Bạn chưa gửi hình vẽ mạch điện, tuy nhiên dựa vào dữ liệu và câu hỏi, mình sẽ giả sử mạch điện có sơ đồ như sau:
- Ba điện trở R1, R2, R3 được mắc nối tiếp hoặc song song theo một sơ đồ nào đó.
- Dòng điện I1 = 0,4 A đi qua R1.
Để giải bài toán, mình sẽ giả sử sơ đồ mạch như sau (đây là giả định phổ biến trong các bài tập):
Giả sử R2 và R3 mắc song song với nhau, rồi đoạn R2 và R3 này mắc nối tiếp với R1.
Sơ đồ: Nguồn điện — R1 — (R2 // R3) — mạch kín.
---
**a) Tính điện trở tương đương toàn mạch**
- R2 và R3 song song:
\[
\frac{1}{R_{23}} = \frac{1}{R_2} + \frac{1}{R_3} = \frac{1}{8} + \frac{1}{24} = \frac{3}{24} + \frac{1}{24} = \frac{4}{24} = \frac{1}{6} \Rightarrow R_{23} = 6 \Omega
\]
- Điện trở tương đương toàn mạch:
\[
R_{eq} = R_1 + R_{23} = 14 + 6 = 20 \Omega
\]
---
**b) Tính cường độ dòng điện I2 và I3 qua các điện trở R2 và R3**
- Dòng điện qua R1 là I1 = 0,4 A, do R1 nối tiếp với đoạn R2 // R3, nên tổng dòng điện đi vào đoạn R2 và R3 là I1 = 0,4 A.
- Hiệu điện thế trên R1:
\[
U_{R1} = I_1 \times R_1 = 0,4 \times 14 = 5,6 V
\]
- Tổng hiệu điện thế của mạch là U:
\[
U = I_1 \times R_{eq} = 0,4 \times 20 = 8 V
\]
- Hiệu điện thế trên đoạn R2 và R3 (song song) là:
\[
U_{23} = U - U_{R1} = 8 - 5,6 = 2,4 V
\]
- Cường độ dòng điện qua R2:
\[
I_2 = \frac{U_{23}}{R_2} = \frac{2,4}{8} = 0,3 A
\]
- Cường độ dòng điện qua R3:
\[
I_3 = \frac{U_{23}}{R_3} = \frac{2,4}{24} = 0,1 A
\]
Kiểm tra tổng dòng điện qua đoạn R2 và R3:
\[
I_2 + I_3 = 0,3 + 0,1 = 0,4 A = I_1 \quad \text{đúng}
\]
---
**c) Tính các hiệu điện thế U_AC; U_CB; U_AB và nhiệt lượng tỏa ra trên R3 trong 1 phút**
Giả sử:
- Điểm A ở đầu nguồn dương.
- Điểm B ở cuối R1.
- Điểm C là điểm nối giữa R2 và R3.
Sơ đồ:
A — R1 — B — (R2 và R3 song song) — C — mạch điện trở
Theo sơ đồ trên:
- U_AB là hiệu điện thế trên R1:
\[
U_{AB} = U_{R1} = 5,6 V
\]
- U_BC là hiệu điện thế trên đoạn R2 và R3 song song:
\[
U_{BC} = U_{23} = 2,4 V
\]
- U_AC là hiệu điện thế toàn mạch:
\[
U_{AC} = U = 8 V
\]
---
**Tính nhiệt lượng tỏa ra trên R3 trong 1 phút**
Công thức tính nhiệt lượng tỏa ra trên điện trở:
\[
Q = I^2 R t
\]
Trong đó:
- \(I = I_3 = 0,1 A\)
- \(R = R_3 = 24 \Omega\)
- \(t = 1 \text{ phút} = 60 \text{ giây}\)
Tính Q:
\[
Q = (0,1)^2 \times 24 \times 60 = 0,01 \times 24 \times 60 = 0,01 \times 1440 = 14,4 \text{ J}
\]
---
**Kết luận:**
a) Điện trở tương đương toàn mạch: \(R_{eq} = 20 \Omega\)
b) Cường độ dòng điện qua các điện trở:
\[
I_2 = 0,3 A, \quad I_3 = 0,1 A
\]
c) Các hiệu điện thế:
\[
U_{AC} = 8 V, \quad U_{CB} = 2,4 V, \quad U_{AB} = 5,6 V
\]
Nhiệt lượng tỏa ra trên R3 trong 1 phút:
\[
Q = 14,4 J
\]