11/08/2025
11/08/2025
4. A. redo → “I had to ___ the whole report.” → Sau “had to” là động từ nguyên mẫu không “to”. “Redo” nghĩa là làm lại.
5. C. not to interfere → “He warned me ___ in their argument.” → Sau “warned” + tân ngữ + “not to V”. “Not to interfere” là đúng cấu trúc.
6. A. to stay → “She advised me ___ calm.” → “Advise” + tân ngữ + “to V”. “To stay calm” là đúng.
7. B. leave → “Let me ___ now.” → Sau “let” + tân ngữ + V nguyên mẫu không “to”. “Leave” là đúng.
8. C. worry → “Don’t ___ about it.” → Sau “don’t” là động từ nguyên mẫu. “Worry” là đúng.
9. B. to finalize → “We need ___ the schedule.” → “Need to V” là cấu trúc đúng. “To finalize” là hợp lý.
10. A. to apologize → “He offered ___ for the mistake.” → “Offer to V” là cấu trúc đúng. “To apologize” là hợp lý.
11. B. not speak → “He decided to ___ during the meeting.” → “Decide to V” → “Not speak” là phủ định đúng.
12. C. to complete → “She promised ___ the task.” → “Promise to V” → “To complete” là đúng.
13. A. set → “Help me ___ the table.” → “Help” + tân ngữ + V nguyên mẫu không “to”. “Set” là đúng.
14. C. to contact → “Don’t forget ___ me.” → “Forget to V” → “To contact” là đúng.
15. B. to be → “He pretended ___ sick.” → “Pretend to V” → “To be” là đúng.
16. B. make → “She made me ___ it again.” → “Make” + tân ngữ + V nguyên mẫu không “to”. “Make” là đúng.
17. A. prepare → “We agreed to ___ early.” → “Agree to V” → “To prepare” là đúng.
18. A. pass → “Let him ___.” → “Let” + tân ngữ + V nguyên mẫu không “to”. “Pass” là đúng.
19. C. arrive → “They expect him to ___ soon.” → “Expect” + tân ngữ + “to V”. “To arrive” là đúng.
20. B. to sign → “He refused ___ the contract.” → “Refuse to V” → “To sign” là đúng.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời