30/08/2025
30/08/2025
30/08/2025
Nguyên lý điện di thấm (Electrodialysis) là một quá trình phân tách ion trong dung dịch nhờ vào tác động của một điện trường và các màng thấm ion. Quá trình này sử dụng sự di chuyển của các ion dưới tác dụng của điện trường qua màng phân tách, phân chia chúng thành các phần khác nhau của dung dịch, tùy thuộc vào điện tích của các ion.
Trong điện di thấm, các màng ion chọn lọc được sử dụng để ngăn chặn hoặc cho phép các ion nhất định đi qua. Hai loại màng thường dùng là:
Màng anion: cho phép anion (ion mang điện âm) đi qua, ngăn cản cation (ion mang điện dương).
Màng cation: cho phép cation đi qua, ngăn cản anion.
Các màng này có tính thấm chọn lọc cao đối với các ion cụ thể và được xếp xen kẽ trong hệ thống để tạo ra các ngăn cách giữa các dung dịch. Khi có điện trường, các ion di chuyển về phía cực có điện tích đối diện, nhờ đó giúp phân tách các ion ra khỏi nhau.
Cách chọn màng phân tách:
Chọn màng tương thích với ion cần phân tách: Màng anion được chọn cho việc tách các ion dương, trong khi màng cation sẽ được dùng cho các ion âm.
Chọn màng với độ chọn lọc cao đối với các ion mục tiêu, hạn chế sự thấm của các ion không mong muốn.
Đảm bảo màng có độ bền cơ học và ổn định hóa học trong môi trường dung dịch và dưới tác dụng của điện trường.
Chuẩn bị mẫu:
Lọc mẫu để loại bỏ các tạp chất lớn có thể làm tắc nghẽn màng phân tách.
Đo pH mẫu và điều chỉnh pH nếu cần thiết, vì pH ảnh hưởng đến mức độ ion hóa của các chất và khả năng phân tách của điện di thấm.
Điều kiện chạy:
Điện thế: Thường từ 5V đến 20V trên mỗi tế bào, tùy thuộc vào nồng độ và loại ion cần phân tách. Điện thế cần được điều chỉnh sao cho hiệu quả phân tách cao mà không làm hỏng màng hoặc mẫu.
pH: Phải giữ pH ổn định trong khoảng thích hợp cho từng ion, vì pH có thể ảnh hưởng đến khả năng điện di của các ion đa điện tích. Thông thường, pH trong khoảng 4-7 là tối ưu cho nhiều hệ thống phân tách ion.
Thời gian chạy: Tùy vào nồng độ ion trong mẫu và kích thước của các tế bào điện di, thời gian chạy có thể dao động từ vài phút đến vài giờ.
Hiệu chuẩn:
Xây dựng đường chuẩn bằng cách tạo các dung dịch chuẩn với nồng độ ion biết trước.
Đo sự phân tách của ion trong các dung dịch chuẩn dưới các điều kiện giống như mẫu thực tế (điện thế, pH). Dựa vào độ dẫn điện hoặc các phương pháp phân tích khác, xây dựng đường chuẩn cho từng ion.
So sánh tín hiệu thu được từ mẫu thực tế với đường chuẩn để xác định nồng độ ion trong mẫu.
Ion cạnh tranh:
Trong dung dịch phức tạp, các ion không phải mục tiêu có thể cạnh tranh với các ion mục tiêu trong quá trình điện di thấm, gây nhiễu và làm giảm độ chính xác của kết quả phân tích.
Sử dụng màng phân tách có độ chọn lọc cao: Màng phải có khả năng phân tách tốt giữa các ion mục tiêu và ion cạnh tranh.
Điều chỉnh pH và điện thế sao cho ion mục tiêu di chuyển mạnh hơn ion cạnh tranh.
Loại bỏ ion cạnh tranh thông qua quá trình trao đổi ion hoặc sử dụng chất chelating để liên kết ion không mong muốn.
Biến động pH:
Sự thay đổi pH trong dung dịch có thể làm thay đổi mức độ ion hóa của các chất, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của ion qua màng.
Duy trì pH ổn định trong suốt quá trình điện di thấm bằng cách sử dụng dung dịch đệm phù hợp.
Kiểm soát nhiệt độ vì nhiệt độ có thể làm thay đổi pH và ảnh hưởng đến sự phân tách ion.
Nhiễu từ các ion khác hoặc tạp chất trong mẫu:
Các ion lạ trong mẫu có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phương pháp phân tách.
Lọc sạch mẫu trước khi phân tích để loại bỏ các tạp chất.
Sử dụng phương pháp xác định định lượng như phổ hấp thụ, phổ phát xạ để xác nhận sự hiện diện của các ion mục tiêu và loại bỏ nhiễu từ các ion khác.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời