1. Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu. 2. Nêu và phân tích giá trị nội dung, nghệ thuật của đoạn trích "Tuyên ngôn độc lập" của Hồ Chí Minh. 3. Phân tích đoạn trích...

ADS
thumb up 3
thumb down
Trả lời câu hỏi của 나는 잘생김을 넘어서 예술이야.
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/06/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ "Đồng Chí" của Chính Hữu:
Bài thơ "Đồng Chí" của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất viết về người lính trong kháng chiến chống Pháp. Qua bài thơ, nhà thơ đã khắc họa thành công hình tượng người lính với những nét đẹp giản dị, mộc mạc mà cao quý.
Hình tượng người lính được đặt trong mối quan hệ gắn bó, keo sơn với đồng đội. Họ cùng chung xuất thân, lí tưởng chiến đấu, cùng trải qua những gian khổ, thiếu thốn nơi chiến trường. Tình đồng chí, đồng đội được thể hiện qua những cử chỉ, hành động nhỏ bé, bình dị nhưng vô cùng ấm áp, chân thành. Đó là cái nắm tay, cái bắt tay qua cửa kính vỡ rồi, là sự chia sẻ, động viên nhau trong lúc khó khăn, nguy hiểm.
Người lính còn mang trong mình tinh thần lạc quan, yêu đời, dù phải đối mặt với bao nhiêu thử thách, gian khổ. Họ luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước, vào ngày mai chiến thắng. Tinh thần ấy được thể hiện qua những câu thơ: "Đêm nay rừng hoang sương muối/ Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới/ Đầu súng trăng treo."
Với ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, hình ảnh thơ gần gũi, Chính Hữu đã xây dựng thành công hình tượng người lính với những nét đẹp giản dị, mộc mạc mà cao quý. Người lính là biểu tượng của sức mạnh, lòng dũng cảm, tinh thần lạc quan, yêu đời của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

friendlyduck

Câu 1. Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu

Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến chống Pháp. Qua những câu thơ dung dị mà sâu sắc, nhà thơ đã khắc họa thành công hình tượng người lính cách mạng – những con người bình dị mà vĩ đại, gắn kết bởi tình đồng đội thiêng liêng và lý tưởng cao đẹp vì Tổ quốc.

Trước hết, người lính hiện lên từ những hoàn cảnh hết sức mộc mạc, gần gũi. Họ xuất thân từ những người nông dân nghèo “nước mặn đồng chua”, “đất cày lên sỏi đá”. Chính cái nền tảng lao động lam lũ ấy đã tạo nên một lớp chiến sĩ kiên cường, quen chịu đựng gian khổ và giàu đức hy sinh. Khi tiếng gọi non sông vang lên, họ rời ruộng đồng, khoác lên mình bộ quân phục để cùng nhau chiến đấu vì lý tưởng độc lập, tự do.

Hình tượng người lính được khắc họa không phải bằng những chiến công hào hùng, mà qua những chi tiết rất đời thường: “Áo anh rách vai / Quần tôi có vài mảnh vá / Miệng cười buốt giá chân không giày”. Trong cái khắc nghiệt của chiến tranh, họ vẫn giữ nụ cười lạc quan và tinh thần thép. Đây là vẻ đẹp của sự giản dị, của nghị lực phi thường – càng thiếu thốn vật chất bao nhiêu thì lại càng giàu tình cảm bấy nhiêu.

Điểm nhấn nổi bật trong bài thơ chính là tình “đồng chí” – sợi dây vô hình mà bền chặt gắn kết những người lính. Không chỉ là tình đồng đội, tình bạn, đó là sự thấu hiểu từ gốc rễ, từ hoàn cảnh đến lý tưởng sống. Hai từ “Đồng chí!” được tách ra thành một câu thơ riêng, như một lời khẳng định thiêng liêng, dứt khoát. Chính tình đồng chí ấy là điểm tựa tinh thần vững chắc giúp họ vượt qua gian khổ, đứng vững nơi tiền tuyến.

Khổ thơ cuối mang tính biểu tượng cao, đọng lại trong lòng người đọc hình ảnh bất tử:

“Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới / Đầu súng trăng treo.”

Đó là tư thế hiên ngang của người lính giữa chiến trường – một tư thế không chỉ mang tính chiến đấu mà còn chất chứa chất thơ. “Trăng” là biểu tượng của hòa bình, của mộng mơ. “Súng” là biểu tượng của chiến đấu, của khốc liệt. Sự kết hợp giữa hai hình ảnh ấy đã tạo nên một biểu tượng sâu sắc: những người lính giữ trong mình cả lý trí thép và tâm hồn thi sĩ.

Tóm lại, hình tượng người lính trong bài thơ “Đồng chí” là sự kết tinh của vẻ đẹp chân thực, giản dị mà giàu chất thơ và tinh thần chiến đấu. Qua đó, Chính Hữu không chỉ tái hiện được hình ảnh người lính cụ thể trong kháng chiến chống Pháp mà còn góp phần xây dựng một biểu tượng bất tử về phẩm chất cao đẹp của người lính Việt Nam – sống giản dị, chiến đấu kiên cường và gắn bó bằng tình cảm thiêng liêng mang tên “đồng chí”.

Câu 2. Nêu và phân tích giá trị nội dung, nghệ thuật của đoạn trích “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh.

“Tuyên ngôn độc lập” của Chủ tịch Hồ Chí Minh là bản tuyên ngôn lịch sử khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Đoạn trích đầu tiên trong văn bản này mang giá trị nội dung sâu sắc và nghệ thuật lập luận sắc sảo.

Về nội dung, đoạn trích mở đầu đã khẳng định những quyền con người thiêng liêng bằng cách trích dẫn hai bản Tuyên ngôn của Pháp và Mỹ: quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo vận dụng chân lý phổ quát ấy để làm nền tảng chính nghĩa cho sự ra đời của nước Việt Nam mới. Từ quyền con người, Người đã nâng tầm thành quyền dân tộc – rằng dân tộc Việt Nam cũng có quyền sống, quyền tự do, và quyền mưu cầu hạnh phúc như bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

Về nghệ thuật, đoạn trích thể hiện lập luận chặt chẽ, lời văn trang trọng, dứt khoát nhưng giàu cảm xúc. Bằng cách viện dẫn các giá trị nhân quyền đã được thế giới thừa nhận, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt cách mạng Việt Nam vào một vị thế chính nghĩa, buộc thế giới phải nhìn nhận và ủng hộ.

Tóm lại, đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn không chỉ thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc mà còn là áng văn chính luận mẫu mực, thể hiện trí tuệ và bản lĩnh của vị lãnh tụ thiên tài.

Câu 3. Phân tích đoạn trích “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu, tập trung vào hình ảnh người nông dân.

Trong đoạn trích “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa hình ảnh người nông dân thời kháng chiến chống Pháp với vẻ đẹp bi tráng, vừa chân thực vừa giàu cảm xúc.

Họ là những người “chưa quen cung ngựa”, quanh năm “việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy”, sống đời lam lũ, hiền lành. Nhưng khi giặc đến, họ lập tức hóa thành những người anh hùng “tay không đánh giặc”, “mài lưỡi dao phay, chém bọn thực dân”. Tác giả không chỉ mô tả hành động, mà còn tôn vinh khí chất và lý tưởng cao đẹp: “Chém rắn đuổi hùm, đâu cần súng ống”, sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn.

Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ hiện lên đầy bi hùng: bình dị trong đời thường, kiêu dũng khi ra trận, và bất tử trong cái chết. Nguyễn Đình Chiểu đã dùng lời văn thống thiết, giàu nhịp điệu và chất thơ để khắc họa một biểu tượng anh hùng – những con người vô danh mà bất tử trong lòng dân tộc.

Câu 4. Em hiểu thế nào về chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX?

Chủ nghĩa lãng mạn là khuynh hướng văn học nổi bật ở Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, phản ánh sâu sắc tâm tư, khát vọng và vẻ đẹp tâm hồn của con người trong bối cảnh xã hội đầy biến động.

Về nội dung, chủ nghĩa lãng mạn tập trung thể hiện cái tôi cá nhân – một cái tôi giàu cảm xúc, khát khao yêu thương, hướng tới cái đẹp, cái lý tưởng. Văn học thời kỳ này thường đề cao tình yêu đôi lứa, lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh chống bất công và khát vọng sống ý nghĩa.

Về nghệ thuật, văn học lãng mạn giàu chất trữ tình, hình ảnh đẹp, ngôn ngữ bay bổng, sử dụng nhiều biểu tượng và cảm hứng mộng mơ. Những nhà văn, nhà thơ tiêu biểu như Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử… đã để lại những áng thơ mang vẻ đẹp lung linh của cảm xúc cá nhân kết hợp với tinh thần dân tộc.

Chủ nghĩa lãng mạn là cầu nối từ cái cũ sang cái mới, là “tiếng nói tâm hồn” của một lớp trí thức yêu nước, góp phần làm phong phú diện mạo văn học Việt Nam hiện đại.

Câu 5. Phân tích nhân vật chị Dậu trong truyện ngắn “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố.

Chị Dậu là hình tượng tiêu biểu cho người phụ nữ nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, hiện lên qua trang văn của Ngô Tất Tố với vẻ đẹp của sự hy sinh, lòng yêu thương và tinh thần phản kháng mạnh mẽ.

Lúc đầu, chị Dậu hiện lên là người vợ, người mẹ giàu tình thương. Trước cảnh chồng bị đánh đập, con thì ốm đau, chị cam chịu, nhẫn nhịn, sẵn sàng bán con, bán cả sữa của mình để nộp sưu cứu chồng. Tình mẫu tử, nghĩa phu thê trong chị hiện lên đầy xúc động, khiến người đọc xót xa.

Thế nhưng, cũng chính chị – người phụ nữ từng “quỳ lạy van xin” – lại có lúc vùng lên dữ dội khi bị tên cai lệ xúc phạm. Câu nói nổi tiếng: “Mày trói chồng bà, bà cho mày xem!” là đỉnh điểm của lòng phản kháng, cho thấy sức mạnh tiềm ẩn nơi người phụ nữ tưởng như yếu đuối.

Ngô Tất Tố đã xây dựng hình tượng chị Dậu như một biểu tượng bi tráng của tầng lớp nông dân bị áp bức – một con người vừa đau khổ, vừa kiêu hãnh. Qua đó, tác phẩm tố cáo sâu sắc xã hội thực dân phong kiến tàn bạo, đồng thời bày tỏ lòng cảm thông và trân trọng với vẻ đẹp người lao động.

Câu 6. Viết bài văn nghị luận về ý nghĩa của việc học tập và rèn luyện trong cuộc sống.

Trong hành trình xây dựng tương lai, học tập và rèn luyện chính là hai chiếc chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa thành công và hoàn thiện bản thân. Không chỉ là nhiệm vụ của người học sinh, việc học và rèn luyện còn là nghĩa vụ lâu dài của mỗi con người trong suốt cuộc đời.

Học tập là quá trình tiếp nhận tri thức, giúp con người hiểu biết, trưởng thành về nhận thức. Rèn luyện là quá trình trau dồi kỹ năng, đạo đức, phẩm chất để trở thành một cá nhân có ích cho gia đình và xã hội. Nếu học tập giúp ta "biết", thì rèn luyện giúp ta "làm được" và "làm đúng".

Thực tế cho thấy, những người thành công đều là những người không ngừng học hỏi và tự rèn luyện. Bác Hồ từng nói: “Học để làm việc, làm người, làm cán bộ. Học để phục vụ Tổ quốc, phục vụ nhân dân.” Chính nhờ tinh thần ấy mà Người đã trở thành vị lãnh tụ vĩ đại, trí tuệ và đạo đức mẫu mực của dân tộc ta.

Tuy nhiên, không ít người học chỉ để đối phó, rèn luyện nửa vời, sống buông thả, ỷ lại. Điều đó khiến họ trở nên thụ động, thiếu bản lĩnh, dễ gục ngã trước khó khăn. Học không đi đôi với rèn luyện thì chẳng khác gì một cánh chim mất phương hướng giữa bầu trời rộng lớn.

Là học sinh – chủ nhân tương lai của đất nước – chúng ta càng cần ý thức rõ vai trò của việc học và rèn luyện. Học không chỉ trong sách vở, mà học ở đời. Rèn không chỉ ở lớp học, mà rèn trong từng hành vi, lời nói và cách sống mỗi ngày.

Câu 7. Phân tích tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, tập trung vào chủ đề và nghệ thuật.

Tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu không chỉ là một truyện ngắn đặc sắc mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật sâu sắc: hãy nhìn cuộc sống một cách đa chiều, sâu xa, đừng chỉ nhìn vẻ bề ngoài.

Tác phẩm xoay quanh câu chuyện của một nghệ sĩ nhiếp ảnh tên Phùng, trong chuyến công tác vùng biển đã chụp được một cảnh “đắt trời cho”: chiếc thuyền ngoài xa trong sương mờ, đẹp như bức tranh mực tàu. Tuy nhiên, sau vẻ đẹp nên thơ đó là hiện thực trần trụi: người đàn ông thô bạo đánh vợ dã man ngay trên bãi cát, còn người phụ nữ thì cam chịu, không oán trách.

Qua đó, Nguyễn Minh Châu đặt ra vấn đề về cách nhìn hiện thực: cái đẹp nghệ thuật không đồng nhất với cái đẹp cuộc sống. Tác phẩm cũng lên tiếng về thân phận người phụ nữ trong xã hội, và sự bất lực của nghệ thuật nếu nó tách rời khỏi đời sống.

Về nghệ thuật, tác phẩm gây ấn tượng với cách xây dựng tình huống bất ngờ, ngôn ngữ gợi hình, đối thoại giàu ý nghĩa và giọng văn trầm lắng, chiêm nghiệm. Hình ảnh chiếc thuyền và bức ảnh chính là biểu tượng cho ranh giới giữa nghệ thuật – cuộc sống, giữa lý tưởng – hiện thực.

Tác phẩm giúp người đọc nhận ra rằng, để hiểu được con người, không thể chỉ nhìn từ một phía. Mỗi số phận, mỗi nỗi đau đều có căn nguyên sâu xa và cần được cảm thông, chia sẻ bằng cả trái tim.

Câu 8. Trình bày cảm nhận của em về đoạn trích “Sóng” của Xuân Quỳnh.

Bài thơ “Sóng” là một trong những tác phẩm nổi bật của nhà thơ Xuân Quỳnh – tiếng thơ của trái tim phụ nữ đầy khát khao yêu thương và sống hết mình. Đoạn trích thường được đưa vào sách giáo khoa thể hiện rõ nét vẻ đẹp tình yêu thủy chung, mãnh liệt và đầy nữ tính.

Đoạn thơ mở đầu bằng hình tượng sóng – một ẩn dụ đầy sáng tạo cho tâm hồn người con gái đang yêu:

“Dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ / Sóng không hiểu nổi mình, sóng tìm ra tận bể.”

Tình yêu là thế: vừa cuồng nhiệt, vừa sâu lắng, vừa nồng nàn, vừa day dứt – và đôi khi là một ẩn số không thể lí giải.

Qua hình ảnh sóng, Xuân Quỳnh đã nói thay tiếng lòng của biết bao người con gái: yêu là kiếm tìm, là rung động, là vượt qua mọi khoảng cách để đến với nhau. Dù không biết tình yêu bắt đầu từ đâu (“Từ ngày xưa... và mai sau”), nhưng người phụ nữ trong bài thơ vẫn lựa chọn dâng trọn mình cho tình yêu, thủy chung và son sắt.

Ngôn ngữ bài thơ mềm mại, nhịp thơ dào dạt như nhịp sóng, giàu chất nữ tính và cảm xúc. Cái hay của Xuân Quỳnh là đã nói về tình yêu không hô hào, không sướt mướt, mà bằng sự chân thành và bản lĩnh: yêu là phải sống thật, dấn thân và hy sinh.

“Sóng” không chỉ là bài thơ về tình yêu, mà còn là tiếng nói của một trái tim yêu dũng cảm và nhân hậu – một bài thơ sống mãi trong lòng người đọc bởi sự giản dị mà sâu sắc.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi