Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ giúp bạn với các câu hỏi trên.
43. Humans, he argues, are amoral and what guides them is not any sense of morality but an instinct to **survival** (N).
Giải thích: Vì từ "survival" có nghĩa là "sự sống sót" và phù hợp với ngữ cảnh.
44. You risk being judged....bbb oooelliieeesssweeeevvr oii giee ppeeettttioo.. => chuyển sang dạng bình thường: You risk being judged because of **adversity** (N).
Giải thích: Vì từ "adversity" có nghĩa là "khó khăn" và phù hợp với ngữ cảnh.
45. State officials are encouraging more farmers to become **certified** (Adj) as organic growers.
Giải thích: Vì từ "certified" có nghĩa là "được chứng nhận" và phù hợp với ngữ cảnh.
46. We have been appointed sole UK **distributor** (N) of a number of Hungarian wines.
Giải thích: Vì từ "distributor" có nghĩa là "người phân phối" và phù hợp với ngữ cảnh.
47. New legislation does little to solve the state's **transportation** (N) problems and puts other crucial services at risk.
Giải thích: Vì từ "transportation" có nghĩa là "vận tải" và phù hợp với ngữ cảnh.
48. Fifty people have **reportedly** (Adv) been injured in an explosion at the plastics factory.
Giải thích: Vì từ "reportedly" có nghĩa là "theo báo cáo" và phù hợp với ngữ cảnh.
49. It was thought that he'd committed the crime but there wasn't **sufficient** (Adj) evidence to convict him.
Giải thích: Vì từ "sufficient" có nghĩa là "đủ" và phù hợp với ngữ cảnh.
50. The water's only knee **deep** (Adv), so we'll be able to get across the river easily.
Giải thích: Vì từ "deep" có nghĩa là "sâu" và phù hợp với ngữ cảnh.
51. An **endangered** (Adj) species is a population of an organism which is at risk of becoming extinct.
Giải thích: Vì từ "endangered" có nghĩa là "bị đe dọa" và phù hợp với ngữ cảnh.
52. Almost half of turtles and tortoises are known to be threatened with **extinction** (N).
Giải thích: Vì từ "extinction" có nghĩa là "tuyệt chủng" và phù hợp với ngữ cảnh.
53. They are going to **deepen** (V) the pool to 1.8 meter.
Giải thích: Vì từ "deepen" có nghĩa là "làm sâu hơn" và phù hợp với ngữ cảnh.
54. The referee had no hesitation in awarding the visiting team a **penalty** (N).
Giải thích: Vì từ "penalty" có nghĩa là "phạt" và phù hợp với ngữ cảnh.
55. The referee's **decision** (N) is the most important in any sport competition.
Giải thích: Vì từ "decision" có nghĩa là "quyết định" và phù hợp với ngữ cảnh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.