1.Câu hỏi: Do you know where parking the car in this neighborhood?
- Dịch nghĩa: Bạn có biết chỗ đỗ xe ở khu phố này không?
- Lỗi sai: "parking"
- Giải thích: Sau "where" cần một mệnh đề hoặc cụm danh từ. Trong trường hợp này, ta cần một mệnh đề có chủ ngữ và động từ.
- Sửa lại: Do you know where to park the car in this neighborhood?
- Dịch nghĩa: Bạn có biết đỗ xe ở đâu trong khu phố này không?
2.Câu hỏi: I don't know who should I contact for information about the event.
- Dịch nghĩa: Tôi không biết nên liên hệ với ai để biết thông tin về sự kiện.
- Lỗi sai: "who should I contact"
- Giải thích: Trong mệnh đề danh từ, trật tự từ phải là chủ ngữ + động từ.
- Sửa lại: I don't know who I should contact for information about the event.
- Dịch nghĩa: Tôi không biết tôi nên liên hệ với ai để biết thông tin về sự kiện.
3.Câu hỏi: Let's cut off on using plastic bags to protect our environment.
- Dịch nghĩa: Hãy ngừng sử dụng túi ni lông để bảo vệ môi trường.
- Lỗi sai: "cut off on"
- Giải thích: Cụm động từ đúng là "cut down on" hoặc "cut back on" có nghĩa là giảm bớt hoặc ngừng sử dụng cái gì đó.
- Sửa lại: Let's cut down on using plastic bags to protect our environment.
- Dịch nghĩa: Hãy giảm việc sử dụng túi ni lông để bảo vệ môi trường.
4.Câu hỏi: I'm not sure where to say in the job interview. Can you give me some tips?
- Dịch nghĩa: Tôi không biết nên nói gì trong buổi phỏng vấn xin việc. Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên không?
- Lỗi sai: "where to say"
- Giải thích: Cấu trúc đúng phải là "what to say" (nói gì) chứ không phải "where to say" (nói ở đâu).
- Sửa lại: I'm not sure what to say in the job interview. Can you give me some tips?
- Dịch nghĩa: Tôi không biết nên nói gì trong buổi phỏng vấn xin việc. Bạn có thể cho tôi vài lời khuyên không?
5.Câu hỏi: The team gets to well with their coach; they respect and trust his guidance.
- Dịch nghĩa: Đội hòa hợp với huấn luyện viên của họ; họ tôn trọng và tin tưởng sự hướng dẫn của ông ấy.
- Lỗi sai: "gets to well"
- Giải thích: Cụm động từ đúng là "get on well" có nghĩa là hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó.
- Sửa lại: The team gets on well with their coach; they respect and trust his guidance.
- Dịch nghĩa: Đội hòa hợp với huấn luyện viên của họ; họ tôn trọng và tin tưởng sự hướng dẫn của ông ấy.
6.Câu hỏi: We should ask the locals where for finding the best local cuisine in this town.
- Dịch nghĩa: Chúng ta nên hỏi người dân địa phương nơi tìm thấy ẩm thực địa phương ngon nhất ở thị trấn này.
- Lỗi sai: "where for finding"
- Giải thích: Cấu trúc đúng phải là "where to find" (ở đâu để tìm).
- Sửa lại: We should ask the locals where to find the best local cuisine in this town.
- Dịch nghĩa: Chúng ta nên hỏi người dân địa phương nơi tìm thấy ẩm thực địa phương ngon nhất ở thị trấn này.
7.Câu hỏi: He's wondering how can he impress his friends at the party tonight.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đang tự hỏi làm thế nào để gây ấn tượng với bạn bè của mình tại bữa tiệc tối nay.
- Lỗi sai: "how can he impress"
- Giải thích: Trong mệnh đề danh từ, trật tự từ phải là chủ ngữ + động từ.
- Sửa lại: He's wondering how he can impress his friends at the party tonight.
- Dịch nghĩa: Anh ấy đang tự hỏi làm thế nào anh ấy có thể gây ấn tượng với bạn bè của mình tại bữa tiệc tối nay.
8.Câu hỏi: I'm not sure while to start exercising after recovering from an injury.
- Lỗi sai: "while"
- Giải thích: Từ đúng cần sử dụng là "when" (khi nào).
- Sửa lại: I'm not sure when to start exercising after recovering from an injury.