Làm N,Adj,adv,v và giải thích tại sau dùng đó

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Mai mai
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

23/07/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ giúp bạn với các câu hỏi trên. 43. Humans, he argues, are amoral and what guides them is not any sense of morality but an instinct to **survival** (N). Giải thích: Vì từ "survival" có nghĩa là "sự sống sót" và phù hợp với ngữ cảnh. 44. You risk being judged....bbb oooelliieeesssweeeevvr oii giee ppeeettttioo.. => chuyển sang dạng bình thường: You risk being judged because of **adversity** (N). Giải thích: Vì từ "adversity" có nghĩa là "khó khăn" và phù hợp với ngữ cảnh. 45. State officials are encouraging more farmers to become **certified** (Adj) as organic growers. Giải thích: Vì từ "certified" có nghĩa là "được chứng nhận" và phù hợp với ngữ cảnh. 46. We have been appointed sole UK **distributor** (N) of a number of Hungarian wines. Giải thích: Vì từ "distributor" có nghĩa là "người phân phối" và phù hợp với ngữ cảnh. 47. New legislation does little to solve the state's **transportation** (N) problems and puts other crucial services at risk. Giải thích: Vì từ "transportation" có nghĩa là "vận tải" và phù hợp với ngữ cảnh. 48. Fifty people have **reportedly** (Adv) been injured in an explosion at the plastics factory. Giải thích: Vì từ "reportedly" có nghĩa là "theo báo cáo" và phù hợp với ngữ cảnh. 49. It was thought that he'd committed the crime but there wasn't **sufficient** (Adj) evidence to convict him. Giải thích: Vì từ "sufficient" có nghĩa là "đủ" và phù hợp với ngữ cảnh. 50. The water's only knee **deep** (Adv), so we'll be able to get across the river easily. Giải thích: Vì từ "deep" có nghĩa là "sâu" và phù hợp với ngữ cảnh. 51. An **endangered** (Adj) species is a population of an organism which is at risk of becoming extinct. Giải thích: Vì từ "endangered" có nghĩa là "bị đe dọa" và phù hợp với ngữ cảnh. 52. Almost half of turtles and tortoises are known to be threatened with **extinction** (N). Giải thích: Vì từ "extinction" có nghĩa là "tuyệt chủng" và phù hợp với ngữ cảnh. 53. They are going to **deepen** (V) the pool to 1.8 meter. Giải thích: Vì từ "deepen" có nghĩa là "làm sâu hơn" và phù hợp với ngữ cảnh. 54. The referee had no hesitation in awarding the visiting team a **penalty** (N). Giải thích: Vì từ "penalty" có nghĩa là "phạt" và phù hợp với ngữ cảnh. 55. The referee's **decision** (N) is the most important in any sport competition. Giải thích: Vì từ "decision" có nghĩa là "quyết định" và phù hợp với ngữ cảnh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi