tuy nhiên, vì có "one of the" nên cần tính từ so sánh nhất.
  • Đáp án: D. strangest
  • Dịch nghĩa: Lễ hội buffet khỉ là một trong những lễ hội kỳ lạ nhất trên thế giới.
  • Câu 17: Thousands of kilograms of fruits, vegetables, cakes, candies are (17) on tables, or just on a simple mat...
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Placed" (được đặt) là đáp án phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, chỉ việc bày biện thức ăn trên bàn hoặc chiếu.
  • Đáp án: A. placed
  • Dịch nghĩa: Hàng ngàn kilogam trái cây, rau, bánh ngọt, kẹo được bày trên bàn, hoặc chỉ trên một tấm chiếu đơn giản...
  • Câu 18: Thought to be the descendants of a monkey warrior, the locals believe the macaque monkeys bring good fortune, (18) they are allowed to roam freely among the people.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "So" (vì vậy) là trạng từ liên kết phù hợp nhất, chỉ kết quả của việc người dân tin rằng khỉ mang lại may mắn.
  • Đáp án: B. so
  • Dịch nghĩa: Được cho là hậu duệ của một chiến binh khỉ, người dân địa phương tin rằng khỉ macaque mang lại may mắn, vì vậy chúng được phép tự do đi lại giữa mọi người.
  • Câu 19: And the Monkey Buffet Festival is (19) a buffet for monkeys.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "Essentially" (về bản chất) là trạng từ phù hợp nhất, chỉ lễ hội này về cơ bản là một bữa tiệc buffet dành cho khỉ.
  • Đáp án: D. essentially
  • Dịch nghĩa: Và lễ hội buffet khỉ về bản chất là một bữa tiệc buffet dành cho khỉ.
  • Câu 20: The Monkey Buffet Festival also host plenty of activities in relation (20) monkeys: music and dances with young people dressed like monkeys, display of monkey costumes and monkey masks...
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: "On" (về) là giới từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, chỉ các hoạt động liên quan đến khỉ.
  • Đáp án: C. on
  • Dịch nghĩa: Lễ hội buffet khỉ cũng tổ chức rất nhiều hoạt động liên quan đến khỉ: âm nhạc và các điệu nhảy với những người trẻ tuổi ăn mặc như khỉ, trưng bày trang phục và mặt nạ khỉ...

Ex 4: Read the following passage and indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.

  • Câu 41: Bodies are made to move! They are not (41) ... for sitting around in front of the television or reading magazines.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, ta cần một tính từ mang nghĩa "được tạo ra". "Made" ở đây có nghĩa là "được tạo ra".
  • Đáp án: Not made
  • Dịch nghĩa: Cơ thể được tạo ra để vận động! Chúng không được tạo ra để ngồi trước tivi hoặc đọc tạp chí.
  • Câu 42: Keeping fit doesn't mean have to be a super-athlete, and even (42) ... exercise can give you a lot of fun.
  • Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, ta cần một liên từ để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản. "Even" có nghĩa là "thậm chí".
  • Đáp án: Even if
  • Dịch nghĩa: Giữ dáng không có nghĩa là bạn phải là một vận động viên siêu hạng, và thậm chí nếu tập thể dục cũng có thể mang lại cho bạn rất nhiều niềm vui.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi