Để giải quyết các bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng các phương pháp tính toán cơ bản và hợp lý.
Phần a: $4,86 \times 0,25 \times 40$
1. Đầu tiên, ta nhận thấy rằng $0,25$ là một phần tư của 1, tức là $\frac{1}{4}$. Do đó, ta có thể viết lại phép tính như sau:
\[
4,86 \times 0,25 \times 40 = 4,86 \times \left(0,25 \times 40\right)
\]
2. Tiếp theo, ta tính $0,25 \times 40$:
\[
0,25 \times 40 = 10
\]
3. Bây giờ, ta thay kết quả này vào phép tính ban đầu:
\[
4,86 \times 10 = 48,6
\]
Vậy, kết quả của phần a là:
\[
4,86 \times 0,25 \times 40 = 48,6
\]
Phần b: $0,125 \times 6,94 \times 80$
1. Ta nhận thấy rằng $0,125$ là một phần tám của 1, tức là $\frac{1}{8}$. Do đó, ta có thể viết lại phép tính như sau:
\[
0,125 \times 6,94 \times 80 = 6,94 \times \left(0,125 \times 80\right)
\]
2. Tiếp theo, ta tính $0,125 \times 80$:
\[
0,125 \times 80 = 10
\]
3. Bây giờ, ta thay kết quả này vào phép tính ban đầu:
\[
6,94 \times 10 = 69,4
\]
Vậy, kết quả của phần b là:
\[
0,125 \times 6,94 \times 80 = 69,4
\]
Tóm lại, kết quả của các bài toán là:
\[
a)~4,86 \times 0,25 \times 40 = 48,6
\]
\[
b)~0,125 \times 6,94 \times 80 = 69,4
\]