Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, trước hết chúng ta cần xác định các phản ứng xảy ra giữa các muối trong dung dịch và bạc nitrat (AgNO3).
1. **Các phản ứng có thể xảy ra**:
- AgNO3 + NaF → AgF (kết tủa) + NaNO3
- AgNO3 + NaBr → AgBr (kết tủa) + NaNO3
2. **Tính số mol các chất trong dung dịch**:
- Dung dịch NaF:
- 1m (molality) = 1 mol trong 1 kg dung môi. Vì 200 ml dung dịch tương đương với khoảng 200 g nước (giả sử mật độ nước xấp xỉ 1 g/ml), nên số mol NaF = 1 mol/kg × 0.2 kg = 0.2 mol.
- Dung dịch NaBr:
- 0.25m = 0.25 mol trong 1 kg dung môi. Số mol NaBr = 0.25 mol/kg × 0.2 kg = 0.05 mol.
3. **Tính số mol AgNO3 cần thiết**:
- Để phản ứng với NaF:
- 0.2 mol NaF cần 0.2 mol AgNO3.
- Để phản ứng với NaBr:
- 0.05 mol NaBr cần 0.05 mol AgNO3.
4. **Tính số mol AgNO3 dư**:
- Tổng số mol AgNO3 cần = 0.2 mol (với NaF) + 0.05 mol (với NaBr) = 0.25 mol.
Giả sử rằng chúng ta có đủ AgNO3, chúng ta sẽ tính kết tủa:
- Kết tủa AgF: 0.2 mol
- Kết tủa AgBr: 0.05 mol
5. **Tính khối lượng kết tủa**:
- Khối lượng kết tủa AgF:
- Molar mass of AgF = 107.87 (Ag) + 19 (F) = 126.87 g/mol.
- Khối lượng AgF = 0.2 mol × 126.87 g/mol = 25.374 g.
- Khối lượng kết tủa AgBr:
- Molar mass of AgBr = 107.87 (Ag) + 79.904 (Br) = 187.774 g/mol.
- Khối lượng AgBr = 0.05 mol × 187.774 g/mol = 9.3887 g.
6. **Tính tổng khối lượng kết tủa**:
- Tổng khối lượng kết tủa = khối lượng AgF + khối lượng AgBr = 25.374 g + 9.3887 g = 34.7627 g.
**Kết luận**: Khối lượng kết tủa thu được là khoảng 34.76 g.
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.