câu 4. Trong bài thơ "Tây Tiến", Quang Dũng đã thể hiện một cách rõ nét và sâu sắc cái tôi trữ tình của mình. Cái tôi ấy được thể hiện qua những cảm xúc, suy tư của nhà thơ về cuộc sống chiến đấu gian khổ nhưng đầy hào hùng của đoàn quân Tây Tiến.
Trước hết, cái tôi trữ tình của Quang Dũng thể hiện ở sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên Tây Bắc. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh thơ độc đáo để miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc. Đó là những con đường hành quân gập ghềnh, hiểm trở, những cánh rừng xanh ngát, những dòng sông uốn lượn,... Những hình ảnh đó không chỉ gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện sự gắn bó, yêu mến của nhà thơ đối với mảnh đất này.
Cái tôi trữ tình của Quang Dũng cũng được thể hiện qua nỗi nhớ da diết về đồng đội, về quê hương. Trong bài thơ, nhà thơ đã nhiều lần nhắc đến những kỷ niệm đẹp đẽ, những tình cảm thân thương dành cho đồng đội, cho quê hương. Đó là những đêm liên hoan vui tươi, ấm áp, những buổi chiều tà bên bờ suối, những ngày tháng cùng nhau chiến đấu,... Nỗi nhớ ấy càng thêm da diết khi nhà thơ phải xa rời đơn vị, xa rời đồng đội, xa rời quê hương.
Ngoài ra, cái tôi trữ tình của Quang Dũng còn được thể hiện qua tinh thần lạc quan, yêu đời. Dù phải đối mặt với bao khó khăn, gian khổ, nhưng nhà thơ vẫn luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng. Điều đó được thể hiện qua những câu thơ khẳng định ý chí quyết tâm chiến thắng, qua những hình ảnh thơ tươi sáng, rạng rỡ.
Nhìn chung, cái tôi trữ tình của Quang Dũng trong bài thơ "Tây Tiến" là một cái tôi giàu lòng yêu nước, gắn bó với thiên nhiên, đồng đội, quê hương; là một cái tôi lạc quan, yêu đời. Cái tôi ấy đã góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc cho bài thơ.
câu 5. * : Quà tặng của mỗi ngày được nhắc đến trong văn bản là sự sống, thời gian, cơ hội, trải nghiệm, tình yêu thương, niềm vui, hạnh phúc,... Mỗi ngày đều là một món quà quý giá mà chúng ta cần trân trọng và tận hưởng.
* : Em đồng ý rằng việc giữ gìn sức khỏe là trách nhiệm của chính bản thân mỗi người. Sức khỏe tốt giúp chúng ta thực hiện mọi hoạt động hiệu quả, năng suất và đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
* : Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận và trân trọng những gì mình đang có. Thay vì than vãn về những thứ mình thiếu thốn, hãy tập trung vào những điều tích cực và tìm cách cải thiện bản thân.
* : Văn bản sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, ví von "dòng sông" với "đời người". Hình ảnh "dòng sông" tượng trưng cho cuộc đời con người, với những thăng trầm, biến đổi và sự chảy trôi không ngừng nghỉ. Biện pháp tu từ này tạo nên sự liên tưởng độc đáo, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự tương đồng giữa hai đối tượng.
* : Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự hữu hạn của cuộc đời và tầm quan trọng của việc sống trọn vẹn từng khoảnh khắc. Chúng ta cần trân trọng thời gian, tận hưởng những giây phút hiện tại và không lãng phí cuộc sống.
* : Bài tập này khuyến khích học sinh suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và vai trò của cá nhân trong xã hội. Học sinh cần phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, đặt câu hỏi về trách nhiệm và đóng góp của mình cho xã hội.
câu 1. Văn bản "Bức tranh của em gái tôi" thuộc thể loại truyện ngắn.
câu 2. Văn bản "Bản sắc là hành trang" bàn luận về vấn đề bảo tồn và phát huy những giá trị truyền thống trong thời đại toàn cầu hóa. Tác giả đã triển khai vấn đề này bằng cách đưa ra các lập luận và dẫn chứng cụ thể, đồng thời sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để tạo nên sức thuyết phục cho bài viết.
Phân tích chi tiết:
* Luận điểm chính: Bản sắc văn hóa là hành trang quan trọng giúp con người khẳng định vị trí của mình trên trường quốc tế.
* Lập luận:
* Tác giả khẳng định vai trò của bản sắc văn hóa trong việc xác định danh tính cá nhân và dân tộc.
* Bản sắc văn hóa là nguồn gốc của sự sáng tạo và đổi mới, giúp con người thích nghi với môi trường sống đa dạng.
* Bảo tồn bản sắc văn hóa không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân.
* Dẫn chứng:
* Tác giả đưa ra ví dụ về Nhật Bản - một đất nước hiện đại nhưng vẫn giữ được những nét văn hóa truyền thống độc đáo.
* Những giá trị văn hóa truyền thống như chữ Nôm, ca trù, hát xoan... là minh chứng cho sự phong phú và đa dạng của văn hóa Việt Nam.
* Ngôn ngữ:
* Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ví dụ: "bản sắc là đóa hoa", "là hương thơm", "là thanh âm"...
* Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ,...
* Giọng điệu vừa tâm tình, vừa nghiêm túc, tạo nên sự gần gũi và dễ hiểu cho người đọc.
Kết luận: Văn bản "Bản sắc là hành trang" đã thể hiện rõ ràng tầm quan trọng của bản sắc văn hóa đối với sự phát triển của mỗi cá nhân và xã hội. Tác giả đã sử dụng các lập luận chặt chẽ, dẫn chứng cụ thể và ngôn ngữ giàu cảm xúc để thuyết phục người đọc về ý kiến của mình. Bài viết góp phần nâng cao nhận thức về việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
câu 3. Trong đoạn trích "Người lái đò Sông Đà", tác giả Nguyễn Tuân đã sử dụng hai câu hỏi tu từ nhằm tạo hiệu quả nghệ thuật cho bài viết. Câu hỏi đầu tiên "còn con người thì sao?" được đặt ra với mục đích khơi gợi sự suy ngẫm về vai trò, ý nghĩa của con người trong cuộc sống. Câu hỏi này như một lời khẳng định về giá trị to lớn của con người, đồng thời cũng là lời nhắc nhở mỗi người cần phải trân trọng, gìn giữ những phẩm chất tốt đẹp của mình.
Câu hỏi thứ hai "sông để lại những gì và người để lại những gì?" được đặt ra với mục đích so sánh, đối chiếu giữa dòng sông và con người. Dòng sông mang vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng ẩn chứa nhiều hiểm nguy. Con người tuy nhỏ bé, yếu đuối trước thiên nhiên nhưng lại có sức mạnh phi thường, có thể chinh phục mọi thử thách. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng dù ở bất cứ hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn là chủ nhân của thế giới, là động lực phát triển của xã hội.
Việc sử dụng hai câu hỏi tu từ đã góp phần làm tăng tính hấp dẫn, lôi cuốn cho đoạn trích. Đồng thời, nó cũng giúp tác giả truyền tải hiệu quả thông điệp về vai trò, ý nghĩa của con người trong cuộc sống.
câu 4. Trong bài thơ "Tây Tiến", Quang Dũng đã sử dụng giọng điệu hào hùng, bi tráng để khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến. Giọng điệu này được thể hiện qua những từ ngữ mạnh mẽ, dứt khoát như "đoàn binh không mọc tóc", "dữ oai hùm", "mắt trừng gửi mộng qua biên giới". Những từ ngữ này đã góp phần tạo nên khí thế hào hùng, dũng mãnh của đoàn quân Tây Tiến, đồng thời cũng thể hiện sự kiên cường, bất khuất của người lính trước mọi khó khăn, gian khổ. Bên cạnh đó, giọng điệu của bài thơ còn mang tính chất trữ tình, lãng mạn. Điều này được thể hiện qua những câu thơ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc, qua những ước mơ, khát vọng của người lính. Giọng điệu này đã làm cho bài thơ trở nên sâu sắc, lay động lòng người. Tóm lại, giọng điệu của bài thơ "Tây Tiến" là sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố hào hùng và trữ tình, lãng mạn. Đây chính là nét đặc trưng riêng biệt của phong cách thơ Quang Dũng.
câu 5. Văn bản "Tự do" của Pôn Ê-luy-a đã gửi đến chúng ta những thông điệp sâu sắc về ý nghĩa và giá trị của tự do trong cuộc sống con người. Tự do không chỉ đơn thuần là quyền lợi cá nhân mà còn là sự thể hiện bản thân, khẳng định cái tôi riêng biệt. Nó giúp con người thoát khỏi mọi ràng buộc, khám phá tiềm năng bên trong mình để tạo nên những điều phi thường. Tuy nhiên, tự do cũng cần phải được sử dụng một cách có trách nhiệm, tôn trọng quyền lợi của người khác. Chúng ta hãy trân trọng và bảo vệ tự do vì nó chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững của xã hội.