06/08/2025
06/08/2025
36. few – "Few jobs" nghĩa là rất ít việc làm, nhấn mạnh sự thiếu hụt.
37. none – Không ai trong số các cậu bé nấu ăn giỏi bằng các cô gái.
38. the others – Ba nước còn lại trong nhóm đã xác định.
39. amount – "Amount" dùng cho chất không đếm được như calcium.
40. none of which – Không đơn nào phù hợp, dùng trong mệnh đề quan hệ.
41. Neither – Cả hai người đều không biết cách làm.
42. amount – "Oxygen" là chất khí, không đếm được.
43. neither – Không bên nào có lợi thế, dùng cho hai bên.
44. amount – "Expertise" là kiến thức chuyên môn, không đếm được.
45. quantity – "Spaghetti" là thực phẩm không đếm được, dùng "quantity".
46. a great deal of – "Cash and drugs" là danh từ không đếm được.
47. wide range – Diễn tả sự đa dạng về nguồn gốc.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
29/08/2025
29/08/2025
28/08/2025
Top thành viên trả lời