11/08/2025
11/08/2025
1. B. symbol – biểu tượng mang ý nghĩa.
2. B. thin – từ chung chỉ mỏng.
3. C. concise – ngắn gọn, rõ ràng.
4. A. redo – “had to” + V nguyên mẫu.
5. C. not to interfere – “warned sb not to V”.
6. A. to stay – “advised sb to V”.
7. B. leave – “let sb V”.
8. C. worry – “don’t” + V nguyên mẫu.
9. B. to finalize – “need to V”.
10. A. to apologize – “offer to V”.
11. B. not speak – “decided not to V”.
12. C. to complete – “promised to V”.
13. A. set – “help sb V”.
14. C. to contact – “forget to V”.
15. B. to be – “pretended to V”.
16. B. make – “made sb V”.
17. A. prepare – “agreed to V”.
18. A. pass – “let sb V”.
19. C. arrive – “expect sb to V”.
20. B. to sign – “refused to V”.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời