i:
câu 1. Đoạn thơ được viết theo thể thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết:
- Số chữ trong mỗi dòng thơ không đều nhau.
- Không tuân thủ quy tắc gieo vần cố định như các thể thơ khác.
- Nhịp điệu linh hoạt, tạo cảm giác tự nhiên và phóng khoáng.
câu 2. - Những từ ngữ miêu tả đặc điểm của biển trong khổ thơ đầu: "soi", "nhặt chỉ con ốc vàng".
câu 3. Trong khổ thơ "Biển ơi! Biển thẳm sâu dạt dào mà không nói", tác giả sử dụng hai biện pháp tu từ chính là nhân hóa và điệp ngữ.
- Nhân hóa: Tác giả đã sử dụng động từ "dạt dào" vốn chỉ hành động của con người để miêu tả biển, khiến cho biển trở nên sinh động, gần gũi như một con người đang suy tư, trăn trở. Điều này tạo nên hình ảnh ẩn dụ cho tâm trạng của con người khi đối diện với sự mênh mông, vô hạn của cuộc sống.
- Điệp ngữ: Việc lặp lại cụm từ "biển ơi!" tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Nó thể hiện sự tha thiết, mong mỏi được giải đáp thắc mắc của nhà thơ. Đồng thời, việc lặp lại cụm từ này còn nhấn mạnh sự bí ẩn, khó lý giải của biển cả, gợi mở cho người đọc suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
Tóm lại, qua việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa và điệp ngữ, tác giả Lâm Thị Mỹ Dạ đã tạo nên một bức tranh biển cả đầy ấn tượng, đồng thời gửi gắm thông điệp về sự phức tạp, đa chiều của cuộc sống và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa của nó.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện rõ nét tâm trạng và suy nghĩ của tác giả khi đứng trước biển cả mênh mông. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, bí ẩn của biển cả, đồng thời bộc lộ tình cảm, suy tư của mình về cuộc sống, về sự bất tử của thiên nhiên.
: Hình tượng "biển" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu trưng cho nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Biển là nơi chứa đựng vô vàn điều kỳ diệu, bí ẩn, nhưng cũng đầy nguy hiểm. Nó là biểu tượng cho sức mạnh, sự trường tồn, nhưng cũng là nguồn cội của sự sống, của niềm hy vọng.
- Biển là nơi chứa đựng muôn vàn điều kỳ diệu, bí ẩn: "Biển trời soi mắt nhau", "nhặt chỉ con ốc vàng cho sao về với sóng". Những hình ảnh này gợi lên sự tò mò, khám phá, sự tìm kiếm những điều mới mẻ, những giá trị tinh thần cao quý.
- Biển là biểu tượng cho sức mạnh, sự trường tồn: "Sóng xô vào tận bãi biển có trời thêm rộng những cái gì dễ dãi trời xanh cho biển xanh có bao giờ bền lâu...". Câu thơ khẳng định sức mạnh phi thường của biển cả, nó có khả năng chinh phục mọi thử thách, vượt qua mọi giới hạn. Đồng thời, nó cũng là biểu tượng cho sự trường tồn, vĩnh cửu của tạo hóa.
- Biển là nguồn cội của sự sống, của niềm hy vọng: "Mặt trời lên đến đâu biển chìm trong đêm thâu cũng lên từ phía biển để chân trời lại rạng nơi ánh sáng bắt đầu khát khao điều mới lạ tỏa triệu vòng yêu mến." Câu thơ thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng, vào sự phát triển không ngừng của cuộc sống. Biển là nguồn cội của sự sống, là nơi khởi nguồn của những ước mơ, khát vọng.
: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong hai câu thơ: "Sóng xô vào tận bãi biển có trời thêm rộng những cái gì dễ dãi trời xanh cho biển xanh có bao giờ bền lâu..."
- Hai đối tượng được so sánh là "sóng" và "trời". Sóng là biểu tượng cho sự dữ dội, hung bạo, còn trời là biểu tượng cho sự bao la, rộng lớn, bình yên.
- Từ so sánh "có trời thêm rộng" nhấn mạnh sự rộng lớn, bao la của biển cả, như được mở rộng bởi sự hiện diện của sóng.
- Từ so sánh "biển xanh có bao giờ bền lâu..." thể hiện sự trường tồn, vững chắc của biển cả, như được bảo vệ bởi sự bao dung, độ lượng của trời đất.
Tác dụng của biện pháp so sánh:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về sự hùng vĩ, bao la của biển cả.
- Nhấn mạnh sự trường tồn, bất diệt của biển cả, đồng thời khẳng định sức mạnh phi thường của nó.
- Thể hiện quan niệm của tác giả về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, về sự hòa hợp, bổ sung cho nhau giữa hai thế lực này.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên là phương thức nghị luận.
: Nội dung chính của đoạn trích trên là sự chiêm nghiệm và suy tư của tác giả về cuộc sống. Tác giả đã đưa ra quan niệm rằng những thứ dễ dàng thường không bền vững, còn những thứ khó khăn thì sẽ tồn tại mãi mãi. Điều này thể hiện qua hình ảnh "những cái gì dễ dãi" như "trời xanh cho biển xanh", "mặt trời lên đến đâu biển chìm trong đêm thâu". Những hình ảnh này tượng trưng cho những điều dễ dàng, thuận lợi, nhưng chúng không thể kéo dài mãi mãi. Ngược lại, "biển thẳm sâu không quản gì biển ơi!" là hình ảnh ẩn dụ cho những thử thách, gian khổ, nhưng nó lại mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu.
: Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em là: Cuộc sống luôn đầy rẫy những thử thách và khó khăn. Để thành công, chúng ta cần phải vượt qua những thử thách đó bằng sự kiên trì, nỗ lực và quyết tâm. Bởi lẽ, những thứ dễ dàng thường không bền vững, còn những thứ khó khăn thì sẽ tồn tại mãi mãi.
Lí do: Câu thơ "Những cái gì dễ dãi/Có bao giờ bền lâu..." đã khẳng định rõ ràng quan niệm của tác giả về mối quan hệ giữa sự dễ dàng và sự bền vững. Những thứ dễ dàng thường không đòi hỏi nhiều nỗ lực, không gây ra nhiều áp lực, nên chúng thường không tạo ra động lực để phát triển và tiến bộ. Ngược lại, những thứ khó khăn thường đòi hỏi sự cố gắng, kiên trì và quyết tâm, nên chúng sẽ giúp chúng ta trưởng thành và hoàn thiện bản thân hơn.
ii:
câu 1. Vũ Quần Phương là nhà thơ có nhiều bài thơ gắn bó với tuổi thơ và tâm hồn nhiều thế hệ. Thơ ông thường là tiếng nói tỉnh táo, giàu chất suy tư, chiêm nghiệm về cuộc sống, về con người, về những số phận... Bài thơ Biển là một trong những sáng tác tiêu biểu cho giọng thơ đằm thắm, nhân hậu đó. Trong bài thơ, hình ảnh nhân vật trữ tình đã được khắc họa rõ nét qua những dòng thơ đặc sắc.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã vẽ ra một bức tranh thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ:
"Biển ơi! Biển thẳm sâu
Dạt dào mà không nói
Biển ơi cho ta hỏi
Biển mặn từ bao giờ"
Không gian mênh mông, bao la của biển cả được tác giả miêu tả qua những con sóng vỗ bờ ngày đêm, qua màu xanh thăm thẳm trải dài đến vô tận. Hình ảnh sóng vỗ bờ, gió thổi mạnh tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy sức sống.
Trong khung cảnh thiên nhiên rộng lớn ấy, nhân vật trữ tình xuất hiện với dáng vẻ cô đơn, lạc lõng. Tác giả đã sử dụng những từ ngữ gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt để miêu tả nhân vật trữ tình như "biển thẳm sâu", "dạt dào mà không nói", "cho ta hỏi"... Điều này cho thấy nhân vật trữ tình đang cảm thấy bơ vơ, lạc lõng giữa cuộc đời rộng lớn.
Trước khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, nhân vật trữ tình bỗng cảm thấy bâng khuâng, xao xuyến. Những câu hỏi tu từ được đặt ra liên tiếp như "Biển ơi! Biển thẳm sâu/ Dạt dào mà không nói/ Biển ơi cho ta hỏi/ Biển mặn từ bao giờ..." thể hiện sự tò mò, muốn khám phá của nhân vật trữ tình.
Qua những dòng thơ trên, ta có thể thấy được hình tượng nhân vật trữ tình trong bài thơ Biển là một người con trai đang đứng trước biển cả, cảm nhận được sự bao la, rộng lớn của thiên nhiên. Anh ta cũng đang mang trong mình những tâm trạng phức tạp, vừa háo hức, vừa lo lắng, vừa mong muốn khám phá, vừa sợ hãi trước sự vô tận của biển cả.
Bài thơ Biển của Vũ Quần Phương đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm. Qua đó, tác giả đã khắc họa thành công hình tượng nhân vật trữ tình, một người con trai đang đứng trước biển cả, cảm nhận được sự bao la, rộng lớn của thiên nhiên. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết của tác giả.
câu 2. Trong cuộc sống, ai cũng mong muốn thành công, nhưng con đường dẫn đến thành công thường đầy chông gai. Vì vậy, để đạt được thành công, bên cạnh lòng quyết tâm, sự kiên trì, chúng ta còn cần có đam mê. Đam mê được hiểu là sự say sưa, hứng thú cao độ với công việc hoặc đối tượng nào đó đến mức không còn xem nó là gánh nặng hay nghĩa vụ mà coi đó là quyền được làm, quyền được thỏa mãn đam mê của bản thân.
Có rất nhiều người thành công nhờ đam mê của mình. Tiêu biểu như Bill Gates, ông rời trường đại học Harvard danh tiếng năm gần đến bằng sự đam mê máy tính và lập trình để tạo ra những phần mềm tuyệt vời cho nhân loại. Hay J.K.Rowling - tác giả của bộ truyện Harry Potter nổi tiếng, bà từng trải qua một cuộc hôn nhân không hạnh phúc và phải đi đến quyết định ly hôn. Sau đó, bà phải trải qua rất nhiều công việc để nuôi con nhưng trong suốt thời gian đó, bà vẫn miệt mài viết những câu chuyện về cậu bé phù thủy Harry Poter và tác phẩm của bà đã thành công vang dội, đem lại nguồn thu nhập khổng lồ và sự vinh quang cho nữ nhà văn tài năng. Những tấm gương trên chính là những minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của đam mê.
Đam mê là yếu tố không thể thiếu trên con đường dẫn đến thành công. Bởi lẽ, chỉ khi có đam mê, con người mới có động lực để làm việc và cống hiến. Không những thế, đam mê còn giúp con người vượt qua những khó khăn, trở ngại để tiến tới mục tiêu cuối cùng. Tuy nhiên, để thành công, chỉ đam mê thôi thì chưa đủ. Con người cần trang bị cho mình thêm kiến thức, kỹ năng và sự kiên trì. Hãy nhìn những kẻ chỉ có đam mê mà không có tri thức, họ sẽ chẳng làm được gì ra hồn và nhanh chóng thất bại trên con đường chinh phục ước mơ.
Như vậy, đam mê là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên thành công của con người. Mỗi cá nhân cần xác định cho mình những ước mơ và hoài bão để có định hướng trong tương lai. Bên cạnh đó, cần rèn luyện ý chí, nghị lực, bản lĩnh kiên cường để vượt qua những khó khăn, thử thách trên con đường chinh phục ước mơ.
Tóm lại, đam mê là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. Mỗi người hãy nuôi dưỡng cho mình một đam mê và dám hành động vì đam mê của chính mình.